Ý nghĩa của từ khóa: glasses
English | Vietnamese |
glasses
|
bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh cu ̉ a ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; mắt ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh chư ́ ; ́ c ki ́ nh ;
|
glasses
|
bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ; ki ́ nh ; kiếng ; kính có gọng ; kính cô ; kính cận ; kính của ; kính thì ; kính ; li ; ly ; là cặp kính ; lượm mắt kiếng ; mang kính nên ; mang kính ; mắt kính ; rượu ; rượu đó ; thứ sẽ theo ý ; uống ; vài điều ; đem ly ; đeo kính ; đôi kính ; ́ c ki ́ nh ;
|
English | English |
glasses; eyeglasses; specs; spectacles
|
optical instrument consisting of a frame that holds a pair of lenses for correcting defective vision
|
English | Vietnamese |
bell-glass
|
* danh từ
- chuông thuỷ tinh [để chụp cây thí nghiệm...] |
bottle-glass
|
* danh từ
- thuỷ tinh làm chai |
cheval-glass
|
* danh từ
- gương đứng ngả được [ngả ra trước hoặc sau được] |
cupping-glass
|
* danh từ
- [y học] ống giác |
dock-glass
|
* danh từ
- cốc vại [để nếm rượu vang] |
eye-glass
|
* danh từ
- mắt kính - [số nhiều] kính cầm tay; kính kẹp sống mũi |
field-glass
|
* danh từ
- ống nhòm |
finger-glass
|
-glass] /'fiɳgəglɑ:s/
* danh từ - bát nước rửa tay [sau khi ăn tráng miệng] |
flint-glass
|
* danh từ
- thuỷ tinh flin |
gauge-glass
|
* danh từ
- ống đo nước |
glass cloth
|
* danh từ
- vải sợi thuỷ tinh |
glass-blower
|
* danh từ
- thợ thổi thuỷ tinh |
glass-blowing
|
* danh từ
- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh |
glass-case
|
* danh từ
- tủ kính |
glass-cloth
|
* danh từ
- vải nhám, vải ráp - giẻ lau kính, khăn lau cốc |
glass-culture
|
* danh từ
- sự trồng [rau, hoa...] trong nhà kính |
glass-cutter
|
* danh từ
- người cắt kính - dao cắt kính |
glass-dust
|
* danh từ
- bột thuỷ tinh [để mài] |
glass-eye
|
* danh từ
- mắt giả bằng thuỷ tinh - [thú y học] chứng thông manh [ngựa] |
glass-furnace
|
* danh từ
- lò [nấu] thuỷ tinh |
glass-house
|
* danh từ
- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh - nhà kính [để trồng cây] - buồng kính [để rửa ảnh] - [từ lóng] trại giam của quân đội |
glass-paper
|
* danh từ
- giấy nhám, giấy ráp [để đánh bóng] |
glass-ware
|
* danh từ
- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh |
glass-wool
|
* danh từ
- [kỹ thuật] len thuỷ tinh |
glass-work
|
* danh từ
- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh - đồ thuỷ tinh - [số nhiều] xưởng thuỷ tinh |
glassful
|
* danh từ
- cốc [đầy] |
ground glass
|
* danh từ
- kính mờ |
hour-glass
|
* danh từ
- đồng hồ cát |
looking-glass
|
* danh từ
- gương soi |
magnifying glass
|
* danh từ
- kính lúp |