Rebel against nghĩa là gì

rebel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebel

Phát âm : /'rebl/

+ danh từ

  • người nổi loạn, người phiến loạn
  • người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
  • (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
    • the rebel army
      đạo quân nổi loạn[ri'bel]

+ nội động từ (+ against)

  • dấy loạn, nổi loạn
  • chống đối
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    maverick insurgent insurrectionist freedom fighter Rebel Reb Johnny Reb Johnny greyback renegade arise rise rise up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebel"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rebel":
    rabble ravel rebel rebellow refill repeal repel reply reveal revel more...
  • Những từ có chứa "rebel":
    cerebellar cerebellum harebell rebel rebellion rebellious rebellow
  • Những từ có chứa "rebel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khởi loạn hàng thần làm loạn dấy loạn nổi loạn làm giặc quật khởi bao vây
Lượt xem: 1044