Quảng ngãi có bao nhiêu huyện thành phố năm 2024

Đơn vị hành chính Quảng Ngãi hiện nay được chia thành 3 cấp [cấp Tỉnh, cấp Huyện và cấp Xã]. Danh sách các huyện thuộc cấp thứ 2. Hiện nay Tỉnh Quảng Ngãi có 13 đơn vị hành chính cấp Huyện, trong đó có 1 thành phố thuộc tỉnh, 1 thị xã và 11 huyện bao gồm: Thành phố Quảng Ngãi, Thị xã Đức Phổ, Huyện Ba Tơ, Huyện Bình Sơn, Huyện Lý Sơn, Huyện Minh Long, Huyện Mộ Đức, Huyện Nghĩa Hành, Huyện Sơn Hà, Huyện Sơn Tây, Huyện Sơn Tịnh, Huyện Trà Bồng, Huyện Tư Nghĩa.

Theo Nghị quyết số 867/NQ-UBTVQH14 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi vừa được Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành, kể từ ngày 1/2/2020, Tỉnh Quảng Ngãi có 13 đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện [gồm 1 huyện đảo, 5 huyện đồng bằng, 5 huyện miền núi] với 173 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 17 phường, 8 thị trấn và 148 xã.

Tỉnh Quảng Ngãi có bao nhiêu huyện?

Danh sách các huyện của Quảng Ngãi

  • Quảng Ngãi có 1 thành phố thuộc tỉnh
  • Quảng Ngãi có 1 thị xã
  • Quảng Ngãi có 11 huyện

Danh sách các đơn vị cấp huyện của Quảng Ngãi mời các bạn xem dưới đây:

Danh sách các đơn vị cấp huyện ở Tỉnh Quảng Ngãi được phân theo nhóm [thành phố thuộc tỉnh, thị xã, huyện], ở mỗi nhóm thứ tự được sắp xếp theo bảng chữ cái từ a-z.

Đơn vị cấp huyện trung tâm của Quảng Ngãi là gì?

Trung tâm của Quảng Ngãi là Thành phố Quảng Ngãi [tỉnh lỵ].

Tỉnh Thành Phố Mã TP Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Lê Hồng Phong 21.010 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trần Phú 21.013 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Quảng Phú 21.016 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nghĩa Chánh 21.019 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trần Hưng Đạo 21.022 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nguyễn Nghiêm 21.025 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nghĩa Lộ 21.028 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Chánh Lộ 21.031 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Dũng 21.034 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Dõng 21.037 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trương Quang Trọng 21.172 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Hòa 21.187 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Kỳ 21.190 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Thiện 21.199 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Ấn Đông 21.202 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Châu 21.208 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Khê 21.211 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Long 21.214 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Ấn Tây 21.223 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh An 21.232 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Phú 21.253 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Hà 21.256 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa An 21.262 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Thị Trấn Châu Ổ 21.040 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thuận 21.043 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thạnh 21.046 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Đông 21.049 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Chánh 21.052 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Nguyên 21.055 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Khương 21.058 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Trị 21.061 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình An 21.064 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hải 21.067 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Dương 21.070 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Phước 21.073 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hòa 21.079 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Trung 21.082 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Minh 21.085 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Long 21.088 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thanh 21.091 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Chương 21.100 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hiệp 21.103 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Mỹ 21.106 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Tân Phú 21.109 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Châu 21.112 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Thị trấn Trà Xuân 21.115 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Giang 21.118 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Thủy 21.121 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Hiệp 21.124 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Bình 21.127 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Phú 21.130 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Lâm 21.133 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Tân 21.136 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Sơn 21.139 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Bùi 21.142 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Thanh 21.145 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Sơn Trà 21.148 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Phong 21.154 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Hương Trà 21.157 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Xinh 21.163 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Tây 21.166 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Thọ 21.175 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Trà 21.178 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Phong 21.181 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Hiệp 21.184 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Bình 21.193 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Đông 21.196 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Bắc 21.205 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Sơn 21.217 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Hà 21.220 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Giang 21.226 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Minh 21.229 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Thị trấn La Hà 21.235 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Thị trấn Sông Vệ 21.238 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Lâm 21.241 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thắng 21.244 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thuận 21.247 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Kỳ 21.250 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Sơn 21.259 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Hòa 21.268 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Điền 21.271 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thương 21.274 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Trung 21.277 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Hiệp 21.280 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Phương 21.283 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Mỹ 21.286 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Thị trấn Di Lăng 21.289 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Hạ 21.292 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thành 21.295 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Nham 21.298 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Bao 21.301 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Linh 21.304 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Giang 21.307 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Trung 21.310 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thượng 21.313 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Cao 21.316 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Hải 21.319 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thủy 21.322 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Kỳ 21.325 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Ba 21.328 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Bua 21.331 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Mùa 21.334 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Liên 21.335 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Tân 21.337 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Màu 21.338 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Dung 21.340 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Long 21.341 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Tinh 21.343 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Lập 21.346 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Minh Long 531 Xã Long Sơn 21.349 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Minh Long 531 Xã Long Mai 21.352 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Minh Long 531 Xã Thanh An 21.355 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Minh Long 531 Xã Long Môn 21.358 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Minh Long 531 Xã Long Hiệp 21.361 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Thị trấn Chợ Chùa 21.364 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thuận 21.367 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Dũng 21.370 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Trung 21.373 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Nhân 21.376 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Đức 21.379 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Minh 21.382 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Phước 21.385 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thiện 21.388 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thịnh 21.391 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Tín Tây 21.394 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Tín Đông 21.397 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Thị trấn Mộ Đức 21.400 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Lợi 21.403 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Thắng 21.406 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Nhuận 21.409 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Chánh 21.412 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Hiệp 21.415 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Minh 21.418 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Thạnh 21.421 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Hòa 21.424 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Tân 21.427 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Phú 21.430 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Phong 21.433 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Lân 21.436 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Nguyễn Nghiêm 21.439 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ An 21.442 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Phong 21.445 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Thuận 21.448 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Văn 21.451 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Quang 21.454 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Nhơn 21.457 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Ninh 21.460 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Minh 21.463 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Vinh 21.466 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Hòa 21.469 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Cường 21.472 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Khánh 21.475 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Thạnh 21.478 Phường Tỉnh Quảng Ngãi 51 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Châu 21.481 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Thị trấn Ba Tơ 21.484 Thị trấn Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Điền 21.487 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Vinh 21.490 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Thành 21.493 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Động 21.496 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Dinh 21.499 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Giang 21.500 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Liên 21.502 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Ngạc 21.505 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Khâm 21.508 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Cung 21.511 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Tiêu 21.517 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Trang 21.520 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Tô 21.523 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Bích 21.526 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Vì 21.529 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Lế 21.532 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Nam 21.535 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Xa 21.538 Xã Tỉnh Quảng Ngãi 51 Huyện Lý Sơn 536 Huyện

Tải về file Excel

[*] Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 07/2021

Tỉnh Quảng Ngãi có bao nhiêu huyện, thị xã, thành phố?

Tỉnh Quảng Ngãi có 13 đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện [gồm 1 huyện đảo, 5 huyện đồng bằng, 5 huyện miền núi] với 173 đơn vị hành chính cấp xã [17 phường, 8 thị trấn và 148 xã].

Thành phố Quảng Ngãi có bao nhiêu phường, xã?

Thành phố Quảng Ngãi có 9 phường và 14 xã:

  • Phường Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Phường Quảng Phú, Phường Nghĩa Chánh, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Nghiêm, Phường Nghĩa Lộ, Phường Chánh Lộ, Phường Trương Quang Trọng.
  • Xã Nghĩa Dũng, Xã Nghĩa Dõng, Xã Tịnh Hòa, Xã Tịnh Kỳ, Xã Tịnh Thiện, Xã Tịnh Ấn Đông, Xã Tịnh Châu, Xã Tịnh Khê, Xã Tịnh Long, Xã Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh An, Xã Nghĩa Phú, Xã Nghĩa Hà, Xã Nghĩa An.

Thị xã Đức Phổ có bao nhiêu phường, xã?

Thị xã Đức Phổ có 8 phường và 7 xã:

  • Phường Nguyễn Nghiêm, Phường Phổ Văn, Phường Phổ Quang, Phường Phổ Ninh, Phường Phổ Minh, Phường Phổ Vinh, Phường Phổ Hòa, Phường Phổ Thạnh.
  • Xã Phổ An, Xã Phổ Phong, Xã Phổ Thuận, Xã Phổ Nhơn, Xã Phổ Cường, Xã Phổ Khánh, Xã Phổ Châu.

Huyện Bình Sơn có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Bình Sơn có 1 thị trấn và 21 xã:

  • Thị Trấn Châu Ổ
  • Xã Bình Thuận, Xã Bình Thạnh, Xã Bình Đông, Xã Bình Chánh, Xã Bình Nguyên, Xã Bình Khương, Xã Bình Trị, Xã Bình An, Xã Bình Hải, Xã Bình Dương, Xã Bình Phước, Xã Bình Hòa, Xã Bình Trung, Xã Bình Minh, Xã Bình Long, Xã Bình Thanh, Xã Bình Chương, Xã Bình Hiệp, Xã Bình Mỹ, Xã Bình Tân Phú, Xã Bình Châu.

Huyện Trà Bồng có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Trà Bồng có 1 thị trấn và 15 xã:

  • Thị trấn Trà Xuân
  • Xã Trà Giang, Xã Trà Thủy, Xã Trà Hiệp, Xã Trà Bình, Xã Trà Phú, Xã Trà Lâm, Xã Trà Tân, Xã Trà Sơn, Xã Trà Bùi, Xã Trà Thanh, Xã Sơn Trà, Xã Trà Phong, Xã Hương Trà, Xã Trà Xinh, Xã Trà Tây.

Huyện Sơn Tịnh có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Sơn Tịnh có 11 xã:

Xã Tịnh Thọ, Xã Tịnh Trà, Xã Tịnh Phong, Xã Tịnh Hiệp, Xã Tịnh Bình, Xã Tịnh Đông, Xã Tịnh Bắc, Xã Tịnh Sơn, Xã Tịnh Hà, Xã Tịnh Giang, Xã Tịnh Minh.

Huyện Tư Nghĩa có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Tư Nghĩa có 2 thị trấn và 12 xã:

  • Thị trấn La Hà, Thị trấn Sông Vệ.
  • Xã Nghĩa Lâm, Xã Nghĩa Thắng, Xã Nghĩa Thuận, Xã Nghĩa Kỳ, Xã Nghĩa Sơn, Xã Nghĩa Hòa, Xã Nghĩa Điền, Xã Nghĩa Thương, Xã Nghĩa Trung, Xã Nghĩa Hiệp, Xã Nghĩa Phương, Xã Nghĩa Mỹ.

Huyện Sơn Hà có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Sơn Hà có 1 thị trấn và 13 xã:

  • Thị trấn Di Lăng
  • Xã Sơn Hạ, Xã Sơn Thành, Xã Sơn Nham, Xã Sơn Bao, Xã Sơn Linh, Xã Sơn Giang, Xã Sơn Trung, Xã Sơn Thượng, Xã Sơn Cao, Xã Sơn Hải, Xã Sơn Thủy, Xã Sơn Kỳ, Xã Sơn Ba.

Huyện Sơn Tây có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Sơn Tây có 9 xã:

Xã Sơn Bua, Xã Sơn Mùa, Xã Sơn Liên, Xã Sơn Tân, Xã Sơn Màu, Xã Sơn Dung, Xã Sơn Long, Xã Sơn Tinh, Xã Sơn Lập.

Huyện Minh Long có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Minh Long có 5 xã:

Xã Long Sơn, Xã Long Mai, Xã Thanh An, Xã Long Môn, Xã Long Hiệp.

Huyện Nghĩa Hành có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Nghĩa Hành có 1 thị trấn và 11 xã:

  • Thị trấn Chợ Chùa
  • Xã Hành Thuận, Xã Hành Dũng, Xã Hành Trung, Xã Hành Nhân, Xã Hành Đức, Xã Hành Minh, Xã Hành Phước, Xã Hành Thiện, Xã Hành Thịnh, Xã Hành Tín Tây, Xã Hành Tín Đông.

Huyện Mộ Đức có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Mộ Đức có 1 thị trấn và 12 xã:

  • Thị trấn Mộ Đức
  • Xã Đức Lợi, Xã Đức Thắng, Xã Đức Nhuận, Xã Đức Chánh, Xã Đức Hiệp, Xã Đức Minh, Xã Đức Thạnh, Xã Đức Hòa, Xã Đức Tân, Xã Đức Phú, Xã Đức Phong, Xã Đức Lân.

Huyện Ba Tơ có bao nhiêu xã, thị trấn?

Huyện Ba Tơ có 1 thị trấn và 18 xã:

  • Thị trấn Ba Tơ
  • Xã Ba Điền, Xã Ba Vinh, Xã Ba Thành, Xã Ba Động, Xã Ba Dinh, Xã Ba Giang, Xã Ba Liên, Xã Ba Ngạc, Xã Ba Khâm, Xã Ba Cung, Xã Ba Tiêu, Xã Ba Trang, Xã Ba Tô, Xã Ba Bích, Xã Ba Vì, Xã Ba Lế, Xã Ba Nam, Xã Ba Xa.

Huyện Lý Sơn có bao nhiêu xã, thị trấn?

Không phân chia

Bạn muốn đưa doanh nghiệp, cửa hàng, địa chỉ, shop,.. của mình vào bài viết này. Hoặc muốn đặt banner quảng cáo, vui lòng liên hệ: 082.2222.176 hoặc email info@topquangngai.vn

Chủ Đề