Máy lạnh trung tâm giá bao nhiêu năm 2024

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AC&T ĐC: Số 10, Ngõ 77 Phố Đặng Xuân Bảng, Hoàng Mai, Hà Nội TELL: 0918821000 Email: [email protected] : https://dieuhoaact.vn/ MST: 0104753248 Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa Trung Tâm VRV

\=> Nhận báo giá điều hòa trung tâm máy và vật tư ưu đãi chiết khấu tới 20% trong hôm nay ngay.

VẬT TƯĐVTSỐ LƯỢNG TỔNG ĐƠN GIÁ Ống đồng và bảo ôn 1Ống đồng toàn phát 6x10 dày 7.1 kèm bảo ôn m1 241.0002Ống đồng toàn phát 6x12 dày 7.1 kèm bảo ôn m1 277.7003Ống đồng toàn phát 6x16 dày 7.1 kèm bảo ôn m1 315.5004Ống đồng toàn phát 10x16 dày 7.1 kèm bảo ôn m1 352.5005Ống đồng toàn phát 10x16 dày 8.1 kèm bảo ôn m1 397.3006Ống đồng toàn phát 10x19 dày 8.1 kèm bảo ôn kèm bảo ôn m1 476.8007Ống đồng toàn phát D6 dày 7.1M1 75.8008Ống đồng toàn phát D10 dày 7.1M1 108.8009Ống đồng toàn phát D12 dày 7.1M1 139.20010Ống đồng toàn phát D16 dày 7.1M1 178.40011Bảo ôn Superlon 6 dày 13M1 21.70012Bảo ôn Superlon 10 dày 13M1 24.40013Bảo ôn Superlon 12 dày 13M1 28.60014Bảo ôn Superlon 16 dày 13M1 32.80015Bảo ôn Superlon 19 dày 13M1 42.80016Ống đồng toàn phát D6 dày 8,1M1 89.60017Ống đồng toàn phát D10 dày 8,1M1 126.28518Ống đồng toàn phát D12 dày 8,1M1 169.65019Ống đồng toàn phát D16 dày 8,1M1 204.28520Ống đồng toàn phát D19 dày 8,1M1 275.08521Ống đồng toàn phát D22 dày 1.0M1 368.37022Ống đồng toàn phát D25 dày 1.0M1 425.89523Ống đồng toàn phát D28 dày 1.0M1 454.21524Ống đồng toàn phát D31 dày 1.2M1 589.23025Ống đồng toàn phát D34 dày 1.2M1 645.70026Ống đồng toàn phát D38 dày 1.2M1 744.40027Ống đồng toàn phát D41 dày 1.2M1 821.10028Bảo ôn Superlon 6 dày 19M1 28.95029Bảo ôn Superlon 10 dày 19M1 32.25030Bảo ôn Superlon 12 dày 19M1 37.80031Bảo ôn Superlon 16 dày 19M1 41.15032Bảo ôn Superlon 19 dày 19M1 51.50033Bảo ôn Superlon 22 dày 19M1 55.55034Bảo ôn Superlon 25 dày 19M1 60.55035Bảo ôn Superlon 28 dày 19M1 65.00036Bảo ôn Superlon 31 dày 19M1 73.66037Bảo ôn Superlon 34 dày 19M1 96.40038Bảo ôn Superlon 38 dày 19M1 115.00039Bảo ôn Superlon 41 dày 19M1 121.86040Nạp Gas bổ sung lắp VRV Gas R410AKg1 470.00041Vật tư phụ (băng quấn, que hàn, băng keo,keo dán) 8% vật tư chínhgói1 - Dây điện 42Dây điện cadisun 2x0,75m1 12.08043Dây điện cadisun 2x1.0m1 14.03544Dây điện cadisun 1x1.5m1 11.27545Dây điện cadisun 1x2.5m1 14.30046Dây điện cadisun 2x1.5m1 17.71547Dây điện cadisun 2x2.5m1 24.30048Dây điện cadisun 2x4m1 40.30049Dây điện Trần Phú 2x0,75m1 13.55050Dây điện Trần Phú 2x1.0m1 15.00051Dây điện Trần Phú 1x1.5m1 12.00052Dây điện Trần Phú 1x2.5m1 15.30053Dây điện Trần Phú 2x1.5m1 19.55054Dây điện Trần Phú 2x2.5m1 27.60055Dây điện Trần Phú 2x4m1 42.90056Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5 cadisunm1 91.20057Dây nguồn 3 pha 4x6 cadisunm1 143.50058Dây nguồn 3 pha 3x10+1x6 cadisunm1 194.25059Dây nguồn 3 pha 3x16+1x10 cadisunm1 279.50060Ống ghen mềm D20m1 12.81561Ống ghen cứng pvc Tiền phong D15m1 28.07062Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chínhgói1 Ống nước và bảo ôn ống nước 1 63Ống nước PVC tiền phong D21m1 24.00064Ống nước PVC tiền phong D27m1 28.00065Ống nước PVC tiền phong D34m1 35.00066Ống nước PVC tiền phong D42m1 46.00067Ống nước PVC tiền phong D48m1 52.00068Ống nước PVC tiền phong D60m1 77.60069Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10m1 23.80070Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10n1 29.80071Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 10m1 38.40072Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 10m1 43.20073Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 10m1 47.40074Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 10m1 60.60075Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 13m1 35.80076Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 13n1 41.80077Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 13m1 52.80078Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 13m1 58.80079Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 13m1 66.00080Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 13m1 82.20081Vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 12% vật tư chínhgói1 - Giá đỡ cục nóng - 82Giá đỡ cục nóng VRV 4-6 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc) Bộ1 680.00083Giá đỡ cục nóng VRV 8-9 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc)Bộ1 900.00084Giá đỡ cục nóng VRV 6-12 kiểu ngồi ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc)Bộ1 2.100.00085Giá đỡ cục nóng VRV 14-20 ( kiểu ngồi)Bộ1 2.500.00086Giá đỡ treo tường máy 9000-12000 BTUBộ1 110.00087Giá đỡ treo tường máy 18000-24000 BTUBộ1 150.00088Giá đỡ treo tường máy 30000-50000 BTUBộ1 450.00089Giá đỡ kiểu Ngồi máy 9000-12000 BTUBộ1 220.00090Giá đỡ kiểu Ngồi máy 18000-24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc)Bộ1 250.00091Giá đỡ kiểu Ngồi máy 30000-50000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc)Bộ1 550.00092Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000-12000 BTUBộ1 290.00093Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000-24000 BTUBộ1 350.00094Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 30000-50000 BTUBộ1 800.00095Vật tư phụ (bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung) 15% vật tư chínhgói1 Chi phí nhân công lắp đặt 96Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 4-6HPDàn1 920.00097Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 8-9HPDàn1 1.150.00098Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 6-8HPDàn1 1.840.00099Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 10-12HPDàn1 2.530.000100Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 14-20HPDàn1 2.875.000101Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTUdàn1 870.000102Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTUdàn1 650.000103Nhân công lắp đặt dàn lạnh Casset multidàn1 500.000104Nhân công lắp dàn nóng Multi 36-48000dàn1 650.000105Nhân công lắp dàn nóng Multi 18-30000dàn1 500.000106Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 9000-12000dàn1 230.000107Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 18-24000dàn1 280.000108Nhân công lắp máy treo tường 9000-12000 BTUbộ1 280.000109Nhân công lắp máy treo tường 18000-24000 BTUbộ1 380.000110Nhân công lắp máy âm trần casset 12000-24000 BTUMáy1 750.000111Nhân công lắp máy âm trần cassett 28000 - 48000 BTUMáy1 850.000112Nhân công lắp máy âm trần ống gió 9000-24000 BTUMáy1 1.100.000113Nhân công lắp máy âm trần ống gió 28000 - 48000 BTUMáy1 1.200.000114Nhân công tháo máy treo tườngMáy1 150.000115Nhân công tháo máy âm trần cassetmáy1 300.000116Nhân công tháo máy âm trần ống giómáy1 900.000117Nhân công đục tường có kèm chát sơ bộm1 80.000 Vật tư kèm theo 1 118Atomat LS 25A/3 phaChiếc1 510.000119Atomat Ls 30A/1 phaChiếc1 205.000120Ti treo dàn lạnh 1 bộBộ1 150.000121Quang treo ống đồng, ống nước D60 đã kèm tiBộ1 40.000122Mối hàn nối ốngMối1 30.000123Nén nito thử bền và vệ sinh đường ốngBộ1 170.000124Hút chân không và thử kínLần1 50.000 Ống gió 125Ống gió mềm không kèm bảo ôn D100m1 50.000126Ống gió mềm không kèm bảo ôn D150m1 65.000127Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D150m1 95.000128Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D200m1 105.000129Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D250m1 130.000130Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D300m1 165.000131Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D100m1 302.000132Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D150m1 337.000133Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x150mmm1 520.000134Ống gió kích thước: 300x150 Tôn hoa sen dày 0,75 mmm1 630.000135Ống gió kích thước: 400x150 Tôn hoa sen dày 0,75 mmm1 730.000136Ống gió kích thước: 500x150 Tôn hoa sen dày 0,75 mmm1 800.000137Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x150mmm1 570.000 Ống gió Cứng kèm bảo ôn 138Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x150mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 595.000139Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x150mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 670.000140Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x150mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 830.000141Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 400x150mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 930.000142Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 400x200mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 990.000143Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 500x200mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 1.150.000144Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 600x250mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 1.300.000145Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 800x300mm kèm bảo ôn PE dày 20mmm1 1.850.000146Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon) 5% vật tư chínhgói1 - Ống gió Cứng không kèm bảo ôn 147Cút D100cái1 230.000148Cút D150cái1 290.000149Cút D200cái1 440.000150Van gió tay gạt D100cái1 405.000151Van gió tay gạt D150cái1 420.000152Van gió tay gạt D200cái1 480.000153Y chia D100cái1 350.000154Y chia D150cái1 480.000155Y chia D200cái1 560.000156Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng D100cái1 430.000157Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng D150cái1 480.000158Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng D200cái1 530.000159Hộp gió KT 200x150, Tôn Hoa Sen dày 0.75cái1 310.000160Hộp gió KT 300x150, Tôn Hoa Sen dày 0.75cái1 380.000161Hộp gió KT 500x300, Tôn Hoa Sen dày 0.75cái1 440.000162Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng KT 200x150cái1 380.000163Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng KT 300x150cái1 420.000164Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng KT 500x300cái1 500.000 Côn thu và hộp gió 1 - 165Côn thu đầu máy 9000-12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 700.000166Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 880.000167Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 1.200.000168Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 880.000169Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 1.250.000170Hộp gom gió kích thước (960x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 505.000171Hộp gom gió kích thước (1160x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 540.000172Hộp gom gió kích thước (1400x110) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 670.000173Hộp gom gió kích thước (600x600) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 700.000174Hộp gom gió kích thớc (3000x300) Tôn Hoa Sen dày 0.75 kèm bảo ôn PE dày 20mmCái1 570.000 Cửa gió 1 175Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150Cái1 530.000176Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150Cái1 580.000177Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1400x150Cái1 830.000178Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 600x600Cái1 700.000179Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 300x300 530.000180Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150Cái1 630.000181Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150Cái1 680.000182Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1400x150Cái1 930.000183Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 600x600Cái1 830.000184Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 300x300 630.000185Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 9600x110Cái1 160.000186Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1160x110Cái1 180.000187Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1400x150Cái1 230.000188Lưới lọc bụi 600x600Cái1 210.000189Lưới lọc bụi 300x300Cái1 160.000190Lưới lọc bụi đuôi máyCái1 300.000191Cửa nan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1000x150Cái1 480.000192Cửa nan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1200x150Cái1 530.000 CHÂN RẼ ỐNG GIÓ VUÔNG - 193Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:250x150/150x150-L=100mmCái1 265.000194Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300x200/150x150-L=100mmCái1 335.000195Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:500x150/350x150-L=150mmCái1 435.000196Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300x200/200x200-L=100mmCái1 365.000197Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:375x250/200x200-L=125mmCái1 335.000198Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:450x200/300x200-L=125mmCái1 315.000199Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:250x150/D150-L=100mmCái1 305.000200Chân rẽ ống gió vuông, kích thước:300x200/D200-L=100mmCái1 335.000 Thiết bị điện - Dây, cáp điện - 201Máng điện KT 150x100 - 202Cút máng điện KT 150x100 - 203Giá đỡ máng điện bằng V đa năngcái1 95.000204Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn D16mmm1 20.000205Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn D20mmm1 24.000206Ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25mmm1 30.000207Lover hướng dòng quạt dàn nóng ( tôn hoa sen dày 1.0mm, Kt 800x1240x765)Cái

Ghi chú: - Giá trên chưa bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm chi phí lắp đặt ngoại tỉnh, chi phí vận chuyển và thuê cẩu... - Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,...

Máy lạnh trung tâm bao nhiêu tiền?

Máy lạnh trung tâm VRV có ưu điểm tiết kiệm năng lượng tốt, hiệu suất vận hành tối ưu, linh hoạt trong bố trí, độ bền cao… Hiện tại, giá thành của dòng máy lạnh VRV cục bộ trung tâm sẽ bao gồm giá dàn nóng từ 90.000.000 – 550.000.000 đồng, giá dàn lạnh từ 12.000.000đ – 25.000.000 đồng.

VRV giá bao nhiêu?

Hiện tại, các dòng điều hòa trung tâm VRV sẽ có giá dàn nóng từ 49.000.000 – 1.000.000.000 (1 tỷ) đồng, giá dàn lạnh VRV từ 10.000.000 đến 27.000.000 đồng. Tùy vào từng model, công suất làm lạnh mà có giá khác nhau.

Máy lạnh chính hãng giá bao nhiêu?

Bảng báo giá máy lạnh chính hãng.

Máy điều hòa không khí giá bao nhiêu?

2.2. Giá điều hòa không Inverter (điều hòa máy cơ).