Preview - unit 3. where's the shark? - tiếng anh 6 - explore english

B. Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài A
  • Bài B
  • Bài C
  • Từ vựng

Bài A

A. Listen. Circle the words you hear.

[Nghe. Khoanh chọn từ mà em nghe được.]

1. The dolphin is [quiet/beautiful].

2. The fish is [big/colorful].

3. The ray is [quiet/ colorful].

4. The shark is [small/scary].

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài B

B. Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box.

[Hoàn thành câu. Nhìn vào các bức ảnh. Sử dụng từ trong khung.]

quiet big small beautiful slow

shy friendly colorful fast scary

1. Dolphins are friendly and beautiful. [Cá heo thân thiện và xinh xắn.]

2. Rays are______________________ .

3. Fish are_______________________ .

4. Sharks are_____________________ .

Lời giải chi tiết:

2. Rays are big and shy.

[Cá đuối to lớn và nhút nhát.]

3. Fish are small and quiet.

[Cá nhỏ và yên ắng.]

4. Sharks are big and scary.

[ Cá mập to lớn và đáng sợ.]

Bài C

C. Talk with a partner. Read your sentences in B.

[Nói với bạn. Đọc các câu của em ở B.]

- Dolphins are shy and quiet.

[Cá heo rụt rè và yên ắng.]

- No, they arent. Theyre friendly and noisy.

[Không. Chúng thân thiện và ồn ào.]

Lời giải chi tiết:

A: Rays are small and scary.

[Cá đuối nhỏ bé và đáng sợ.]

B: No, they arent. Theyre big and shy.

[Không. Chúng to lớn và rụt rè.]

A: Fish are big and noisy.

[Những con cá to lớn và ồn ào.]

B: No, they arent. They're small and quiet.

[Không. Chúng nhỏ nhắn và yên ắng.]

A: Sharks are beautiful and friendly.

[Cá mập thật đẹp và thân thiện.]

B: No, they arent. They are fast and scary.

[Không. Chúng nhanh nhẹn và đáng sợ.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề