Putting the cart before the horse nghĩa là gì
Ngày đăng:
18/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
130
Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng AnhPut the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1004, Vinhnguyen,, 10/01/2014 09:08:22Đăng bởi Vinhnguyen | 10/01/2014 | 880 put the cart before the horse Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or you'll put the cart before the horse. Không, không đời nào! Bạn phải trả tôi tiền bạn đã mượn lần trước, nếu không bạn sẽ đầu đuôi lẫn lộn hết. put the cart before the horse Show Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: Nope , no way! You should return me the money borrowed from me last time , or you'll put the cart before the horse. Không, không đời nào! Bạn phải trả tôi tiền bạn đã mượn lần trước, nếu không bạn sẽ đầu đuôi lẫn lộn hết.
Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng AnhCác bài viết liên quan đến Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
|