Kite số nhiều viết như thế nào

Step Up đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất phần đáp án cùng với lời dịch cụ thể cho từng đoạn. Cha mẹ và các con cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé:

Tiếng Anh lớp 4 unit 9 – Lesson 1

Bài 1:  Look, listen and repeat ( Nhìn, nghe và nhắc lại )

Bài nghe tại đây: click

Kite số nhiều viết như thế nào

Tại phần đầu tiên này các con sẽ được làm quen với cấu trúc “to be + Verb-ing”  nhằm diễn tả 1 hành động, việc làm xảy ra tại thời điểm nói.

a) Hi, Mai. Where’s Tom?

(Xin chào, Mai. Tom ở đâu nhỉ?)

He’s in the classroom.

(Anh ấy đang ở trong lớp học.)

b) What’s he doing?

( Cậu ấy đang làm gì thế? )

He’s reading.

 (Cậu ấy đang đọc.)

c) What are you reading?

(Bạn đang đọc gì thế?)

I’m reading a book.

( Tớ đang đọc sách.)

d) Let’s play football, Tom.

(Chúng ta chơi bóng đá đi Tom.)

Great idea!’

( Ý kiến tuyệt đấy!)

Bài 2: Point and say ( Chỉ và nói )

Kite số nhiều viết như thế nào

Tiếp theo các em sẽ đối thoại theo cặp nhé. Em hãy hỏi người bạn xem 1 người bạn khác trong lớp của em đang làm gì nhé!

a) What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s watching a video. (Cô ấy đang xem phim video.)

b) What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

He’s listening to music. (Cậu ấy đang nghe nhạc.)

c) What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She’s writing a dictation. (Cô ấy đang viết bài chính tả.)

d) What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

He’s reading a text. (Cậu ấy đang đọc bài )

Bài 3: Listen and tick ( Nghe và chọn )

Click để nghe:

Kite số nhiều viết như thế nào

Bài nghe:

    Tom: Where’s Linda? (Linda ở đâu thế nhỉ?)

    Mai: She’s in the library. (Cô ấy ở trong thư viện )

    Tom: What’s she doing? (Thế cô ấy đang làm gì?)

    Mai: She’s reading a book. ( Cô ấy đang đọc sách )

      Tom: Where’s Nam? ( Nam ở đâu nhỉ?)

      Mai: He’s in the classroom. ( Anh ấy đang ở trong lớp học )

      Tom: What’s he doing? ( Anh ấy đang làm gì? )

      Mai: He’s writing a dictation. ( Anh ấy đang viết chính tả )

      3.

       Tom: Where’s Peter? ( Peter đang ở đâu nhỉ?)

      Mai: He’s in the computer room. ( Cậu ấy đang ở phòng máy tính )

      Tom: What’s he doing? ( Cậu ấy đang làm gì thế? )

      Mai: He’s listening to music. ( Cậu ấy đang nghe nhạc )

      Đáp án:

      1. b 2. c 3. a

      Luyện nghe tiếng Anh là một trong những kỹ năng cần thiết và quan trọng đối với tất cả mọi người đang học tiếng Anh đặc biệt là với các em đang ở bậc tiểu học. Với hình ảnh minh họa sinh động cùng nhịp điệu nghe vừa phải sẽ giúp các con có hứng thú hơn trong quá trình học và đem lại kết quả tốt nhất.

      Bài 4: Look and write ( Nhìn và viết)

      Kite số nhiều viết như thế nào

        What’s Nam doing?

        (Nam đang làm gì?)

        Nam is reading a text.

        (Nam đang đọc bài học.)

          What’s Linda doing?

           (Linda đang làm gì?)

          Linda is writing a dictation.

          (Linda đang viết bài chính tả.)

          3.

           What’s Phong doing?

          ( Phong đang làm gì?)

          Phong is listening to music

          ( Phong đang nghe nhạc)

          4.

           What’s Mai doing?

          (Mai đang làm gì?)

          Mai is watching a video.

           (Mai đang xem video.)

          Bài 5: Let’s Play

          Kite số nhiều viết như thế nào

          What’s she doing? ( Cô ấy đang làm gì thế?)

          She’s reading a book ( Cô ấy đang đọc sách)

          Tiếng Anh lớp 4 unit 9 – Lesson 2: What are the pupils doing in the classroom? (Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?)

          Bài 1:  Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

          Click để nghe

          Sách tiếng Anh lớp 4 unit 9

          Kite số nhiều viết như thế nào

          a)

           What are the pupils doing in the classroom?

          (Những bạn học sinh đang làm gì trong lớp học?)

          Well, at the red table, they’re drawing pictures.

          (Ồ, tới cái bàn màu đỏ, họ đang vẽ tranh.)

          b)

           At the blue table, they’re making a paper boat.

          (Ở cái bàn màu xanh, họ đang làm thuyền giấy)

          c)

          And at the yellow table, they’re making a kite.

          (Và tới cái bàn màu vàng, họ đang làm con diều.)

          Are they having an Art lesson?

          (Có phải họ đang có giờ học Mĩ thuật phải không?)

          Yes, they are.

          (Vâng, đúng thế.)

          Bài 2: Point and say ( Chỉ và nói )

          Click để nghe: 

          Kite số nhiều viết như thế nào

          a) What are they doing? (Họ đang làm gì?)

          They’re painting masks. (Họ đang sơn mặt nạ.)

          b) What are they doing? ( Họ đang làm gì?)

          They’re making a puppet. (Họ đang làm con rối.)

          c) What are they doing? (Họ đang làm gì?)

          They’re playing badminton. (Họ đang chơi cầu lông.)

          d) What are they doing? (Họ đang làm gì?)

          They are making paper planes. (Họ đang làm máy bay giấy.)

          Bài 3: Let’s talk ( Cùng trò chuyện nào )

          • Where is he/she? (Cậu ấy/cô ấy ở đâu?)
          • Where are they? (Họ ở đâu?)
          • What’s he/she doing? (Cậu ấy/cô ấy đang làm gì?)
          • What are they doing? (Họ đang làm gì?)

          Bài 4: Listen and number (Nghe và đánh số)

          Click để nghe:

          Kite số nhiều viết như thế nào

          Bài nghe:

          1. The boys are playing football. ( Các bạn nam đang chơi đá bóng )
          2. The girls are playing badminton in the playground. ( Các bạn nữ đang chơi cầu lông trên sân)
          3. The girls are making a kite. ( Các bạn nữ đang làm diều )
          4. The boys are making paper planes. ( Các bạn nam đang làm máy bay giấy )

          Đáp án:
          a. 2    b. 4    c. 3    d. 1

          Bài 5: Look and write (Nhìn và viết)

          Kite số nhiều viết như thế nào

            What are Nam and Tom doing? (Nam và Tom đang làm gì?)

            Nam and Tom are painting masks. (Nam và Tom đang sơn mặt nạ.)

              What are Phong and Peter doing? (Phong và Peter đang làm gì?)

              Phong and Peter are making a kite. (Phong và Peter đang làm con diều.)

                What are Mai and Linda doing? (Mai và Linda đang làm gì?)

                Mai and Linda are making paper planes.(Mai và Linda đang làm máy bay giấy.)

                  What are Mai and Nam doing? (Mai và Nam đang làm gì?)

                  Mai and Nam are making model. (Mai và Nam đang làm mô hình.)

                  Bài 6: Let’s Sing (Nào cùng hát nhé)

                  Click để nghe:

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  What are they doing?

                  What are they doing?

                  They are painting a picture.

                  That’s what they’re doing.

                  What are they doing?

                  What are they doing?

                  They are making a puppet.

                  That’s what they’re doing.

                  Tạm dịch:

                  “Họ đang làm gì?

                  Họ đang làm gì?

                  Họ đang vẽ tranh.

                  Đó là những gì họ đang làm.

                  Họ đang làm gì?

                  Họ đang làm gì?

                  Họ đang làm con rối.

                  Đó là những gì họ đang làm”

                  Việc học tiếng Anh lớp 4 unit 9 thông qua hình ảnh minh họa giúp các con có hứng thú hơn trong quá trình học đồng thời kỹ năng luyện nói tiếng Anh cũng sẽ được cải thiện nhanh chóng hơn so với cách học truyền thống trước đây rất nhiều đó.

                  Tiếng Anh lớp 4 unit 9 – Lesson 3: Mô tả các hoạt động diễn ra trong giờ học.

                  Bài 1: Listen and repeat ( Nghe và nhắc lại)

                  Click để nghe:

                  Tại phần nghe này các em sẽ luyện nghe cách phát âm của các phụ âm kép như “sk” và “xt”

                  He’s making a mask. (Cậu ấy đang làm mặt nạ.)

                  She’s reading a text. (Cô ấy đang đọc bài học.)

                  Bài 2: Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn).

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  1. She’s looking at the mask. ( Cô ấy đang nhìn cái mặt nạ )
                  2. The desk is long. ( Cái bàn dai )
                  3. She’s drawing a desk. ( Cô ấy đang vẽ mặt nạ )
                  4. They’re painting a mask. ( Họ đang sơn mặt nạ )

                  Đáp án:

                  1. a 2. a 3. a    4. b

                  Bài 3: Let’s chant ( Cùng hát nào )

                  Click để nghe:

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  What’s he doing?

                  He’s reading a text.

                  What’s she doing?

                  She’s painting a mask.

                  What are they doing?

                  They’re drawing a desk.

                  Dịch:

                  “Cậu ấy đang làm gì?

                  Cậu ấy đang đọc bài đọc.

                  Cô ấy đang làm gì?

                  Cô ấy đang sơn mặt nạ.

                  Họ đang làm gì?

                  Họ đang vẽ cái bàn.”

                  Bài 4: Read and tick ( Đọc và chọn )

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy. Linda mà Mai đang chơi cầu lông. Nam và Tom đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng ta có nhiều niềm vui ở đấy.

                  1. Chúng ta đang tập thể dục ở phòng tập thể dục của trường. (F)
                  2. Phong đang nhảy dây. (F)
                  3. Linda và Peter đang chơi cầu lông. (F)
                  4. Nam và Tom đang nhảy dây. (T)
                  5. Quân và Peter đang chơi tennis. (F)

                  Bài 5: Write about your picture ( Viết về bức tranh )

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  It is Monday today. We are having an Art lesson.

                  The teacher is drawing a mask on the blackboard.

                  The girls are painting a mask and making a puppet.

                  The boys drawing a pictures and making a kite.

                  Tạm dịch:

                  “Hôm nay là thứ Hai. Chúng ta có giờ học Mĩ thuật.

                  Giáo viên đang vẽ mặt nạ trên bảng.

                  Những bạn gái đang sơn mặt nạ và đang làm con rối.

                  Những bạn trai đang vẽ tranh và đang làm con diều.”

                  Bài 6: Project ( Dự án )

                  Kite số nhiều viết như thế nào

                  Tại phần này các em lấy một tấm hình của gia đình em. Sau đó nói cho các bạn trong lớp biết những thành viên của gia đình em đang làm trong gì hình đó nhé.

                  2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 9:

                  A. PHONICS – phát âm

                  1) Complete and say the words aloud. (Hoàn thành và đọc to những từ sau)

                  1. mask
                  2. desk
                  3. text
                  4. next

                  2) Complete with the words above and say the sentences aloud. (Hoàn thành với các từ trên và đọc to những câu sau)

                  1. mask

                  Nam đang sơn 1 cái mặt nạ.

                  1. text

                  Linda đang đọc 1 bài văn.

                  3.desk

                  Tom đang vẽ 1 cái bàn.

                  1. next

                  Mai và Peter đang đứng cạnh cửa.

                  B. VOCABULARY – Từ vựng

                  Đây là phần giúp cho các em có thể học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thông qua hình ảnh và làm bài tập. Với cách học này sẽ giúp các em học được những từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách nhanh chóng, dễ dàng.

                  1) Circle the odd one out. (Khoanh tròn 1 từ khác loại)

                  1 – d

                  1. xem b. nghe c. đọc           d. bài văn

                  2 – c

                  1. sách b. bài văn c. giáo viên       d. chính tả

                  3 – a

                  1. vẽ b. mặt nạ        c. con rối         d. con diều

                  4 – b

                  1. cầu lông b. nhà c. bóng đá          d. bóng rổ

                  2) Look and match. (Nhìn và nối)

                  1 – d

                  tô màu 1 cái mặt nạ

                  2 – a

                  viết chính tả

                  3 – e

                  đọc 1 bài văn

                  4 – f

                  nghe nhạc

                  5 – c

                  xem 1 video

                  6 – b

                  làm 1 con diều

                  C. SENTENCE PATTERNS – Cặp câu

                  1) Read and match. (Đọc và nối)

                  1. d

                  Bạn đang làm gì? Tôi đang viết 1 lá thư.

                  1. e

                  Họ đang chơi đá bóng à? Không.

                  1. a

                  Nam đang làm gì? Anh ấy đang nghe nhạc.

                  1. c

                  Linda đang làm gì? Cô ấy đang nhảy.

                  1. b

                  Phong và Peter đang làm gì? Họ đang tạo 1 cái máy bay.

                  2) Look and write. (Nhìn và viết)

                  1. Peter is listening to music.

                  Peter đang nghe nhạc.

                  1. Mai is watching TV/ a video.

                  Mai đang xem TV/ video.

                  1. Linda and Tom are playing badminton.

                  Linda và Tom đang chơi cầu lông.

                  1. Akiko and Phong are painting a mask.

                  Akiko và Phong đang sơn 1 cái mặt nạ.

                  1. The teachers are reading books.

                  Những giáo viên đang đọc sách.

                  D. SPEAKING – Nói

                  1) Read and reply. (Đọc và đáp lại)

                  1. Tớ đang chơi cầu lông. Bạn đang làm gì vậy?
                  2. Anh ấy đang làm gì?
                  3. Cô ấy đang làm gì?
                  4. Họ đang làm gì?

                  2) Ask and answer questions to find out what your family members are doing at the moment

                  Hỏi và trả lời những câu hỏi để tìm ra những thành viên trong gia đình bạn đang làm gì bây giờ

                  E. READING – Đọc

                  1) Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn)

                  1. a

                  Anh ấy đang đọc 1 quyển sách à? Đúng thế.

                  1. b

                  Cô ấy đang xem 1 video à? Không phải.

                  1. b

                  Họ đang viết chính tả phải không? Không phải.

                  1. a

                  Họ đang vẽ 1 ngôi nhà phải không? Đúng thế.

                  2) Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

                  1. girl
                  2. boys
                  3. badminton
                  4. playing
                  5. reading

                  Đây là 1 bức tranh một sân trường. Những học sinh đang chơi đùa. Hai cậu bé đang chơi đá bóng. Một cô bé đang nhảy dây. Hai cậu bé đang thả diều. Hai cô bé đang chơi cầu lông. Một vài cô bé và cậu bé đang chơi trốn tìm. Giáo viên đang ngồi trên 1 cái ghế dài và đọc 1 quyển sách.