Nội soi tử cung vòi trứng bao nhiêu tiền năm 2024

STT MÃ TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ THU PHÍ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH VỤ GIÁ NƯỚC NGOÀI 1 TP009 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 3,876,000 3,876,000 3,825,000 4,590,000 2 TT011 Phẫu thuật lấy thai lần 2 lần 2,945,000 2,945,000 6,889,000 8,266,800 3 TT012 Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên lần 2,945,000 2,945,000 7,233,000 8,679,600 4 TT013 Đóng hậu môn nhân tạo lần 4,293,000 4,293,000 4,105,000 4,926,000 5 TT015 Phẫu thuật Manchester lần 3,681,000 3,681,000 3,509,000 4,210,800 6 TT017 Treo tử cung vào dây chằng cùng gai lần - - 3,000,000 3,600,000 7 TT018 Treo tử cung vào mõm nhô lần 2,173,000 - 3,000,000 3,600,000 8 PT316 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng[hội chẩn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 9 PT027 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán lần 1,456,000 1,456,000 3,000,000 3,600,000 10 PT031 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai lần 5,528,000 5,528,000 5,352,000 6,422,400 11 PT032 Nang buồng trứng xuất huyết khâu cầm máu lần - - 2,000,000 2,400,000 12 PT035 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo,tầng sinh môn lần 1,373,000 1,373,000 2,000,000 2,400,000 13 PT036 Phẫu thuật thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3,766,000 3,766,000 3,715,000 4,458,000 14 TT037 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000 2,860,000 2,821,000 3,385,200 15 TT038 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang lần 2,741,000 2,741,000 2,717,000 3,260,400 16 PT038 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp lần 9,564,000 9,564,000 9,453,000 11,343,600 17 PT039 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 6,111,000 6,111,000 6,028,000 7,233,600 18 PT040 Phẫu thuật tạo hình âm đạo [nội soi kết hợp đường dưới] lần 5,976,000 5,976,000 5,898,000 7,077,600 19 PT041 Phẫu thuật tạo hình tử cung [Strassman, Jones] lần 4,660,000 4,660,000 4,582,000 5,498,400 20 PT042 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 6,130,000 6,130,000 6,130,000 7,356,000 21 TT045 Mở khí quản cấp cứu lần 719,000 719,000 1,050,000 1,260,000 22 PT045 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 6,855,000 6,855,000 6,727,000 8,072,400 23 PT047 Nạo hạch chậu lần - - 3,000,000 3,600,000 24 PT049 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 25 PT050 Cắt u sau phúc mạc lần 5,712,000 5,712,000 5,629,000 6,754,800 26 PT051 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục lần 4,113,000 4,113,000 4,062,000 4,874,400 27 PT052 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 28 TT056 Chích apxe tuyến vú [Phòng khám ] lần 219,000 219,000 450,000 540,000 29 PT057 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú lần 3,600,000 3,600,000 4,000,000 4,800,000 30 PT058 Cắt u mạc treo có cắt ruột lần 4,670,000 4,670,000 4,614,000 5,536,800 31 PT059 Phẫu thuật lấy thai lần đầu trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa lần 4,307,000 4,307,000 6,538,000 7,845,600 32 PT061 Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau tiền đạo lần 4,307,000 4,307,000 6,711,000 8,053,200 33 PT062 Nối hai tử cung [Strassmann] lần 3,600,000 3,531,000 3,600,000 4,320,000 34 PT063 Mở thông vòi trứng hai bên lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 35 PT065 Phẫu thuật Lefort lần 2,783,000 2,783,000 2,751,000 3,301,200 36 PT068 Bóc nhân xơ tử cung dính khó [mời bs thường trú xác nhận] lần 3,600,000 - 3,600,000 4,320,000 37 PT069 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2,248,000 2,248,000 3,600,000 4,320,000 38 PT070 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây mê] lần 3,725,000 3,725,000 7,030,000 8,436,000 39 PT072 Cắt u mạc treo không cắt ruột lần 4,670,000 4,670,000 4,482,000 5,378,400 40 PT073 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa lần - - 2,500,000 3,000,000 41 PT078 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 2,844,000 2,844,000 2,812,000 3,374,400 42 PT084 Cắt cụt cổ tử cung lần 2,747,000 2,747,000 2,715,000 3,258,000 43 PT085 Phẫu thuật treo tử cung lần 2,859,000 2,859,000 3,600,000 4,320,000 44 PT086 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng lần 4,083,000 4,083,000 4,040,000 4,848,000 45 PT087 Khoét chóp cổ tử cung lần 2,747,000 2,747,000 2,715,000 3,258,000 46 PT088 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần 1,482,000 1,482,000 3,000,000 3,600,000 47 PT089 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú lần 2,862,000 2,862,000 2,830,000 3,396,000 48 PT090 Làm lại vết mổ thành bụng [bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...] sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 2,612,000 2,612,000 2,524,000 3,028,800 49 PT091 Khâu tử cung do nạo thủng lần 2,782,000 2,782,000 2,750,000 3,300,000 50 PT092 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000 2,860,000 3,000,000 3,600,000 51 PT097 Phẫu thuật cắt Polip cổ tử cung lần 1,935,000 1,935,000 3,833,000 4,599,600 52 PT101 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6,116,000 6,116,000 6,065,000 7,278,000 53 PT102 Nội soi cắt tử cung lần 5,914,000 5,914,000 5,863,000 7,035,600 54 PT103 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5,071,000 5,071,000 9,478,000 11,373,600 55 PT104 Nội soi gỡ dính, bơm kích thích 02 vòi trứng lần 3,500,000 - 3,500,000 4,200,000 56 PT109 Nội soi lạc nội mạc tử cung lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 57 PT113 Nội soi chích đốt nang cơ năng bình thường, xẻ buồng trứng đa nang lần - - 3,500,000 4,200,000 58 PT115 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 5,507,000 6,608,400 59 PT116 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 4,744,000 4,744,000 4,692,000 5,630,400 60 PT118 Nội soi buồng TC và ổ bụng chẩn đoán lần 3,000,000 - 3,000,000 3,600,000 61 PT122 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 2,561,000 2,561,000 2,531,000 3,037,200 62 MOK001 Làm hậu môn nhân tạo lần 2,514,000 - 2,500,000 3,000,000 63 PT127 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 2,660,000 2,660,000 2,628,000 3,153,600 64 PT128 Mổ xén góc tử cung do thai sừng lần 2,500,000 - 2,500,000 3,000,000 65 THA002 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3,342,000 3,342,000 3,312,000 3,974,400 66 PHA008 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 7,397,000 7,397,000 7,314,000 8,776,800 67 PTG001 Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh [Varicocele] lần - - 6,000,000 7,200,000 68 PTN001 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản lần 2,173,000 2,173,000 2,500,000 3,000,000 69 PTT001 Treo mõm cắt vào mõm nhô lần 2,173,000 - 3,000,000 3,600,000 70 DAT002 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mõm nhô xương cụt lần 3,300,000 3,300,000 3,600,000 4,320,000 71 KHA016 Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo lần 3,600,000 3,531,000 3,600,000 4,320,000 72 PHA010 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn lần 2,000,000 2,000,000 3,600,000 4,320,000 73 CAT006 Cắt u thành âm đạo lần 2,048,000 2,048,000 2,200,000 2,640,000 74 CAT007 Cắt u nang thừng tinh lần 1,200,000 1,200,000 2,000,000 2,400,000 75 MOT002 Mở thông bàng quang lần 1,200,000 1,200,000 1,600,000 1,920,000 76 PT184 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2,747,000 2,747,000 3,000,000 3,600,000 77 NSMN Nội soi treo mõm cắt vào mõm nhô lần 3,000,000 - 3,000,000 3,600,000 78 BQ01 Khâu bàng quang lần 1,000,000 - 1,000,000 1,200,000 79 MKQ Mở khí quản [nhi] lần 719,000 719,000 565,000 678,000 80 PUT Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung từ 2 tạng trở lên lần 5,000,000 - 5,000,000 6,000,000 81 VET Phẫu thuật vét hạch ổ trong ung thư lần 3,600,000 3,600,000 4,000,000 4,800,000 82 CATU Cắt u sau phúc mạc tái phát lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 83 CTCP Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 84 CAH Cắt âm hộ + Vét hạch bẹn hai bên lần 3,726,000 3,726,000 3,675,000 4,410,000 85 SATT Phẫu thuật sa trực tràngđường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 86 VETH Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung lần 6,533,000 6,533,000 6,482,000 7,778,400 87 CUV Cắt u vú nhỏ lần 1,600,000 150,000 1,600,000 1,920,000 88 PTST Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán lần 1,600,000 1,600,000 1,800,000 2,160,000 89 NOS Nội soi thông vòi trứng lần 2,700,000 2,700,000 3,600,000 4,320,000 90 ATT01 Attest 1292 - 3 giờ ống 46,552 - 46,552 55,862 91 CTVU Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch lần 3,600,000 3,600,000 4,000,000 4,800,000 92 PTSTT Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột lần 3,949,000 3,949,000 3,949,000 4,738,800 93 CUTT Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới lần 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,320,000 94 MBTD Mở bụng thăm dò lần 2,000,000 - 2,500,000 3,000,000 95 LMTU Lấy máu tụ tầng sinh môn lần 1,600,000 - 1,600,000 1,920,000 96 DLNT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần 1,751,000 1,751,000 2,000,000 2,400,000 97 CUBT Cắt u buồng trứng kèm triệt sản lần - - 2,500,000 3,000,000 98 CRTH Cắt ruột thừa qua nội soi lần 2,564,000 2,564,000 3,600,000 4,320,000 99 PTNQ Cắt nối niệu quản lần 3,600,000 - 3,600,000 4,320,000 100 PHA011 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung lần 3,668,000 3,668,000 3,616,000 4,339,200 101 CTCNS Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi lần 5,910,000 5,910,000 5,855,000 7,026,000 102 BNUT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo lần 2,721,000 2,721,000 2,586,000 3,103,200 103 CTC01 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng lần 4,109,000 4,109,000 4,058,000 4,869,600 104 CTC02 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi lần 5,550,000 5,550,000 5,499,000 6,598,800 105 CAVU Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách lần 4,803,000 4,803,000 8,644,000 10,372,800 106 DMGH Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu lần 6,045,000 6,045,000 5,994,000 7,192,800 107 TRSAN Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ lần 2,860,000 2,860,000 2,821,000 3,385,200 108 PTBN Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung lần 3,406,000 3,406,000 3,369,000 4,042,800 109 PTTĐM Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 4,867,000 4,867,000 4,834,000 5,800,800 110 PTCL Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4,585,000 4,585,000 4,554,000 5,464,800 111 PTBT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 4,838,000 4,838,000 4,795,000 5,754,000 112 PTLNM Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2,677,000 2,677,000 2,645,000 3,174,000 113 PTC AV Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần 2,619,000 2,619,000 2,587,000 3,104,400 114 PTCTH Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ lần 2,729,000 2,729,000 2,697,000 3,236,400 115 PTTSM Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 3,710,000 3,710,000 3,659,000 4,390,800 116 PTCROS Phẫu thuật Crossen lần 4,012,000 4,012,000 3,961,000 4,753,200 117 PTST1 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu lần 5,385,000 5,385,000 12,353,000 14,823,600 118 PTVTK Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần 3,322,000 3,322,000 3,500,000 4,200,000 119 PTLTCM Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu [thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…] lần 4,202,000 4,202,000 4,159,000 4,990,800 120 PTLTHIV Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm [viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...] lần 5,929,000 5,929,000 5,860,000 7,032,000 121 PT VMC Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 4,027,000 4,027,000 3,984,000 4,780,800 122 PTRCRL Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần 7,919,000 7,919,000 7,836,000 9,403,200 123 PTCGTC Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3,507,000 3,507,000 3,456,000 4,147,200 124 PTVHC Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 6,145,000 6,145,000 6,062,000 7,274,400 125 PTNVT Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 4,750,000 4,750,000 4,699,000 5,638,800 126 PTTD Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần 2,782,000 2,782,000 2,782,000 3,338,400 127 PTMB Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 4,289,000 4,289,000 4,238,000 5,085,600 128 PTN S Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc lần 5,558,000 5,558,000 5,507,000 6,608,400 129 PTNSCTC Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu lần 7,923,000 7,923,000 7,840,000 9,408,000 130 PTNSBT Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn lần 8,063,000 8,063,000 8,063,000 9,675,600 131 PTNSVS Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh [soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng] lần 6,023,000 6,023,000 5,972,000 7,166,400 132 PTNSLT Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung lần 5,089,000 5,089,000 4,917,000 5,900,400 133 PTNS MTX Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung lần 5,005,000 5,005,000 4,833,000 5,799,600 134 PTSSD Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ lần 9,153,000 9,153,000 8,981,000 10,777,200 135 PTTBT Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng lần 5,370,000 5,370,000 5,370,000 6,444,000 136 PTNS VPP Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 6,575,000 6,575,000 6,294,000 7,552,800 137 PTAD Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng [đường dưới] lần 3,610,000 3,610,000 3,500,000 4,200,000 138 PTTBQ Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục lần 4,121,000 4,121,000 4,121,000 4,945,200 139 PTWTH Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc + vét hạch] lần 6,191,000 6,191,000 6,108,000 7,329,600 140 NSSA Nội soi siêu âm chẩn đoán lần 1,152,000 1,152,000 2,000,000 2,400,000 141 NSOB Nội soi ổ bụng lần 825,000 825,000 1,000,000 1,200,000 142 NMCM Nút mạch cầm máu trong sản khoa [ chưa bao gồm vật tư chuyên dụng ] lần 8,996,000 8,996,000 8,996,000 10,795,200 143 NSBTC Nội soi buồng tử cung can thiệp lần 4,394,000 4,394,000 4,285,000 5,142,000 144 CUVL Cắt u vú lành tính lần 2,862,000 2,862,000 4,886,000 5,863,200 145 PTVMSS Phẩu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non [2 mắt] chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng lần 1,723,000 - 1,723,000 2,067,600 146 PTNSOB Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 4,963,000 4,963,000 4,791,000 5,749,200 147 NSBT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 148 UBTX Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 149 NSBTTC Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 150 NSBTTS Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 151 NSBTPP Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 152 NSTNTC Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 5,071,000 5,071,000 9,498,000 11,397,600 153 NSTNV Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 154 NSTNCV Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 5,071,000 5,071,000 7,849,000 9,418,800 155 CTCBP Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo lần 4,109,000 4,109,000 4,058,000 4,869,600 156 NSTDTC Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 5,507,000 6,608,400 157 NSBTCST Nội soi buồng tử cung + Sinh thiết buồng tử cung lần 4,394,000 4,394,000 4,285,000 5,142,000 158 NSBTCN Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung lần 4,394,000 4,394,000 4,362,000 5,234,400 159 PT123 Phẫu thuật Labhart lần 2,783,000 2,783,000 2,751,000 3,301,200 160 PTTN Lấy khối máu tụ thành nang lần 3,600,000 - 3,600,000 4,320,000 161 UNAVU Cắt u nang vú hay u vú lành lần 1,751,000 1,751,000 2,753,000 3,303,600 162 PTUBT Cắt u nang buồng trứng thường lần - - 2,500,000 3,000,000 163 NSUX Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống lần 3,600,000 - 3,600,000 4,320,000 164 PT186 Nội soi ổ bụng chẩn đoán lần 1,456,000 1,456,000 2,000,000 2,400,000 165 PT187 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng lần 1,456,000 1,456,000 3,600,000 4,320,000 166 PT188 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở lần 2,448,000 2,448,000 2,262,000 2,714,400 167 PT190 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi lần 5,914,000 5,914,000 5,742,000 6,890,400 168 PT191 Thông vòi tử cung qua nội soi lần 1,456,000 1,456,000 2,000,000 2,400,000 169 PT192 Cắt nang thừng tinh một bên lần 1,784,000 1,784,000 2,000,000 2,400,000 170 PT193 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 2,754,000 2,754,000 2,536,000 3,043,200 171 PT194 Cắt u xơ cổ tử cung lần 1,935,000 - 3,000,000 3,600,000 172 PT198 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa lần 2,173,000 - 2,173,000 2,607,600 173 PT199 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng lần 3,531,000 3,531,000 3,531,000 4,237,200 174 PT200 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột lần 2,498,000 2,498,000 2,416,000 2,899,200 175 PT201 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 176 PT202 Cắt bỏ u mạc nối lớn lần 4,670,000 4,670,000 4,614,000 5,536,800 177 PT203 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 2,832,000 2,832,000 3,600,000 4,320,000 178 PT204 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp lần 4,616,000 4,616,000 4,547,000 5,456,400 179 PT205 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo [tạo hình thành trước âm đạo] lần 1,965,000 1,965,000 2,000,000 2,400,000 180 PT206 Khâu vết thương thành bụng lần 1,965,000 1,965,000 1,914,000 2,296,800 181 PT207 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung lần 5,558,000 5,558,000 5,386,000 6,463,200 182 PT208 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung lần 5,558,000 5,558,000 5,507,000 6,608,400 183 PT209 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn lần 1,898,000 1,898,000 1,872,000 2,246,400 184 PT210 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2,612,000 2,612,000 2,586,000 3,103,200 185 PT211 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2,248,000 2,248,000 2,218,000 2,661,600 186 PT212 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng lần 6,130,000 6,130,000 6,047,000 7,256,400 187 PT213 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 2,944,000 2,944,000 2,912,000 3,494,400 188 PT214 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay lần 2,862,000 2,862,000 2,830,000 3,396,000 189 PT215 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu lần 5,385,000 5,385,000 12,353,000 14,823,600 190 PT216 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần 3,876,000 3,876,000 3,825,000 4,590,000 191 PT217 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung lần 6,116,000 6,116,000 6,065,000 7,278,000 192 PT218 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung lần 5,071,000 5,071,000 7,000,000 8,400,000 193 PT219 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn lần 5,914,000 5,914,000 11,619,000 13,942,800 194 PT220 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần lần 5,914,000 5,914,000 5,863,000 7,035,600 195 PT221 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5,071,000 5,071,000 5,020,000 6,024,000 196 PT222 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 197 PT223 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[hội chẩn] lần 4,629,000 4,629,000 4,573,000 5,487,600 198 PT224 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[hội chẩn] lần 4,629,000 4,629,000 4,573,000 5,487,600 199 PT225 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài [Quénue][hội chẩn] lần 4,629,000 4,629,000 4,573,000 5,487,600 200 PT226 Cắt nhiều đoạn ruột non[hội chẩn] lần 4,629,000 4,629,000 4,573,000 5,487,600 201 PT227 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[hội chẩn] lần 4,293,000 4,293,000 4,237,000 5,084,400 202 PT228 Nối tắt ruột non - ruột non[hội chẩn] lần 4,293,000 4,293,000 4,237,000 5,084,400 203 PT229 Khâu lỗ thủng đại tràng[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 204 PT230 Cắt đoạn đại tràng nối ngay[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 205 PT231 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 206 PT232 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 207 PT233 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 208 PT234 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 209 PT235 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 210 PT236 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 211 PT237 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 212 PT238 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 213 PT239 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 214 PT240 Làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 2,514,000 2,514,000 2,494,000 2,992,800 215 PT241 Cắt đoạn trực tràng nối ngay[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 216 PT242 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,414,000 5,296,800 217 PT243 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 218 PT244 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 219 PT245 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn[hội chẩn] lần 4,470,000 4,470,000 4,282,000 5,138,400 220 PT247 Đóng rò trực tràng – bàng quang[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 221 PT248 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 222 PT249 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 223 PT250 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,530,000 4,236,000 224 PT251 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 3,414,000 4,096,800 225 PT252 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 226 PT253 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 227 PT254 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 228 PT255 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 229 PT256 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 230 PT257 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 231 PT258 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 232 PT259 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 233 PT260 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,261,000 3,913,200 234 PT261 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 235 PT262 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 236 PT263 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 237 PT264 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 238 PT265 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 239 PT266 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,261,000 3,913,200 240 PT267 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 241 PT268 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 242 PT269 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 243 PT270 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 244 PT271 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 245 PT272 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 246 PT273 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 247 PT274 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 248 PT275 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,072,000 4,886,400 249 PT276 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,261,000 3,913,200 250 PT277 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 251 PT278 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,130,000 3,756,000 252 PT279 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,261,000 3,913,200 253 PT280 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[hội chẩn] lần 3,316,000 3,316,000 3,261,000 3,913,200 254 PT281 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[hội chẩn] lần 3,680,000 3,680,000 3,634,000 4,360,800 255 PT282 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 4,191,000 5,029,200 256 PT283 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[hội chẩn] lần 3,680,000 3,680,000 3,634,000 4,360,800 257 PT284 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc[hội chẩn] lần 4,316,000 4,316,000 4,261,000 5,113,200 258 PT285 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ[hội chẩn] lần 4,316,000 4,316,000 4,261,000 5,113,200 259 PT286 Nội soi nong niệu quản hẹp[hội chẩn] lần 917,000 917,000 904,000 1,084,800 260 PT288 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[hội chẩn] lần 1,751,000 1,751,000 1,731,000 2,077,200 261 PT289 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản [Phương pháp Foley, Anderson – Hynes[hội chẩn] lần 3,044,000 3,044,000 - 3,652,800 262 PT290 Nối niệu quản - đài thận[hội chẩn] lần 3,044,000 3,044,000 - 3,652,800 263 PT291 Cắt nối niệu quản[hội chẩn] lần 3,044,000 3,044,000 - 3,652,800 264 PT292 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo[hội chẩn] lần 4,415,000 4,415,000 4,359,000 5,230,800 265 PT293 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản[hội chẩn] lần 3,044,000 3,044,000 2,950,000 3,540,000 266 PT294 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[hội chẩn] lần 2,664,000 2,664,000 2,563,000 3,075,600 267 PT295 Cắm niệu quản bàng quang[hội chẩn] lần 2,851,000 2,851,000 - 3,421,200 268 PT296 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang [Sling] trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức[hội chẩn] lần 1,965,000 1,965,000 - 2,358,000 269 PT297 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì[hội chẩn] lần 4,151,000 4,151,000 - 4,981,200 270 PT298 Tháo xoắn ruột non[hội chẩn] lần 2,498,000 2,498,000 - 2,997,600 271 PT299 Tháo lồng ruột non[hội chẩn] lần 2,498,000 2,498,000 - 2,997,600 272 PT300 Cắt ruột non hình chêm[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 - 4,294,800 273 PT301 Đóng mở thông ruột non[hội chẩn] lần 3,579,000 3,579,000 - 4,294,800 274 PT302 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[hội chẩn] lần 2,664,000 2,664,000 - 3,196,800 275 PT303 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non[hội chẩn] lần 2,167,000 2,167,000 - 2,600,400 276 PT304 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[hội chẫn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 277 PT305 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da[hội chẩn] lần 2,697,000 2,697,000 - 3,236,400 278 PT306 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da[hội chẩn] lần 2,697,000 2,697,000 - 3,236,400 279 PT307 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật[hội chẩn] lần 2,697,000 2,697,000 2,679,000 3,214,800 280 PT308 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[hội chẩn] lần 4,276,000 4,276,000 - 5,131,200 281 PT309 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[hội chẩn] lần 4,241,000 4,241,000 - 5,089,200 282 PT310 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [hội chẩn] lần 1,965,000 1,965,000 - 2,358,000 283 PT311 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng[hội chẩn] lần 1,965,000 1,965,000 - 2,358,000 284 PT312 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa[hội chẩn] lần 2,167,000 2,167,000 - 2,600,400 285 PT313 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng[hội chẩn] lần 2,167,000 2,167,000 - 2,600,400 286 PT314 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa[hội chẩn] lần 2,167,000 - - 2,600,400 287 PT315 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng[hội chẩn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 288 PT317 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[hội chẩn] lần 3,241,000 3,241,000 - 3,889,200 289 PT318 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 3,241,000 3,241,000 - 3,889,200 290 PT319 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 2,167,000 2,167,000 2,061,000 2,473,200 291 PT320 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng[hội chẩn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 292 PT321 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[hội chẩn] lần 3,241,000 3,241,000 - 3,889,200 293 PT322 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng[hội chẩn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 294 PT323 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[hội chẩn] lần 3,241,000 3,241,000 - 3,889,200 295 PT324 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo[hội chẩn] lần 2,167,000 2,167,000 2,061,000 2,473,200 296 PT325 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng[hội chẩn] lần 2,561,000 2,561,000 - 3,073,200 297 PT326 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU lần 5,914,000 5,914,000 5,742,000 6,890,400 298 PT327 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid lần 2,862,000 2,862,000 2,753,000 3,303,600 299 PT0010 Khâu phục hồi rách cổ tử cung , âm đạo lần 1,564,000 1,564,000 1,525,000 1,830,000 300 PTNS Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn chừa 2 buồng trứng lần - - 7,000,000 8,400,000 301 PTNS1 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng lần - - 7,000,000 8,400,000 302 PT328 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo lần 257,000 257,000 1,500,000 1,800,000 303 MOI67 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ lần 1,965,000 1,965,000 1,914,000 2,296,800 304 MOI68 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng lần 4,415,000 4,415,000 4,359,000 5,230,800 305 MOI69 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ lần 2,321,000 2,321,000 2,301,000 2,761,200 306 MOI70 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT lần 1,965,000 1,965,000 1,793,000 2,151,600 307 MOI74 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 1,242,000 1,242,000 1,211,000 1,453,200 308 MOI75 Cắt bỏ tinh hoàn lần 2,321,000 2,321,000 2,301,000 2,761,200 309 MOI76 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2,321,000 2,321,000 2,254,000 2,704,800 310 MOI77 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1,242,000 1,242,000 1,211,000 1,453,200 311 MOI78 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 1,242,000 1,242,000 1,211,000 1,453,200 312 MOI79 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1,242,000 1,242,000 1,211,000 1,453,200 313 MOI81 Gỡ dính sau mổ lại lần 2,498,000 2,498,000 2,474,000 2,968,800 314 MOI82 Cắt u mạc treo ruột lần 4,670,000 4,670,000 4,614,000 5,536,800 315 MOI92 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [đường bụng, đường âm đạo] lần 3,668,000 3,668,000 3,616,000 4,339,200 316 MOI98 Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE] lần - - 5,000,000 6,000,000 317 MOI218 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng lần 1,456,000 1,456,000 1,439,000 1,726,800 318 PT329 Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro-TESE] lần - - 15,000,000 18,000,000 319 PT400 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Hỗ trợ 3D] lần 5,071,000 5,071,000 12,500,000 15,000,000 320 PT401 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Hỗ trợ 3D] lần 5,914,000 5,914,000 14,700,000 17,640,000 321 PT402 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [Hỗ trợ 3D] lần 5,071,000 5,071,000 10,500,000 12,600,000 322 PT403 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Hỗ trợ 3D] lần 5,071,000 5,071,000 12,500,000 15,000,000 323 PT330 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] lần 2,332,000 2,332,000 6,119,000 7,342,800 324 PT331 Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau bong non lần 4,307,000 4,307,000 6,711,000 8,053,200 325 PT332 Phẫu thuật lấy thai lần đầu nhau cài răng lược lần 4,307,000 4,307,000 7,057,000 8,468,400 326 PT333 Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau tiền đạo lần 4,307,000 4,307,000 7,120,000 8,544,000 327 PT334 Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau bong non lần 4,307,000 4,307,000 7,120,000 8,544,000 328 PT335 Phẫu thuật lấy thai lần 2 nhau cài răng lược lần 4,307,000 4,307,000 7,913,000 9,495,600 329 PT336 Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau tiền đạo lần 4,307,000 4,307,000 7,695,000 9,234,000 330 PT337 Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau bong non lần 4,307,000 4,307,000 7,695,000 9,234,000 331 PT338 Phẫu thuật lấy thai lần 3 nhau cài răng lược lần 4,307,000 4,307,000 8,490,000 10,188,000 332 PT339 Phẫu thuật lấy thai lần 2 trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa lần 4,307,000 4,307,000 7,002,000 8,402,400 333 PT340 Phẫu thuật lấy thai lần 3 trên bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa lần 4,307,000 4,307,000 7,348,000 8,817,600 334 PT341 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] lần 3,876,000 3,876,000 8,346,000 10,015,200 335 PT342 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] lần 2,944,000 2,944,000 7,501,000 9,001,200 336 PT343 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê] lần 3,355,000 3,355,000 7,729,000 9,274,800 337 PT344 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] lần 2,944,000 2,944,000 6,960,000 8,352,000 338 PT345 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] lần 3,766,000 3,766,000 7,244,000 8,692,800 339 PT346 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê] lần 3,736,000 3,736,000 8,805,000 10,566,000 340 PT347 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] lần 2,332,000 2,332,000 5,974,000 7,168,800 341 PT348 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] lần 3,876,000 3,876,000 7,668,000 9,201,600 342 PT349 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] lần 2,944,000 2,944,000 6,956,000 8,347,200 343 PT350 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] lần 3,355,000 3,355,000 7,280,000 8,736,000 344 PT351 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] lần 2,944,000 2,944,000 6,415,000 7,698,000 345 PT352 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] lần 3,766,000 3,766,000 6,850,000 8,220,000 346 PT353 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] lần 3,736,000 3,736,000 8,307,000 9,968,400 347 PT355 Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro-TESE-Kỹ thuật cao] lần - - 19,000,000 22,800,000 348 PT356 Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE - Kỹ thuật cao] lần - - 9,000,000 10,800,000 349 PT357 Phẫu thuật lấy tinh trùng [TESE - Kỹ thuật cao - Ngoài giờ] lần - - 10,500,000 12,600,000 350 PT358 Phẫu thuật lấy tinh trùng với kính hiển vi phóng đại [Micro -TESE- Kỹ thuật cao-Ngoài giờ] lần - - 20,500,000 24,600,000 351 PT359 Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh [Varicocele] [Kỹ thuật cao] lần - - 9,000,000 10,800,000 352 PT360 Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh [Varicocele] [Kỹ thuật cao - Ngoài giờ] lần - - 10,500,000 12,600,000

Chủ Đề