Múa trong tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi chút "Múa đương đại" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/dɑ:ns/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ sự nhảy múa; sự khiêu vũ
  • bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
  • buổi liên hoan khiêu vũ
  • động từ nhảy múa, khiêu vũ
  • nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình her heart danced with joy lòng cô ta rộn lên sung sướng to dance for joy nhảy lên vì sung sướng ví dụ khác
  • nhảy to dance the tango nhảy điệu tăngô
  • làm cho nhảy múa
  • tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống to dance a baby in one's arms tung tung nhẹ em bé trong tay
  • luôn luôn theo bên cạnh ai

Cụm từ/thành ngữ

to lead the dance

(xem) lead

to lend a person a pretty dance

gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai

St Vitus'd dance

(y học) chứng múa giật

thành ngữ khác

Từ gần giống

dancer abundance attendance impedance riddance


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản