Quy cách sắt ống tròn

Bảng trọng lượng thép ống tròn mạ kẽm, đen theo tiêu chuẩn TCVN 3783-83. Quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép ống để phục vụ cho công trình xây dựng của mình. Việc tra quy cách, kích thước, khối lượng thép ống là vô cùng quan trọng. Việc lựa chọn đúng quy cách sản phẩm sẽ đảm bảo cho một công trình chất lượng đồng thời tiết kiệm chi phí xây dựng khá nhiều so với việc lựa chọn sai quy cách.

Trong bài viết hôm nay, ngoài việc cung cấp đến quý khách hàng bảng tra trọng lượng thép ống tròn. Chúng tôi cũng cung cấp thêm cho bạn cách tính trọng lượng thép ống dễ hiểu nhất.

Sắt thép Xây dựng SDT là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối thép ống trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết sản phẩm được bán ra thị trường với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị mua thép giá rẻ thì chúng tôi chính xác là sự lựa chọn số 1 thời điểm này.

Hotline hỗ trợ mua ống thép đúc giá rẻ 24/7 : 08 89 131 688 – Ms.Thắm

Cách tính trọng lượng thép ống tròn

Trọng lượng[Kg] = 0.003141 * T[mm] * [O.D[mm] – T[mm]] * Tỷ trọng[g/cm³] x L[mm]

Trong đó,

T : độ dày [mm] ; W : chiều rộng [mm] ; L : chiều dài ống [mm]

A : cạnh [mm] ; A1 : cạnh 1 [mm] ; A2 : cạnh 2 [mm]

I.D : đường kính trong [mm]; O.D : đường kính ngoài [mm]

Bảng trọng lượng thép ống tròn theo tiêu chuẩn TCVN 3783 – 88

Bảng trọng lượng thép ống tròn theo tiêu chuẩn TCVN 3783 – 88

Ống thép đường kính ngoài OD 17.3mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
17.3 1.2 0.476
1.4 0.549
1.5 0.584
1.8 0.688

Ống thép đường kính ngoài OD 19.1mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
19.1 1.2 0.530
1.4 0.611
1.5 0.651
1.8 0.768
2.0 0.843

Ống thép đường kính ngoài OD 21.4mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
21.4 1.2 0.598
1.4 0.690
1.5 0.736
1.8 0.870
2.0 0.957
2.3 1.083
2.5 1.165

Ống thép đường kính ngoài OD 22.2mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
22.2 1.2 0.621
1.4 0.718
1.5 0.766
1.8 0.906
2.0 0.996
2.3 1.129
2.5 1.215

Ống thép đường kính ngoài OD 25.4mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
25.4 1.2 0.716
1.4 0.829
1.5 0.884
1.8 1.048
2.0 1.154
2.3 1.310
2.5 1.412

Ống thép đường kính ngoài OD 26.5mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
26.5 1.2 0.749
1.4 0.867
1.5 0.925
1.8 1.096
2.0 1.208
2.3 1.373
2.5 1.480

Ống thép đường kính ngoài OD 31.8mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
31.8 1.2 0.906
1.4 1.050
1.5 1.121
1.8 1.332
2.0 1.470
2.3 1.673
2.5 1.806
2.8 2.002
3.0 2.131
3.2 2.257
3.5 2.443

Ống thép đường kính ngoài OD 33.5mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
33.5 1.2 0.956
1.4 1.108
1.5 1.184
1.8 1.407
2.0 1.554
2.3 1.770
2.5 1.911
2.8 2.120
3.0 2.256
3.2 2.391
3.5 2.589

Ống thép đường kính ngoài OD 38.1mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
38.1 1.2 1.092
1.4 1.267
1.5 1.354
1.8 1.611
2.0 1.780
2.3 2.031
2.5 2.195
2.8 2.437
3.0 2.597
3.2 2.754
3.5 2.986

Ống thép đường kính ngoài OD 41.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
41.0 1.2 1.178
1.4 1.367
1.5 1.461
1.8 1.740
2.0 1.923
2.3 2.195
2.5 2.374
2.8 2.638
3.0 2.811
3.2 2.983
3.5 3.237

Ống thép đường kính ngoài OD 42.2mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
42.2 1.2 1.213
1.4 1.409
1.5 1.505
1.8 1.793
2.0 1.983
2.3 2.263
2.5 2.448
2.8 2.720
3.0 2.900
3.2 3.078
3.5 3.340
3.8 3.598

Ống thép đường kính ngoài OD 48.3mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
48.3 1.2 1.394
1.4 1.619
1.5 1.731
1.8 2.064
2.0 2.284
2.3 2.609
2.5 2.824
2.8 3.142
3.0 3.351
3.2 3.559
3.5 3.867
3.8 4.170

Ống thép đường kính ngoài 54.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
54.0 1.2 1.562
1.4 1.816
1.5 1.942
1.8 2.317
2.0 2.565
2.3 2.932
2.5 3.175
2.8 3.535
3.0 3.773
3.2 4.009
3.5 4.359
3.8 4.704

Ống thép đường kính ngoài 60.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
60.0 1.4 2.023
1.5 2.164
1.8 2.583
2.0 2.861
2.3 3.273
2.5 3.545
2.8 3.950
3.0 4.217
3.2 4.482
3.5 4.877
3.8 5.266
4.0 5.524

Ống thép đường kính ngoài 65.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
65.0 1.4 2.196
1.5 2.349
1.8 2.805
2.0 3.107
2.3 3.556
2.5 3.853
2.8 4.295
3.0 4.587
3.2 4.877
3.5 5.308
3.8 5.735
4.0 6.017

Ống thép đường kính ngoài 65.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
65.0 1.4 2.196
1.5 2.349
1.8 2.805
2.0 3.107
2.3 3.556
2.5 3.853
2.8 4.295
3.0 4.587
3.2 4.877
3.5 5.308
3.8 5.735
4.0 6.017

Ống thép đường kính ngoài 76.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
76.0 1.5 2.756
1.8 3.294
2.0 3.650
2.3 4.180
2.5 4.531
2.8 5.054
3.0 5.401
3.2 5.745
3.5 6.257
3.8 6.766
4.0 7.102
4.3 7.603
4.5 7.934

Ống thép đường kính ngoài 88.7mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
88.7 1.5 3.226
1.8 3.857
2.0 4.276
2.3 4.900
2.5 5.314
2.8 5.931
3.0 6.340
3.2 6.747
3.5 7.354
3.8 7.956
4.0 8.355
4.3 8.950
4.5 9.344
5.0 10.320

Ống thép đường kính ngoài 113.5mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
113.5 1.8 4.958
2.0 5.499
2.3 6.307
2.5 6.843
2.8 7.644
3.0 8.175
3.2 8.704
3.5 9.494
3.8 10.280
4.0 10.801
4.3 11.579
4.5 10.096
5.0 13.378

Ống thép đường kính ngoài 114.3mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
114.3 1.8 4.994
2.0 5.539
2.3 6.352
2.5 6.892
2.8 7.699
3.0 8.234
3.2 8.767
3.5 9.563
3.8 10.355
4.0 10.880
4.3 11.664
4.5 12.185
5.0 13.477

Ống thép đường kính ngoài 127.0mm

Đường kính ngoài [mm] Độ dày [mm] Trọng lượng [Kg]
127.0 1.8 5.557
2.0 6.165
2.3 7.073
2.5 7.675
2.8 8.576
3.0 9.174
3.2 9.769
3.5 10.659
3.8 11.545
4.0 12.133
4.3 13.011
4.5 13.594
5.0 15.043

“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm thép ống với giá tốt nhất thị trường.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :

CÔNG TY SẮT THÉP XÂY DỰNG SDT

Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương

Hotline :08 89 131 688 [Ms. Thắm]

Email : 

Video liên quan

Chủ Đề