Người môi giới tiếng anh là gì

chủ thể [một cá nhân, một nhóm, một tổ chức, một hãng...] làm trung gian cho 2 hoặc nhiều chủ thể khác tạo được quan hệ trong giao tiếp, kinh doanh. Một nghiệp vụ quan trọng đang ngày càng phát triển trong những năm gần đây ở nhiều nước trên thế giới.

Người môi giới nhà đất tiếng Anh là realtor, phiên âm là ˈrɪəl.tər. Người môi giới nhà đất là người đại diện cho người bán và người mua trong giao dịch mua bán nhà đất với vai trò trung gian.

Người môi giới nhà đất tiếng Anh là realtor, phiên âm là /ˈrɪəl.tər/. Người môi giới nhà đất là người đại diện cho người bán và người mua trong giao dịch mua bán nhà đất. Các realtor và các nhân viên môi giới được cấp phép để đàm phán các thỏa thuận buôn bán và quản lý các tài liệu cần thiết để kết toán giao dịch bất động sản.

Ở Bắc Mỹ, một số realtor và nhân viên môi giới là thành viên của Hiệp hội Bất động sản quốc gia NAR, hiệp hội thương mại lớn nhất cho ngành.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.

Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Đặt cọc.

Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng.

Payment /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.

Legal /ˈliː.ɡəl/: Pháp luật.

Sale policy /seɪl ˈpɒl.ə.si/: Chính sách bán hàng.

Show flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.

Contact /ˈkɒn.tækt/: Liên hệ.

For lease /fɔːr liːs/: Cho thuê.

Negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/: Thương lượng.

Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Nợ, thế chấp.

Mẫu hội thoại tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.

Peter, I heard that you're going to buy a new home, aren't you?

Peter, tôi nghe nói anh định mua nhà mới phải không?

Yes, I was planning to move to a better place, but I still couldn't find one that pleased.

Đúng vậy, tôi đang dự định chuyển sang một nơi tốt hơn, nhưng mà tôi vẫn chưa tìm được nơi nào ưng ý.

I know a realtor, would you like to try to get in touch? This is his phone number.

Tôi biết một người môi giới nhà đất, anh có muốn thử liên lạc không? Đây là số điện thoại của anh ta.

Nhà môi giới [tiếng Anh: broker] là một cá nhân hoặc công ty giúp sắp xếp các giao dịch giữa người mua và người bán, và nhận được một khoản hoa hồng khi giao dịch được thực hiện. Người môi giới có thể đóng vai trò là người bán hoặc người mua, trở thành một bên chính tham gia vào giao dịch. Tuy nhiên, không nên nhầm lẫn vai trò của người môi giới với vai trò của một đại diện - người hành động thay mặt cho một bên trong giao dịch.

Nguồn gốc từ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "môi giới" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "broceur" có nghĩa là "nhà buôn nhỏ", xuất phát từ nguồn gốc không rõ, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brocheor" có nghĩa là "người bán rượu", xuất phát từ động từ "brochier", có nghĩa là "mở [một thùng rượu]".

Định nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]

Một người môi giới là một cá nhân hoặc công ty hoạt động độc lập và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành. Trách nhiệm chính của người môi giới là kết nối người mua và người bán với nhau, trở thành người trung gian hỗ trợ giữa hai bên. Ví dụ, một người môi giới bất động sản hoặc chứng khoán giúp thuận lợi việc bán một tài sản.

Người môi giới có thể cung cấp nghiên cứu và thông tin thị trường. Họ có thể đại diện cho người bán hoặc người mua, nhưng thường không thể đại diện cho cả hai cùng một lúc. Người môi giới cần có công cụ và tài nguyên để tiếp cận số lượng lớn người mua và người bán. Sau đó, họ lọc ra những người mua hoặc người bán tiềm năng để tìm ra sự phù hợp tốt nhất. Một lợi ích khác của việc sử dụng người môi giới là chi phí - chúng có thể rẻ hơn trong các thị trường nhỏ, với các tài khoản nhỏ hoặc với một dòng sản phẩm hạn chế.

Có một số người môi giới, được gọi là người môi giới chiết khấu, tính phí hoa hồng thấp hơn, thường ít cung cấp lời khuyên hoặc dịch vụ so với các công ty môi giới đầy đủ dịch vụ.

Người môi giới-đại lý là người môi giới giao dịch cho tài khoản của chính mình cùng với việc hỗ trợ giao dịch cho khách hàng.

Các công ty môi giới phải tuân theo các quy định dựa trên loại hình môi giới và khu vực pháp lý mà họ hoạt động. Ví dụ, các cơ quan quản lý công ty môi giới bao gồm Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ và Cơ quan Quản lý Ngành Tài chính [FINRA], cơ quan quản lý các công ty môi giới chứng khoán tại Hoa Kỳ.

Người môi giới gọi là gì?

Nhà môi giới [tiếng Anh: broker] là một cá nhân hoặc công ty giúp sắp xếp các giao dịch giữa người mua và người bán, và nhận được một khoản hoa hồng khi giao dịch được thực hiện. Người môi giới có thể đóng vai trò là người bán hoặc người mua, trở thành một bên chính tham gia vào giao dịch.

Nhân viên môi giới là gì?

Nhân viên môi giới chứng khoán [Broker] là một chuyên gia giúp khách hàng của họ đầu tư vào các loại chứng khoán, chẳng hạn như: cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ hoặc các khoản đầu tư khác.

Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì?

Real estate agent hay còn gọi là Môi giới bất động sản , đây là một thuật ngữ quá quen thuộc đối với lĩnh vực bất động sản.

Công ty môi giới là gì?

Công ty môi giới là một tổ chức hoặc doanh nghiệp sở hữu giấy phép đăng ký kinh doanh với nhà nước về lĩnh vực hành nghề môi giới.

Chủ Đề