Nguyên tử kali chuyển thành ion kali bằng cách

he [en] nó, anh ấy, ông ấy... [chỉ người và động đàn ông; con đực [định ngữ] đực [động vật] hi: Xem...

saying [en] tục ngữ, châm ngôn 'seiiɳ Xem...

person [en] con người, người [nghĩa xấu] gã, anh chàng, thằng cha, mụ bản thân thân hình, vóc dáng nhân vật [tiểu thuyết, kịch] [tôn giáo] ngôi [pháp lý] pháp nhân [động vật học] cá thể cần đưa tận tay người 'pə:sn Xem...

such [en] như thế, như vậy, như loại đó thật là, quả là đến nỗi [như] such-and-such cha nào con nấy thầy nào tớ ấy cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ [từ cổ,nghĩa cổ]; [thơ ca]; [văn học] nh những người như thế như vậy, như thế, với cương vị như thế như vậy sʌtʃ Xem...

rue [en] [thực vật học] cây cửu lý hương [từ cổ,nghĩa cổ] sự ăn năn, sự hối hận hối hận, ăn năn, hối tiếc ru: Xem...

in [en] ở, tại, trong [nơi chốn, không gian...] về, vào, vào lúc, trong, trong lúc [thời ở vào, trong [phạm vi, hoàn cảnh, điều k vào, vào trong theo thành bằng mặc, đeo... để về, ở [xem] all [xem] fact [xem] itself [xem] far bởi vì thực vậy không nước gì, không ăn thua gì; không p hắn có đủ khả năng làm điều đó trăm phần không có lấy một phần vào ở nhà đến, đến bến, cặp bến đang nắm chính quyền đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái m ở trong, ở bên trong mắc vào, lâm vào dự thi [một cuộc đua...] giận ai, bực mình với ai ra ra vào vào, đi đi lại lại [thông tục] biết thừa đi rồi, biết tỏng để vào!, đem vào! [số nhiều] [chính trị] [the ins] Đảng đa đảng viên đảng nắm chính quyền [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nơi vào, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] thế lực những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằ những chi tiết [của một vấn đề...] trong, nội [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cầm quyền thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt bao quanh, quây lại ở trong in Xem...

thus [en] vậy, như vậy, như thế vì vậy, vì thế, vậy thì đến đó, đến như thế thursday ðʌs Xem...

bowl [en] cái bát bát [đầy] nõ [điếu, tẩu thuốc lá]; long [thìa, môi [the bowl] sự ăn uống, sự chè chén quả bóng gỗ [số nhiều] trò chơi bóng gỗ [số nhiều] [tiếng địa phương] trò chơi k chơi ném bóng gỗ lăn [quả bóng] bon nhanh [xe] đánh đổ, đánh ngã [nghĩa bóng] làm bối rối; làm sửng sốt, cái bát cái thùng cái trống bát cái bát con lăn gáo gầu hố trũng lưỡi gạt [máy ủi] phễu sân vận động trục lăn vòm chén [xăng, dầu] copôn trũng dạng lòng chảo boul Xem...

sam [en] to stand sam chịu trả tiền [rượu...] upon my sam tôi thề sæm Xem...

Xem thêm...

Video liên quan

Chủ Đề