Khi nào Mool Nakshatra 2023 tháng 4

Karan. Có hai Karanas trong một Tithi.

Ngày 11 tháng 4 năm 2023, Ngày-Thứ Ba, tháng Vaishakh, Krishna Paksha, Panchami Tithi 07 giờ sáng. Sau đó đến 17 giờ Shashthi Tithi, Jyestha Nakshatra 12 giờ trưa. Lại đến 58 giờ Moola Nakshatra, Mặt Trăng - 12 cung Bọ Cạp. Cho đến năm 58, Mặt trời lại thuộc cung Nhân Mã và Song Ngư.

sáu trong số 27 chòm sao. Có những chòm sao được gọi là Gandmoola Nakshatra. Những chòm sao này nằm ở điểm giao nhau của hai cung hoàng đạo, cung hoàng đạo kết thúc bằng một chòm sao và cung hoàng đạo còn lại cũng bắt đầu bằng sự bắt đầu của chòm sao thứ hai. Giống như Revati Nakshatra xảy ra vào cuối cung Song Ngư và ngay khi cung hoàng đạo kết thúc với sự bắt đầu của Bạch Dương thì Ashwini Nakshatra cũng bắt đầu. Các chòm sao Sao Thủy và Ketu đã được đưa vào chòm sao Gandmool. Gandamool Nakshatra hiện diện trong các cung hoàng đạo Song Ngư-Bạch Dương, Cự Giải-Sư Tử, Bọ Cạp-Nhân Mã.

Revati, Ashwini, Ashlesha, Magha, Jyestha và Mool Nakshatra được coi là Gandmool Nakshatra. Người ta tin rằng nếu đứa trẻ được sinh ra ở bất kỳ chòm sao nào trong số này, nó sẽ phải chịu gánh nặng từ mẹ, cha, bản thân hoặc bất kỳ người thân nào khác. Vì điều này, có một truyền thống tổ chức Shanti Puja vào ngày thứ 27 sau khi đứa trẻ chào đời.

Thời gian bắt đầu và kết thúc của Gandmool Nakshatras [theo giờ Ấn Độ] - 2023. Thời gian bắt đầu và kết thúc của Gandmool Nakshatra 2023 [Giờ Ấn Độ]

Thời gian bắt đầuThời gian kết thúcNgàyNakshatraThời gian [giờ-phút]TithinNakshatraThời gian [giờ-phút]09 Tháng GiêngAshlesha06. 0511 tháng mộtmagha11. 5018 tháng một17. 23 giờ 20 ngày 12 tháng 1. 4026 tháng mộtrevati18. 5728 tháng mộtashwini19. 0605 Tháng HaiAshlesha12. 1307 Ngày 17 tháng 2. 4515 tháng hai02. 0216 tháng 2bản gốc22. 5323 tháng hairevathi04. 5025 tháng 2ashwini03. 2704 Marchashlesha18. 4107 tháng ba00. 0514 tháng ba08. 1316 tháng baban đầu06. 2422 tháng barevati15. 3224 Marchashwini13. 2201 Aprilashlesha01. 5703 tháng tưmagha07. 2410 tháng 4Jyeshtha13. 3912 apriori11. 5919 tháng tưrevati01. 0120 tháng 4Ashwini23. 1128 Tháng Tưashlesha09. 53:30 Tháng TưMagha15. 3007 mayjyeshtha20. 2109 tháng 517. 4616 Mayrevati08. 1518 mayashwini07. 2325 Mayashlesha17. 5427 maymagha23. 4304 junejyestha05. 0406 tháng sáu01. 2312 junerevati13. 5014 juneashwini13. 4022 Juneashlesha01. 2124 junmagha07. 1801 tháng bảyjyeshtha15. 0403 tháng sáu 11. 0209 Tháng bảyRevathi19. 3011 tháng bảyashwini19. 0519 julyashlesha07. 5821 tháng bảymagha13. 5829 julyjyeshtha00. 5530 tháng 7origin21. 3306 Augustrevati02. 5408 Tháng TámAshwini01. 1615 Tháng TámAshlesha13. 5917 tháng támmagha19. 5825 Augustjyeshtha09. 1427 tháng tám06. 1602 tháng 9Revati12. 3104 tháng chínashwini09. 2711 tháng 9Ashlesha20. 0114 tháng chínmagha02. 0121 tháng chínjyeshtha15. 3523 tháng chínbản gốc14. 5629 tháng chínrevati23. 1801 Tháng MườiAshwini19. 2809 Tháng MườiAshlesha02. 4511 tháng 10magha08. 4518 Tháng MườiJyeshtha21. 0120 tháng 1020. 4127 Tháng MườiRevathi09. 2529 Tháng MườiAshwini05. 4105 tháng 11ashlesha10. 2907 tháng 11magha16. 2415 tháng 11jyestha03. 2417 tháng 1102. 1723 tháng 11 năm 17. 1625 tháng 11 Ashwini14. 5602 tháng mười haiashlesha18. 5405 tháng mười haimgha00. 3512decjyeshtha11. 5714 tháng mười haiban đầu09. 4720decrevathi22. 5822decashwini21. 3630decashlesha03. 1001 tháng mộtmagha08. 36

lịch Hindu tháng 4 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Thông qua lịch Hindu này, biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 4 năm 2023, thông tin Panchang của tháng 4 năm 2023, nhịn ăn, bình minh, hoàng hôn, ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →

Lịch Hindu năm 2023 tháng 4 bằng tiếng Hindi. Lễ hội Hindu, panchang Hindu hàng ngày, vrats và ngày lễ trong tháng Tư. Xem lịch Hindu tháng 4 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang hôm nay →

Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 4 - 2023
Chaitra - Baishakh 2080

Mặt trời
Chủ nhật

Thứ hai
Thứ hai

Thứ ba
May mắn

Thứ Tư
thủy ngân

Thứ năm
đạo sư

Thứ sáu
kinh chiều

đã ngồi
sao Thổ

30 30

Shu 10 Dashami 10 Mu 9 Bha 10 05. 58 18. 49
Singh    Magha

Ganda Mool Nakshatra
  • ngày 01/04 01. 57 đến - 04/03 07. cho đến 24
  • ngày 10/04 13. 39 đến - 04/12 11. cho đến 59
  • ngày 19/04 01. Từ 01 - 20/04 23. đến 10
  • ngày 28/04 09. 53 đến - 30/04 15. lên đến 30

1 1

Chaitra Shu 11 Ekadashi 11 Mu 10 Bha 11 BH

6. 23 6. 38
Ung thư
Ashlesha

2 2

Shu 12 Dwadashi 12 Mu 11 Bha 12

6. 22 6. 38
Leo
Magha

3 3

Shu 12 Dwadashi 12 Mu 12 Bha 13

6. 21 6. 39
Leo
Magha

4 4

Shu 13 Trayodashi 13 Mu 13 Bha 14 BH

6. 20 6. 39
Leo 16. 05
Purva FalguniMahavir Jayanti

5 5

Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 14 Bha 15

6. 19 6. 39
Xử Nữ
Uttar Falguni

6 6

Shu 15 Purnima 15 Mu 15 Bha 16

6. 18 6. 40
Xử Nữ
tay

7 7

Baishakh Kri 1 Pratipada 1 Mu 16 Bha 17 BH

6. 17 6. 40
Thiên Bình
Hình Thứ Sáu Tuần Thánh

8 8

Kr 2 Dwitiya 2 Mu 17 Bha 18 BH

6. 16 6. 40
Thiên Bình
Swati

9 9

Kri 3 Tritiya3 Mu 18 Bha 19

6. 15 6. 41
Thiên Bình 08. 02
Vishakha

10 10

Kr 4 Chaturthi 4 Mu 19 Bha 20

6. 14 6. 41
Bọ Cạp
Anuradha

11 11

Kri 5 Panchami 5 Mu 20 Bha 21

6. 14 6. 42
Bò Cạp 12. 58
Jyestha

12 12

Kri 7 Saptami7 Mu 21 Bha 22

6. 13 6. 42
Nhân Mã
bản gốc

13 13

Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 23

6. 12 6. 42
Nhân Mã 16. 22
Purvashadha

14 14

Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 24 BH

6. 11 6. 43
Ma Kết
Uttarashadha Ambedkar Jayanti

15 15

Kri 10 DashamiPanchak. 18. 44 đến 10 MU 24 BH 25 BH

6. 10 6. 43
Ma Kết 18. 44
Shravan

16 16

Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 26

6. 09 6. 44
Bảo Bình
Shatabhisha

17 17

Kri 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 27

6. 08 6. 44
Bảo Bình 20. 52
Purvabhadrapada

18 18

Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 28

6. 07 6. 44
Song Ngư
Uttarbhadrapada

19 19

Kri 14 ChaturdashiPanchak. 23. 53 14 Mu 28 Bha 29

6. 07 6. 45
Song Ngư 23. 53
Revathi

20 20

Kri 30 Amavasya 30 Mu 29 Bha 30

6. 06 6. 45
Bạch Dương
Ashwini

21 21

Baishakh Shu 1 Pratipada 1 Mu 30 Bha 1

6. 05 6. 46
Bạch Dương
Bharani

22 22

Shu 2 Dwitiya 2 Mu 1 Bha 2 BH

6. 04 6. 46
Kim Ngưu
Krittika

23 23

Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 3

6. 03 6. 46
Kim Ngưu
Rohini

24 24

Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 4

6. 02 6. 47
Kim Ngưu 13. 12
Mrigashirsha

25 25

Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 5

6. 02 6. 47
Song Tử
Adra

26 26

Shu 6 Shashti 6 Mu 5 Bha 6

6. 01 6. 48
Song Tử
Punarvasu

27 27

Shu 7 Saptami7 Mu 6 Bha 7

6. 00 6. 48
Ung thư
Punarvasu

28 28

Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 8

5. 59 6. 48
Ung thư
Pushya

29 29

Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 9

5. 59 6. 49
Ung thư 12. 47
Ashlesha

30 30

Shu 10 Dashami10 Mu 9 Bha 10

5. 58 6. 49
Leo
Magha

Ganda Mool Nakshatra
  • ngày 01/04 01. 57 đến - 04/03 07. cho đến 24
  • ngày 10/04 13. 39 đến - 04/12 11. cho đến 59
  • ngày 19/04 01. Từ 01 - 20/04 23. đến 10
  • ngày 28/04 09. 53 đến - 30/04 15. lên đến 30
1 - Amant Day, Shu - Shukla Paksha, Kri - Krishna Paksha, - Sunrise , - hoàng hôn, - dấu hiệu mặt trăng, - Nakshatra, Mu - Lịch Hijra, Bha - Lịch dân sự Ấn Độ

đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lịch Hindu Tháng 4 Năm 2023 - Ăn chay và Lễ hội

Danh sách các lễ hội, ngày lễ sắp tới trong tháng 4 năm 2023 theo lịch Hindu. . Để biết ngày giờ chính xác và chính xác, hãy xem Lịch ngày Hindu tháng 4 năm 2023 →

Khi nào Moola Nakshatra vào tháng 4 năm 2023?

Vào ngày 12 tháng 4 năm 2023 Theo Panchang, Moola Nakshatra sẽ vẫn tồn tại. Moola Nakshatra là chòm sao thứ 19 trên bầu trời. 'Mool' có nghĩa là 'gốc'. Theo tính toán, chòm sao kéo dài từ 0 độ đến 13 độ 20 Kala của Nhân Mã được coi là chòm sao gốc.

Khi nào Moola Nakshatra vào năm 2023?

Vị trí

Khi nào Moola Nakshatra vào tháng Tư?

giai đoạn đầu
ngày hết hạn
ngày
chòm sao
chòm sao
01 tháng 4
Ashlesha
Magha
ngày 10 tháng 4
Jyestha
Nguyên bản
19 tháng 4
Revati
Ashwini
Gandmool Nakshatra 2023 - Astrobix. comastrobix. com > jyotishdrishti > 969-gandamool-nakshatranull

Chòm sao nào đang là xu hướng hiện nay vào năm 2023?

Dhanishtha Nakshatra 2023

Chủ Đề