Jolie là gì
Show Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jolie trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jolie tiếng Nga nghĩa là gì. Bấm nghe phát âm(phát âm có thể chưa chuẩn) jolie jolie: джоли, Đây là cách dùng jolie tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ jolie trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới jolie
Tiếng Nga (русский язык; phát âm theo ký hiệu IPA là /ruskʲə: jɪ'zɨk/) là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga,Ukraina, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, là một trong bốn thành viên còn sống của các ngôn ngữ Đông Slav cùng với, và là một phần của nhánh Balto-Slavic lớn hơn. Có mức độ dễ hiểu lẫn nhau giữa tiếng Nga, tiếng Belarus và tiếng Ukraina. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Nga miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Tiếng Nga phân biệt giữa âm vị phụ âm có phát âm phụ âm và những âm vị không có, được gọi là âm mềm và âm cứng. Hầu hết mọi phụ âm đều có đối âm cứng hoặc mềm, và sự phân biệt là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ. Một khía cạnh quan trọng khác là giảm các nguyên âm không nhấn. Trọng âm, không thể đoán trước, thường không được biểu thị chính xác mặc dù trọng âm cấp tính tùy chọn có thể được sử dụng để đánh dấu trọng âm, chẳng hạn như để phân biệt giữa các từ đồng âm, ví dụ замо́к (zamók - ổ khóa) và за́мок (zámok - lâu đài), hoặc để chỉ ra cách phát âm thích hợp của các từ hoặc tên không phổ biến.
Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joli trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joli tiếng Pháp nghĩa là gì. joli joli. tính từ. xinh, đẹp, xinh đẹp. Jolie fille+ cô gái xinh đẹp. hay, tốt; khá. De jolis vers+ những câu thơ hay. (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại. joli à croquer+ xem croquer. joli comme un coeur+ rất xinh; rất dễ yêu. # phản nghĩa. Laid. danh từ giống đực. cái xinh đẹp. c′est du joli!+ đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!. Đây là cách dùng joli tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng PhápHôm nay bạn đã học được thuật ngữ joli tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới joli
Ý nghĩa của từ jolie là gì: jolie nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ jolie. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jolie mình
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
joli /ʒɔ.li/
Trái nghĩaSửa đổi
Danh từSửa đổi
joli gđ /ʒɔ.li/
Tham khảoSửa đổi
|