bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh cu ̉ a ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; mắt ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh chư ́ ; ́ c ki ́ nh ;
glasses
bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh ;
English
English
glasses; eyeglasses; specs; spectacles
optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision