incorrect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrect
Phát âm : /,inkə'rekt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- không đúng, không chỉnh, sai
- còn đầy lỗi [sách đưa in...]
- không đứng đắn [thái độ]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faulty wrong - Từ trái nghĩa:
correct right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrect"
- Những từ có chứa "incorrect":
incorrect incorrectness
Lượt xem: 214