Phòng học trong nhà tiếng anh là gì?

          Với chủ đề quen thuộc - từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa bạn có thể dễ dàng tiếp thu và thực hành tiếng Anh giao tiếp để nhớ tốt hơn. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là bạn nên dùng giấy nhớ ghi tên tiếng Anh của đồ vật, rồi dán lên đồ vật tương ứng và mỗi khi trang trí hay dọn dẹp nhà cửa hãy luyện tập chăm chỉ với từ vựng. Chúc bạn thành công!
Xin chào các bạn, trong bài học này, Jaxtina sẽ gửi đến bạn từ vựng về một chủ điểm vô cùng phổ biến, thú vị và không thể thiếu cho những ai bắt đầu học tiếng Anh. Đó chính là bộ từ vựng liên quan đến CHỦ ĐỀ “ROOM ” (NHỮNG CĂN PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ). Hãy cùng Jaxtina khám phá bộ từ vựng cũng như nhưng mẫu câu quan trọng trong bài viết dưới đây nhé! 

Nội dung bài viết

Phần 1: Vocabulary (Từ vựng)

Đầu tiên mọi người hãy dành ra vài phút để nhìn qua bức tranh ở bên dưới nhé!

Phòng học trong nhà tiếng anh là gì?

Đây chính là bức tranh mô phỏng một căn nhà gồm 6 phòng. Mọi người có tò mò và muốn biết cách phát âm cũng như ý nghĩa của các từ vựng đó là gì không? Hãy xem ở dưới bảng và phát âm thử xem nhé!

Vocabulary

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meaning

(Nghĩa)

Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủBathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắmDining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/Phòng ănKitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếpLiving room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng kháchToilet/ˈtɔɪ.lət/Nhà vệ sinhYard/jɑːd/SânGarden/ˈɡɑː.dən/VườnGarage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xeAttic/ˈæt.ɪk/Phòng áp mái

Chủ đề này có rất nhiều từ vựng liên quan khác nhau. Sau khi đã biết các tên gọi, cách phát âm, và nghĩa của các từ vựng về loại phòng, mọi người hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm các từ vựng về nội thất và đồ đạc trong từng căn phòng khác nhau nhé! 

Từ vựng về nội thất và đồ đạc trong các phòng của ngôi nhà

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meaning

(Nghĩa)

Mirror/ˈmɪr.ər/Cái gươngShower/ʃaʊər/vòi hoa senSink/sɪŋk/bồn rửaBathtub/ˈbɑːθ.tʌb/bồn tắm

Nội thất và đồ dùng trong phòng ngủ

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meanings

(Nghĩa) 

Bed/bed/GiườngWindow/ˈwɪn.dəʊ/Cửa SổCarpet /ˈkɑː.pɪt/ThảmDuvet/ˈduː.veɪ/Chăn Lông VịtSheets /ʃiːt/Khăn Trải Giường.Dresser  /ˈdres.ər/Tủ đựng quần áoLamp/læmp/ĐènPillow/ˈpɪl.əʊ/GốiToy/tɔɪ/Đồ chơiPicture /ˈpɪk.tʃər/Bức tranhCurtain /ˈkɜː.tən/Rèm cửa

Nội thất và đồ dùng trong phòng khách

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meanings

(Nghĩa) 

telephone/ˈtel.ɪ.fəʊn/Điện thoại để bàntable/ˈteɪ.bəl/Cái bànRug/rʌɡ/thảmTV remote/remote control/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/điều khiển ti vi từ xaTelevision/TV/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ti viChair /tʃeər/Cái ghếArmchair/ˈɑːm.tʃeər/Cái ghế bànhClock/klɒk/Cái đồng hồStair/steər/Cầu thangdoor/dɔːr/Cái cửa ra vào

Couch

Sofa

/kaʊtʃ/

/ˈsəʊ.fə/

đi văng

Nội thất và đồ dùng trong phòng ăn

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meanings

(Nghĩa) 

Oven/ˈʌv.ən/Lò Nướng

Refrigerator

 Fridge

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

/frɪdʒ/

Tủ LạnhMicrowave/ˈmaɪ.krə.weɪv/Lò Vi SóngSink/sɪŋk/Bồn RửaCupboard/ˈkʌb.əd/Tủ ChạnSilverware/ˈsɪl.və.weər/

Đồ Dùng Để Ăn Uống

(Nĩa, Thìa, Dao…)

Cooker/ˈkʊk.ər/Bếp, nồi nấu

Nội thất và đồ dùng trong phòng làm việc 

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meanings

(Nghĩa) 

Desk/desk/Bàn làm việcComputer/kəmˈpjuː.tər/máy vi tính

Phần 2: Question Structure (Cấu trúc câu hỏi)

Ở phần hai, chúng ta sẽ đi tìm hiểu một cấu trúc câu hỏi phổ biến nhất!

Phòng học trong nhà tiếng anh là gì?

Dễ thuộc lòng các từ vựng về căn phòng trong nhà cùng Jaxtina

Muốn hỏi hỏi ai đó đang ở đâu hãy dùng cấu trúc câu như sau:

Where are you? (Bạn đang ở đâu?)

 I’m + (location). (Mình đang ở + (vị trí).

 

Vậy, nếu muốn hỏi “Mary đang ở đâu?” chúng ta hỏi như thế nào?

_Where‘s Mary? (Mary đang ở đâu?)

  • Mary’s in the living room. (Mary đang ở trong phòng khách)

Ví dụ : 

_Where are you, Mom? (Mẹ đang ở đâu vậy?)

  • I’m in the kitchen. (Mẹ đang ở trong nhà bếp.)

_Where‘s she?  (Cô ấy ở đâu?)

  • She’s in the bedroom. (Cô ấy ở trong phòng khách)

Phần 3: Time to practice!

Hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức qua những bài luyện tập bổ ích bên dưới nhé!

Practise 1: Name the things in each room. Use the word list below. You may use a word more than once.

(Đặt tên cho những dồ vật có trong mỗi phòng. Sử dụng danh sách từ bên dướỉ, có thể sử dụng một từ nhiều hơn một lần.)

OvenDuvetBedTv remote/remote controlTelevision/TVWindowCarpetSheetsArmchairDresserChairRefrigeratorCupboardSinkMicrowaveBedroomLiving roomKitchen

Xem đáp án Practice 1:

  • Bedroom: bed, duvet, sheets, dresser, Window, Carpet
  • Living room: TV remote/remote control, Television/TV ,  Carpet, Chair  
  • Kitchen: Oven,  Sink, Microwave,   Refrigerator, Cupboard

Practise 2: Complete the words by writing the missing letters (Viết chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ đúng)

1, b_dro_m

2, livi_groo_

3, c_rtain

4, b_throom

5, ki_ch_n

                     6, m_cro_ave

                     7, a_m_hair

                     8, t_l_vis_on

                     9, _ind_w

                    10 , _efriger_tor

Xem đáp án Practice 2: 

  1. bedroom
  2. livingroom
  3. curtain
  4. bathroom
  5. kitchen
  6. microwave
  7. armchair
  8. television
  9. window
  10. refrigerator

Đó là tất cả những gì mà trung tâm Anh ngữ Jaxtina muốn giới thiệu với các bạn trong phần các từ vựng, mẫu câu thuộc chủ đề “ROOM”. Mong rằng những chia sẻ vừa rồi sẽ phần nào giúp ích cho các bạn trong việc học từ vựng hiệu quả hơn. Cuối cùng, Trung tâm Anh ngữ Jaxtina muốn gửi đến các bạn một mẹo học từ vựng vô cùng hiệu quả cho chủ đề này đó là: bạn hãy dùng giấy nhớ rồi ghi tên tiếng Anh, phiên âm cũng như nghĩa của đồ vật hoặc các căn phòng, rồi dán lên đồ vật, căn phòng tương ứng và mỗi khi đi ngang qua hay dọn dẹp nhà cửa hãy luyện tập chăm chỉ nhé. Chúc bạn thành công!

Phòng học gọi là gì?

Lớp học hay phòng học là một căn phòng thường được bố trí trong nhà trường chuyên sử dụng cho hoạt động giảng dạy và học tập của thầy cô giáo, giảng viên, giáo sư... và các em học sinh, sinh viên,...

Phòng học viết tiếng Anh như thế nào?

Cách sử dụng "classroom" trong một câu.

Nhà bạn có bao nhiêu phòng bằng tiếng Anh?

- How many rooms are there in your house or flat? What is your favourite room? Nhà của bạn có bao nhiêu phòng?

Phòng làm việc tại nhà tiếng Anh là gì?

Văn phòng tại nhà trong tiếng Anh là Home office.