Medical check-up nghĩa là gì

Top 10 Medical check up là gì được cập nhật mới nhất lúc 2022-11-06 09:01:01 cùng với các chủ đề liên quan khác , medical check up là gì , health check up là gì , medical check up nghĩa là gì , medical check up nghĩa là gì , medical exam nghĩa là gì

CHECKUP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org dictionary english chec...

checkup ý nghĩa, định nghĩa, checkup Ɩà gì: 1.a medical examination to test your general state of health: 2.a medical examination to test

Trích nguồn : ...

CHECK-UP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org dictionary english chec...

check-up ý nghĩa, định nghĩa, check-up Ɩà gì: a medical examination to test your general state of health: .Tìm hiểu thêm.

Trích nguồn : ...

medical checkup nghĩa Ɩà gì, định nghĩa, các sử dụng ѵà ví dụ trong Tiếng Anh.Cách ...checkup: a thorough physical examination; includes a variety of tests...

Trích nguồn : ...

Medical check up là gì, Nghĩa của từ Medical check up ... - Rung.vn www.rung.vn dict en_jp Medical_check_up

Medical check up định nghĩa, Medical check up Ɩà gì: n にんげんドック [​人間ドック]

Trích nguồn : ...

Check-up là gì, Nghĩa của từ Check-up | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn www.rung.vn dict en_vn Check-up

Check-up định nghĩa, Check-up Ɩà gì: / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ.

Trích nguồn : ...

It means I go to the doctor for a routine check-up.Xem bản dịch · Report copyright infringement.0 lượt thích.Câu trả lời được đánh giá cao.

Trích nguồn : ...

Check up có nghĩa gì? - SaiGon Vina saigonvina.edu.vn 182-6395-check-up-co-nghia-gi

Nó có nghĩa Ɩà tôi đi khám bác sĩ để kiểm tra định kỳ.To make sure that sb is doing what they should be doing, or that what they have said about themselves is true...

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ Check-up - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - Soha tratu.soha.vn dict en_vn Check-up

Check-up.Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt./´tʃek¸ʌp/.Thông dụng.Danh từ.xem checkup ...tra tại chỗ.Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Check-up ».

Trích nguồn : ...

Nghĩa c̠ủa̠ từ medical examination - medical examination Ɩà gì.Dịch Sang Tiếng Việt: khám bệnh.Từ điển chuyên ngành y khoa.Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến,...

Trích nguồn : ...

Định nghĩa của từ 'khám sức khoẻ' trong từ điển Lạc ... - Vietgle Tra từ tratu.coviet.vn hoc-tieng-anh tu-dien lac-viet all

Được chứng nhận sức khoẻ kém ( sau khi khám sức khoẻ ).To fail a medical.Đi khám sức khoẻ.To have a medical/physical/check-up; to go for a check-up.

Trích nguồn : ...

Từ khoá:

Vừa rồi, mỹ-phẩm.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Medical check up là gì ️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Medical check up là gì" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Medical check up là gì [ ️️️️ ] hiện nay. Hãy cùng mỹ-phẩm.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Medical check up là gì bạn nhé.