Những câu tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Với người mới bắt đầu thì những câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh luôn rất quan trọng. Bởi điều này có thể giúp bạn gợi mở các cuộc hội thoại, mối quan hệ, tạo sự hứng khởi và nâng cao vốn tiếng Anh của mình.

Với việc ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản, bạn sẽ có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoảng thời gian dài mà không cần phải lo lắng. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể làm chủ tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhanh nhất có thể.
 

Những câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh không thể thiếu cho người mới bắt đầu

1.“What is your name?” – Tên bạn là gì?

Khi có được câu trả lời, bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như: – That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy? – Who gives you that name? Your father or mother, so on? Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ? – Does this name have any special meaning? Tên này còn có ý nghĩa nào không?

– It’s a pleasure to meet you. Where are you from? Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?


 

2. “Where are you from?” Bạn từ đâu đến?

– Where is XYZ? XYZ là ở đâu vậy? – What is XYZ like? XYZ trông như thế nào? – How long have you lived there? Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

– Do you like living here? Bạn có thích sống ở đó không?


 

3. “Where do you live?” – Bây giờ bạn sống ở đâu?

– Do you live in an apartment or house? Bạn sống ở nhà dưới đất hay là chung cư? – Do you like that neighborhood? Bạn có thích môi trường quanh bạn không? – Do you live with your family? Bạn có sống với gia đình bạn không?

– How many people live there? Có bao nhiêu người sống với bạn?


 

4. “What do you do?” – Bạn làm nghề gì?

– Do you graduate from the school? Bạn đã ra trường chưa?

Nếu trả lời là “No/Không”:
– What school are you learning? Bạn đang học ở trường nào?
– What is your major? Chuyên ngành chính của bạn là gì?

Nếu trả lời là “Yes/Có”:
– Which company do you work for? Bạn đang làm việc cho công ty nào?
– How long have you had that job? Bạn đã làm công việc đó được bao lâu?
– Do you like your job? Bạn có thích công việc đó không?

5. Những đoạn hội thoại bắt đầu bằng câu hỏi
Excuse me, are you English? Xin lỗi, bạn là người Anh phải không?
No. I’m American. Không. Tôi là người Mỹ.

Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
A little, but not very well. Một chút, nhưng không tốt lắm.

What do you do? Bạn làm nghề gì?
I’m a student. Tôi là sinh viên.

How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m 26 years old. Tôi 26 tuổi.

Are you married? Bạn có gia đình chưa?
No. I’m not married. Chưa. Tôi chưa có.

How long have you been here? Bạn ở đây bao lâu rồi?
About 2 years. Khoảng 2 năm.

How many languages do you speak? Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?
I speak two languages. Tôi nói được 2 ngôn ngữ.

How are you? Bạn khỏe không?
I’m fine, and you? Tôi khỏe, còn bạn?

Would you like to have coffee? Bạn có muốn uống cafe không?
No. Thanks. I like tea. Không. Cảm ơn. Tôi thích trà.

How about a cup of tea? Một tách trà thì sao nhỉ?
It sounds good. Nghe được đó.

What are you planning to do today? Hôm nay bạn định làm gì?
I’m not sure. Tôi chưa biết chắc nữa.

Would you like a drink? Bạn có muốn uống gì không?
Sure, let’s go. Chắc chắn rồi, đi thôi.

Are you ready? Bạn đã sẵn sàng chưa?
Yes. I’m ready. Vâng. Tôi đã sẵn sàng?

Do you need a few minutes? Bạn có cần một vài phút không?
I think we’re ready. Tôi nghĩ chúng tôi đã sẵn sàng.

Anything else? Còn gì không?
Nothing else. Không còn gì cả.

Who would you like to speak to? Bạn muốn nói chuyện với ai?
I’d like to speak to Mr. Smith please. Tôi muốn nói chuyện với ông Smith.

When will he be back? Khi nào ông ấy quay lại?
He’ll be back in 20 minutes. Ông ấy sẽ trở lại trong 20 phút.

What time does it start? It starts at 8 o’clock.

What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào nhỉ?
It’s suppose to rain tomorrow. Trời có thể mưa vào ngày mai.

Are you afraid? Bạn có sợ không?
No. I’m not afraid. Không. Tôi không sợ.

Are you allergic to anything? Bạn có dị ứng với thứ gì không?
Yes. I’m allergic to seafood. Có. Tôi dị ứng hải sản.

Are you hungry? Bạn có đói không?
Yes. I’m hungry. Vâng. Tôi đói.

Are you sick? Bạn ốm hả?
Yes. I’m sick. Vâng. Tôi ốm.

Are you sure? Bạn có chắc không?
No. I’m not sure. Không. Tôi không chắc.

Can you swim? Bạn có biết bơi không?
Yes. I can swim. Có. Tôi biết bơi.

Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái không?
No. I don’t have a girlfriend. Không. Tôi không có bạn gái.

Do you take credit card? Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
Sorry, we only accept cash. Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

Do you understand? Bạn có hiểu không?
Yes. I understand. Có. Tôi hiểu.

How far is it? Khoảng cách bao xa?
About 20 kilometers. Khoảng 20 cây số.

How does it taste? Cái đó có vị thế nào?
It’s delicious! Nó ngon!

What is your job? Bạn làm nghề gì?
I’m self-employed. Tôi tự làm chủ.

Ngoài việc sử dụng những câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh trên, bạn cũng có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ khác để bắt đầu một cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Hãy cố gắng và kiên trì để đạt được những kết quả tốt nhất. Chúc các bạn thành công.
 

Kỹ năng giao tiếng Anh rất quan trọng, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Khác với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các câu giao tiếp theo chủ đề hằng ngày dễ học và tiếp cận nhanh hơn. Cùng ELSA Speak tìm hiểu những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong bài viết dưới đây!

Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi/Greeting

  • Hello: Xin chào
  • Good Morning: Chào buổi sáng
  • Good Afternoon: Chào buổi trưa
  • Good Evening: Chào buổi tối
  • Who is there: Ai kia?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
  • How are you? Bạn khỏe không?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
  • Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
  • Sit here: Ngồi đây
  • Wait for me: Chờ tôi
  • Wait a minute: Đợi tí
  • Wait a moment: Đợi một chút
  • Come with me: Đi với tôi
  • I am happy to make your acquaintance:Tôi rất vui được làm quen với bạn
  • I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
  • Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
  • Please come in: Xin mời vào
  • Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
  • I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
  • You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
  • Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
  • Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không? 
  • What do you wish? Bạn muốn gì?
  • I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
  • What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
  • Please repeat: Hãy nhắc lại
  • I know: Tôi biết
  • I don’t know: Tôi không biết
  • I’m afraid: Tôi sợ
  • I think so: Tôi nghĩ vậy
  • I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
  • Its seem to me: Dường như với tôi
  • I have forgotten: Tôi đã quên mất
  • How do you do? Bạn có khỏe không
  • Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.
  • I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.
  • How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.
  • She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.
  • She is sick: Cô ấy ốm.
  • I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
  • I’m sorry: Tôi xin lỗi
  • Excuse me.. Xin lỗi bạn…
  • I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì.
  • Please: Làm ơn..
  • Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.
  • Pardon: Xin lỗi.
  • Pardon me: Xin lỗi, tôi nghe không rõ.
  • Give me… Đưa tôi.
  • Bring me… Cho tôi biết.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
  • Please repeat: Làm ơn nhắc lại.
  • Please come in: Làm ơn vào đi.
  • Please sit down:Mời ngồi xuống.
  • Please drink: Mời uống nước.
  • What do you say? Bạn nói gì?
  • Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.
  • Where do you live? Bạn sống ở đâu?
  • You are very kind: Bạn rất tốt bụng.
  • How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Sit here: Ngồi đây.
  • I know: Tôi hiểu rồi.
  • I am in a hurry: Tôi đang vội.
  • I am very sorry: Tôi rất xin lỗi
  • I have no time: Tôi không có thời gian.
  • I must go: Tôi phải đi. 
  • What time is it now? Bây giờ là mấy giờ?
  • How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
  • How many people? Có bao nhiêu người?
  • How far? Bao xa?
  • My husband is out: Chồng tôi không có ở nhà.

Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh và câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn và nhà hàng thông dụng nhất

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề tạm biệt/Saying Goodbye

  • Goodbye: Chào tạm biệt
  • Goodnight: Chúc ngủ ngon.
  • I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ 
  • See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
  • I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi
  • Well, I gotta go: Tôi phải đi.
  • See you later: Hẹn gặp lại sau nhé
  • Take care: Cẩn thận nhé!
  • See you again: Hẹn gặp lại bạn. 
  • Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
  • See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
  • Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
  • Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
  • Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
  • Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
  • Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
  • Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.

Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày thông dụng với những mẫu câu tạm biệt

Những câu tiếng Anh giao tiếp làm quen: Chủ đề giới thiệu bản thân

  • Please let me introduce myself. I’m Tha: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Tha.
  • May I introduce myself, I’m Thoi: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Thôi.
  • It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Pham. Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Phạm.
  • Hello, It’s very nice to meet you, too:Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn. 
  • I’m Thi. Nice to meet you, too: Tôi là Thi. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
  • Let me introduce my friend, mister Thao: Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Bạn Thao.
  • I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn. 
  • It’s a pleasure to meet you, Mr An: Rất vui được gặp bạn An.

>>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

>>> Xem thêm: 99 bài học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

>>> Xem thêm: Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề cảm ơn

  • Thanks: Cảm ơn bạn
  • Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
  • Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
  • I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
  • That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
  • I am most grateful: Tôi rất biết ơn vì điều này
  • Thanks a lot: Cảm ơn thật nhiều
  • It’s my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
  • Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó nữa
  • No problem: Không có vấn đề gì

Các câu tiếng Anh thông dụng: Chủ đề xin lỗi

  • I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
  • Pardon [me]: Hãy thứ lỗi cho tôi
  • Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
  • Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
  • Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi
  • My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng

Bạn muốn nghe chính xác cách phát âm? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Những câu tiếng anh thông dụng hằng ngày: Chủ đề khen ngợi

  • That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
  • Cool: Thật tuyệt
  • That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
  • You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
  • That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
  • You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
  • Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn

Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đưa ra lời khuyên

  • I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
  • In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
  • As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
  • If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
  • I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
  • If I were you, I’d stop now: Nếu nhưu tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đề nghị giúp đỡ

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày với những mẫu câu đề nghị giúp đỡ

  • Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
  • I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
  • I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?
  • Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
  • Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

  • What’s up: Đang có chuyện gì vậy?
  • How’s it going: Mọi việc thế nào rồi?
  • What’s new: Có gì mới không?
  • What have you been up to lately: Bạn có ngủ trễ không vậy?
  • Do you have any idea: Bạn còn ý kiến gì nữa không?

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản về các chủ đề thường gặp trong công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, để nâng cao nền tảng ngoại ngữ của mình, bạn cần trau dồi vốn từ vựng và luyện nói tiếng Anh chuẩn bản ngữ theo bảng phiên âm quốc tế IPA. 

Nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40% chỉ sau 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn có thể lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speak. Đây là một trong những phần mềm học tiếng Anh hàng đầu, sử dụng trí tuệ nhân tạo để nhận diện giọng nói và sửa lỗi sai phát âm ngay lập tức.

Ngoài ra, bạn sẽ được trải nghiệm từ điển miễn phí, tra nghĩa lẫn phiên âm của từ. Đặc biệt, bạn có thể tra cứu từ vựng thông qua phát âm hoặc quét hình ảnh.

Bên cạnh đó, với ứng dụng ELSA Speak, bạn có thể luyện phát âm từ vựng sau khi tra nghĩa. Điều này sẽ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn cũng như đọc đúng giọng bản ngữ ngay từ đầu. Từ đó, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện hơn. 

Đặc biệt, khi cài đặt ứng dụng ELSA Speak, bạn sẽ được làm bài kiểm tra đánh giá năng lực đầu vào. Hệ thống sẽ chấm điểm và chỉ ra những kỹ năng nào chưa tốt và cần cải thiện, từ đó thiết lập lộ trình học cá nhân hóa theo năng lực của mỗi người.

Hiện tại, đã có hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam tin tưởng ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng để giao tiếp tiếng Anh chuẩn giọng bản ngữ cùng ELSA Speak chưa? 

1. App giúp luyện giao tiếp tiếng Anh miễn phí tốt nhất?


ELSA Speak – TED – Siri/ Google Assistant – BBC English

2. Các học từ vựng để bổ trợ cho giao tiếp hiệu quả nhất?

Đặt mục tiêu khi học – Học từ vựng đúng trình độ – Nghe thụ động – Sử dụng từ vựng trong thực tế

Video liên quan

Chủ Đề