Mẹo tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa Tiếng Anh là một trong những mục quan trọng cần lưu ý. Từ đồng nghĩa xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra, bài thi và thường gây ra nhầm lẫn cũng như sự lúng túng cho thí sinh.

Vậy từ đồng nghĩa là gì, có những loại từ đồng nghĩa nào và có những phương pháp nào khi học từ đồng nghĩa Tiếng Anh, mời bạn đọc cùng tìm hiểu với VUI HỌC TIẾNG ANH nhé!

Mẹo tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Cách học từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ

1. Từ đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?

Nội dung bài viết

  1. 1. Từ đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
  2. 2. Phân loại từ đồng nghĩa Tiếng Anh
    1. 2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
    2. 2.2. Từ đồng nghĩa tương đối
      1. a. Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu
      2. b. Từ đồng nghĩa khác biểu thái
      3. c. Từ đồng nghĩa tu từ
      4. d. Uyển ngữ, mỹ từ
  3. 3. Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng anh thường dùng
    1. 3.1. Danh từ đồng nghĩa
    2. 3.2. Động từ đồng nghĩa
    3. 3.3. Tính từ đồng nghĩa
  4. 4. Phương pháp học từ đồng nghĩa Tiếng Anh
  5. 5. Bài tập
    1. Bài 1: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân.
    2. Bài 2: Sắp xếp lại những từ sau thành cặp từ đồng nghĩa theo từng cột
    3. Đáp án

Từ đồng nghĩa là những từ có cùng ý nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự nhau nhưng có cách viết và cách phát âm khác nhau. Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa có thể xuất hiện ở tất cả các dạng của từ.

Để hình dung dễ hơn về từ đồng nghĩa ta có thể lấy một số ví dụ như sau:

  • Notify = Inform (n): thông báo
  • Start = Begin (v): đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động
  • Costly = Expensive (adj): đắt, đắt đỏ
  • Approximately=Roughly=Nearly (adv): xấp xỉ, khoảng, gần

Để chinh phục được những bài tập khó về từ đồng nghĩa chúng ta cùng xem có những loại từ đồng nghĩa nào để hiểu rõ hơn nhé.

2. Phân loại từ đồng nghĩa Tiếng Anh

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Đối với từ đồng nghĩa tuyệt đối, những từ này sẽ mang ý nghĩa và cách dùng giống nhau. Vì thế khi gặp những từ ở loại này chúng ta không cần lo lắng vì chúng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh.

Example:

  • Applicant và Candidate đều mang nghĩa là ứng viên.
  • Five applicants/candidates are applying for this position (Có 5 ứng viên ứng tuyển vị trí này)

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Là những từ có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Đôi khi có thể sử dụng chúng để thay thế cho nhau nhưng cũng có nhiều trường hợp khi thay thế cho nhau lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác.

a. Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu

Đây là những từ mang nghĩa giống nhau nhưng được sử dụng trong trường hợp khác nhau tùy mức độ diễn đạt của người nói và hoàn cảnh của người nói.

Example:

Look See Watch Stare: đều mang nghĩa là xem, nhìn, nhưng lại có mức độ khác nhau

  • Look: Nhìn một cách thoáng qua hành động hoặc sự vật nào đó
  • See: Xem, nhìn một vật gì đó, mức độ lâu hơn look
  • Watch: Xem, nhìn một cái gì đó một cách chú tâm, ví dụ như xem ti vi, xem bóng đá,
  • Stare: Nhìn chằm chằm vào cái gì, vật gì đó.

b. Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Là những từ đồng nghĩa có chung nghĩa nhưng biểu thái khác nhau.

Example:

Father Dad Daddy đều có nghĩa là bố.

Nhưng từ Father được dùng trong trường hợp trang trọng, lịch sự.

Còn từ Dad hay Daddy thì được dùng trong khi gọi một cách thân mật và thoải mái.

c. Từ đồng nghĩa tu từ

Là những từ/ cụm từ có nghĩa gần giống nhau nhưng khi đặt trong câu cụ thể lại mang nghĩa khác nhau.

Example:

To dismiss To fire To sack: cho đi, cho nghỉ việc

To dismiss: mang nghĩa cho phép đi

  • My mom dismissed me to go to my grandmothers house (Mẹ cho phép tôi đi về nhà bà ngoại)

To fire: Bị đuổi, bị sa thải vì lý do khách quan

  • My friend was fired because his company was bankrupt. (Bạn của tôi bị đuổi việc vì công ty phá sản)

To sack: Bị cho nghỉ vì lý do chủ quan

  • The workmen was sacked because he was steal the money (Một công nhân bị đuổi vì anh ta đã ăn cắp tiền của công ty)

d. Uyển ngữ, mỹ từ

Là những từ được nói giảm nói tránh để nói một cách nhẹ nhàng, tránh gây khó chịu cho người nghe.

Example:

Từ poor và underprivileged đều mang nghĩa là nghèo, thiếu thốn nhưng từ poor thì làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm, thô lỗ hơn.

Còn từ underprivileged thì làm người nghe cảm thấy đỡ bị xúc phạm hơn.

Xem thêm:

  • Centre là gì? Phân biệt Center và Central trong Tiếng Anh
  • Học ngay cấu trúc Would like đơn giản, dễ hiểu, ví dụ hay

3. Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng anh thường dùng

Mẹo tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp từ đồng nghĩa Tiếng Anh thông dụng

3.1. Danh từ đồng nghĩa

  1. People Citizens Inhabitants: Cư dân
  2. Applicant Candidate: Ứng viên
  3. Route Road Track: Tuyến đường
  4. Brochure Booklet Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
  5. Chance Opportunity: Cơ hội
  6. Improvement Innovation Development: Sự cải tiến
  7. Downtown City centre: Trung tâm thành phố
  8. Signature Autograph: Chữ ký
  9. Employee Staff: Nhân viên
  10. Travelers Commuters: Người đi lại

3.2. Động từ đồng nghĩa

  1. Visit Come round to: Ghé thăm
  2. Confirm Bear out: Xác nhận
  3. Book Reserve: Đặt trước
  4. Buy Purchase: Mua
  5. Raise Bring up: Nuôi nấng
  6. Tidy Clean Clear up: Dọn dẹp
  7. Execute Carry out: Tiến hành
  8. Decrease Cut Reduce: Cắt giảm
  9. Continue Carry on: Tiếp tục
  10. Happen Come about: Xảy ra

3.3. Tính từ đồng nghĩa

  1. Famous Well-known Widely-known: Nổi tiếng
  2. Fragile Vulnerable Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
  3. Hard Difficult Stiff: Khó khăn
  4. Bad Terrible: Tệ hại
  5. Pretty Rather: Tương đối
  6. Rich Wealthy: Giàu có
  7. Quiet Silence Mute: Im lặng
  8. Lucky Fortunate: May mắn
  9. Shy Embarrassed Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
  10. Damaged Broken Out of order: Hỏng hóc

4. Phương pháp học từ đồng nghĩa Tiếng Anh

Mẹo tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
Phương pháp học từ đồng nghĩa hiệu quả

Làm sao để học từ đồng nghĩa trong khi có quá nhiều từ đồng nghĩa với nhau nhưng sử dụng trong những ngữ cảnh và tình huống khác nhau nhỉ?

Dưới đây là một số mẹo để bạn có thể học từ đồng nghĩa một cách hiệu quả nhé:

Khi học một từ mới trong tiếng Anh bạn không chỉ học cách viết và nghĩa của nó, bạn cần tìm hiểu các yếu tố liên quan như cách phát âm, cách đọc trọng âm, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó.

Ví dụ bạn đang học từ Intelligent bạn hãy học tất cả những gì liên quan đến nó như:

    • Ý nghĩa: thông minh, khôn ngoan
    • Phát âm: /inˈteləjənt/
    • Loại từ: tính từ
    • Từ đồng nghĩa: smart, wise, clever,
  • Ví dụ: He is reliable and intelligent person with good sense of humor (Anh ấy là người đáng tin cậy và thông minh với khiếu hài hước)

Đừng chỉ học thuộc một cách máy móc, hãy làm thật nhiều bài tập ứng dụng và đưa từ đang học vào đời sống, ví dụ như luyện nói, luyện phát âm và đặt câu với từ đó.

Bạn cũng có thể nhớ từ lâu hơn khi xem hoặc nghe người bản xứ sử dụng từ đó trong các đoạn hội thoại, video để hiểu rõ hơn cách họ sử dụng như thế nào.

Chúng mình cùng thực hành một số bài tập từ đồng nghĩa để nắm vững kiến thức lâu hơn nhé:

5. Bài tập

Bài 1: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân.

1.I found a new opportunity in a brochure which I picked on the road.

  • A. Chance
  • B. Innovation
  • C. Employee

2. Scientists have found out vaccine against covid-19

  • A. Leave
  • B. Put forward
  • C. Figured

3.Flight delayed until tomorrow morning

  • A. Postpone
  • B. Provide
  • C. Require

4.The director announces all employees to work overtime on the weekend

  • A. Informs
  • B. Execute
  • C. Purchase

5.The company cuts employees because of the epidemic

  • A. Decrease
  • B. Extinguish
  • C. Continue

Bài 2: Sắp xếp lại những từ sau thành cặp từ đồng nghĩa theo từng cột

Law Energy Inhabitants Delivery Citizens
Power Regulation Shipment Transportation Vehicles

Đáp án

Bài 1:

  1. A. Chance = Opportunity: cơ hội
  2. C. Figure out = Find out: tìm ra
  3. A. Delay = Postpone: trì hoãn
  4. A. Informs = Announces: thông báo
  5. A. Decrease = Cut: Cắt giảm

Bài 2:

Law Energy Vehicles Delivery Citizens
Regulation Power Transportation Shipment Inhabitants

Vậy là chúng mình vừa học xong các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rồi. Trong bài học hôm nay có nhiều nội dung dễ nhầm lẫn, bạn đọc hãy chú ý để tránh bị mất điểm liên quan đến dạng bài này nhé.

Chúc các bạn tìm được những ý tưởng học tập độc đáo và sáng tạo giúp bạn dễ nhớ dễ hiểu và làm bài tập chính xác nhé.