Pin VF8 năng bao nhiêu kg

Thông số kỹ thuật VinFast VF8, cập nhập mới kích thước, khối lượng, nội ngoại thất, tiện nghi, động cơ, số Kw pin xe, các tính năng trên 2 bản VF 8 Eco và Plus.

KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG VINFAST VF8

Với ngôn ngữ thiết kế “Cân bằng Động”, với các thông số kỹ thuật vinfast VF 8 về kích thước, trọng lượng kiến tạo nên một mẫu SUV cỡ trung, cân đối, thể thao và phóng khoáng.

VinFast VF8 không những phù hợp để di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc, mà còn phù hợp với các chuyến đi dã ngoại, hay các cung đường xa ở mức vừa phải.

NỘI DUNG CHÍNH

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Chiều dài cơ sở [mm]

2.950

2.950

Dài x Rộng x Cao [mm]

4.750 x 1.934 x 1.667

4.750 x 1.934 x 1.667

Khoảng sáng gầm xe không tải [mm]

179

175

Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối [L] – Chuẩn ISO 3832

376

376

Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối [L] – Chuẩn ISO 3832

1.373

1.373

Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước [L] – Phương pháp ngập nước

78

78

Đường kính quay đầu tối thiểu [m]

12,4

12,4

Trọng lượng không tải [kg]

2.540

2.600

Tải trọng [kg]

450

450

Tải trọng hành lý nóc xe [kg]

75

75

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Sử dụng động cơ 2 motor điện công suất tối đa lên đến 300Kw trên phiên bản Plus. Mục tiêu dự kiến sẽ tăng tốc từ 0-100 Km/s trong 5.5-6.5 giây.

Pin VF8 bao nhiêu kW ? Dung lượng pin khả dụng của xe VF 8 là 82Kwh, với quãng đường đi được cho 1 lần sạc đầy lên đến 420 Km trên phiên bản Eco.

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Động cơ

Loại động cơ

2 Motor [Loại 150 kW]

2 Motor [Loại 150 kW]

Công suất tối đa [kW]

260

300

Mô men xoắn cực đại [Nm]

500

620

Tốc độ tối đa duy trì 1 phút [km/h]

200

200

Tăng tốc 0 – 100 km/h [s] – [Mục tiêu dự kiến]

6,5

5,5

Pin

Dung lượng pin khả dụng [kWh]

82

82

Quãng đường chạy một lần sạc đầy – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu [WLTP] [Mục tiêu dự kiến]

420 km

400 km

Thời gian nạp pin nhanh nhất [10% – 70%]

≤24 phút

≤24 phút

Thông số truyền động khác

Dẫn động

AWD/2 cầu toàn thời gian

AWD/2 cầu toàn thời gian

Chế độ lái

Eco/Normal

Eco/Normal/Sport

KHUNG GẦM

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Hệ thống treo vf8 trước

Treo độc lập thông minh

Treo độc lập thông minh

Hệ thống treo vf8 sau

Thanh điều hướng đa điểm

Thanh điều hướng đa điểm

Hệ thống phanh trước/sau

Đĩa thông gió

Đĩa thông gió

Loại la-zăng

Hợp kim 19 inch

Hợp kim 20 inch

Trợ lực lái

Trợ lực điện

Trợ lực điện

CÁC THÔNG SỐ NGOẠI THẤT

VinFast VF8 có các màu ngoại thất: Trắng, bạc, xám, cam, đỏ, xanh lam, xanh nước biển, đen, giúp Quý khách hàng dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân.

Ngoài ra, các thông số kỹ thuật VF 8 về ngoại thất cụ thể như sau:

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Hệ thống đèn

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

Đèn chào mừng

Đèn sương mù trước/sau

Đèn chiếu góc

Đèn hậu

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh/gập điện

Tích hợp đèn báo rẽ

Tích hợp sấy mặt gương

Tự động chỉnh khi lùi

Chống chói tự động

Không

Nhớ vị trí

Cửa xe

Kiểu cửa sổ

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp Hàng ghế sau: kính 1 lớp

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp Hàng ghế sau: kính 1 lớp

Kính cửa sổ màu đen riêng tư

Cốp

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Chỉnh điện/Hỗ trợ đóng/Mở cốp đá chân

Sưởi kính sau

Ngoại thất khác

Kính chắn gió

Chống tia UV

Chống tia UV

Gạt mưa trước

Tự động

Tự động

Tấm bảo vệ dưới thân xe

NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI

Là mẫu SUV cỡ trung, 5 chỗ ngồi. Nội thất được thiết kế tinh giản nhưng sang trọng và tiện ích phong phú. Nổi bật là màn hình trung tâm cỡ lớn 15.6 inch, không có màn hình lái sau vô lăng mà hiển thị bằng màn hình trung tâm và màn hình HUD.

Nội thất màu Đen, chất liệu ghế giả da trên phiên bản Eco. Màu nội thất Đen, Nâu, BE, Xanh, chất liệu ghế da thật trên bản Plus. Ngoài ra, trên phiên bản Plus còn trang bị cửa sổ trời chỉnh điện với tấm rèm trần.

Bảng thông số kỹ thuật Nội thất VinFast VF8

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Hệ thống ghế

Số chỗ ngồi

5

5

Chất liệu bọc ghế

Giả da

Da thật

Ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng – Tích hợp sưởi

Chỉnh điện 12 hướng Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi

Ghế phụ

Chỉnh điện 6 hướng – Tích hợp sưởi

Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió và sưởi

Ghế hàng 2

Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40 [Tích hợp hộc để cốc]

Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40 Tích hợp thông gió, sưởi và hộc để cốc

Vô lăng

Loại vô lăng

Bọc da – Chỉnh cơ 4 hướng

Bọc da – Chỉnh điện 4 hướng

Sưởi tay lái

Tích hợp nhớ vị trí

Không

Điều hoà không khí

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí

Lọc không khí cabin

Combi 1.0

Combi 1.0

Ống thông gió dưới chân hành khách sau

Màn hình, Kết nối và giải trí

Màn hình giải trí cảm ứng

15.6 inch

15.6 inch

Màn hình hiển thị HUD

Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái

2

2

Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2

2

2

Cổng kết nối USB loại C

Cổng sạc 12 V khoang hành lý

Sạc không dây

Kết nối Wi-Fi/Bluetooth

Hệ thống loa

8 loa

10 loa

Loa trầm

Không

Nội thất và tiện nghi khác

Đèn trang trí nội thất

Đa màu

Đa màu

Cửa sổ trời

Không

Chỉnh điện với tấm rèm trần

Phanh tay

Điện tử

Điện tử

Gương chiếu hậu trong xe

Chống chói tự động

Chống chói tự động

AN TOÀN VÀ AN NINH

VinFast VF 8 đạt tiêu chuẩn 5* của ASEAN NCAP, EURO NCAP 5, NHTSA. Trang bị đến 11 túi khí trên 2 phiên bản. Thông số cụ thể như bảng sau:

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Mức đánh giá an toàn – [Tiêu chuẩn dự kiến]

ASEAN NCAP 5* – EURO NCAP 5* – NHTSA 5*

ASEAN NCAP 5* – EURO NCAP 5* – NHTSA 5*

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

dTPMS

Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển

Căng đai khẩn cấp

Cả 2 hàng ghế

Cả 2 hàng ghế

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX

Hàng ghế thứ 2

Hàng ghế thứ 2

Hệ thống túi khí

11 túi khí

11 túi khí

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2 túi khí

2 túi khí

Túi khí rèm

2 túi khí

2 túi khí

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2 túi khí

2 túi khí

Túi khí bên hông hàng ghế sau

2 túi khí

2 túi khí

Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước

2 túi khí

2 túi khí

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

1 túi khí

1 túi khí

CÁC TÍNH NĂNG ADAS

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc*

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc*

Cảnh báo chệch làn*

Hỗ trợ giữ làn*

Kiểm soát đi giữa làn*

Tự động chuyển làn*

Giám sát hành trình thích ứng*

Điều chỉnh tốc độ thông minh*

Nhận biết biển báo giao thông

Cảnh báo va chạm phía trước*

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

Phanh tự động khẩn cấp*

Phanh tự động khẩn cấp phía sau*

Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ*

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*

Hỗ trợ đỗ phía trước*

Hỗ trợ đỗ phía sau*

Hỗ trợ đỗ xe thông minh*

Hỗ trợ đỗ xe từ xa*

Hệ thống camera sau

Giám sát xung quanh

Triệu tập xe thông minh*

Hỗ trợ đèn pha tự động

Hệ thống giám sát lái xe*

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH

THÔNG SỐ

Phiên  bản Eco

Phiên bản Plus

Điều khiển xe thông minh

Điều khiển chức năng trên xe

Qua màn hình, giọng nói, ứng dụng VinFast

Qua màn hình, giọng nói, ứng dụng VinFast

Chế độ người lạ

Chế độ thú cưng

Chế độ cắm trại

Chế độ giảm âm báo cho hành khách trên xe

Chế độ rửa tay

Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái

Đồng bộ và quản lý tài khoản

Cài đặt giới hạn địa lý của xe [Geofencing]

Cài đặt thời gian hoạt động của xe

Điều hướng – Dẫn đường

Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu khách hàng

Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu

Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực

Hiển thị bản đồ vệ tinh

Định vị vị trí xe từ xa

An ninh – An toàn

Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp

Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép

Chẩn đoán lỗi trên xe tự động

Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động

Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe [Mức pin còn lại, mức nước làm mát…]

Tiện ích gia đình và văn phòng

Hỏi đáp trợ lý ảo

Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo

Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại

Giải trí âm thanh

Qua Bluetooth / USB/ Radio & ứng dụng bên thứ 3

Qua Bluetooth / USB/ Radio & ứng dụng bên thứ 3

Xem phim / video

Chơi trò chơi điện tử

Tra cứu và truy cập internet

Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes

Đồng bộ lịch cá nhân/ lịch làm việc và danh bạ điện thoại

Nhận và gửi tin nhắn / Email qua giọng nói

Mua sắm các sản phẩm và dịch vụ

Kết nối mua sắm trực tuyến [gọi đồ ăn, mua sắm sản phẩm, …]

Đặt hẹn dịch vụ

Cập nhật phần mềm từ xa

Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA

Cập nhật phần mềm thu phí SOTA

Dịch vụ về xe

Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi

Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến

Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng

Sạc và thu phí tự động

eSIM đa nhà mạng

********

VinFast VF 8 là mẫu SUV điện, phân khúc D. Đây là mẫu xe điện thông minh được VinFast công bố, ra mắt và mở bán tại triển lãm điện tử tiêu dùng CES 2022.

Ngày 10/09/2022 VinFast VF8 được bàn giao cho những khách hàng đặt cọc đầu tiên. Như vậy, chỉ vỏn vẹn trong vòng 10 tháng sau khi mở bán, những chiếc xe “Khởi đầu của tương lai” chính thức lăn bánh.

Từ ngày 20/11 đến 5/12/2022, VinFast chính thức bàn giao 1000 chiếc xe ô tô điện VF 8 cho khách hàng tiên phong tại Việt Nam.

Đặc biệt, Ngày 25/11/2022. VinFast chính thức xuất khẩu 999 xe điện VinFast VF8 dành cho thị trường Mỹ, Dự tính lô xe này chính thức bàn giao cho khách hàng vào cuối tháng 12/2022.

Pin của VF8 bao nhiêu kwh?

VinFast VF8 sử dụng động cơ điện gắn ở trục trước và sau. Pin đặt dưới sàn có dung lượng 90kWh. VinFast mang đến cho VF8 2 tùy chọn động cơ điện gồm loại cơ bản sử dụng mô tơ đơn sản sinh công suất 150 Kw, mô-men xoắn 320 Nm. Loại cao cấp hơn có 2 mô tơ sản sinh công suất 300kW và mô-men xoắn 640Nm.

Klara S bao nhiêu pin?

Klara S.

Pin của VinFast bao nhiêu tiện?

1. Bảng giá mua pin xe máy điện VinFast.

Xe máy điện Klara S đi được bao nhiêu km?

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KLARA S 2022: ? Ưu điểm vượt trội của cell pin LFP: Quãng đường di chuyển tối đa đến 200km chỉ trong 1 lần sạc.

Chủ Đề