Rush có nghĩa là gì
Show
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Rush Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Rush là gì? (hay Sự Đổ Xô; (Sự) Vội Vàng; Gấp Gáp; Cấp Bách; Đòi Giá Cao nghĩa là gì?) Định nghĩa Rush là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rush / Sự Đổ Xô; (Sự) Vội Vàng; Gấp Gáp; Cấp Bách; Đòi Giá Cao. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Là Gì 29 Tháng Chín, 2021 Là Gì
Rush Là Gì Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Rush là gì rush rush /rʌʃ/ danh từ (thông tục) cây bấc vật vô kinh phínot worth a rush: không có kinh phí gì; không đáng đồng kẽmdon”t care a rush: cóc cần gì cả danh từ sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)lớn make a rush at someone: xông vào ailớn be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi sự đổ xô vào (đi kiếm vàng, mua một đồ gì…)rush of armaments: sự chạy đua vũ trang sự vội vàng, sự gấplớn have a rush for something done: vội khiến cho xong việc gì sự dồn lên đột nhiêna rush of blood lớn the head: sự dồn máu đột nhiên lên đầu luồng (hơi)a rush of air: một luồng không khí (quân sự) cuộc tiến công ồ ạtlớn cary the ciadel with a rush: tiến công ào ạt chiếm thành (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tiến công (bóng đá) (định ngữ) vội gấp, cấp báchrush work: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc làm gấp nội động từ xông lên, xả thânlớn rush forward: xông lên đổ xô tới vội vã đi gấplớn rush lớn a conclusion: vội đi tới kết luận chảy mạnh, chảy dồnblood rushes lớn face: máu dồn lên mặt có mặt đột nhiên ngoại động từ xô, đẩylớn rush someone out of the room: xô người nào ra khỏi phòng (quân sự) lấn chiếm ào ạtthe enemy post was rushed: đồn địch bị lấn chiếm ào ạt (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa trải qua vội vãthe reinforcements were rushed lớn the front: những toán quân tiếp viện đc đưa gấp ra mặt trậnlớn rush a bill through Parliament: đưa trải qua vội vã một dự luật ở nghị viện tăng đều đột nhiênlớn rush up the prices: tăng giá hàng lên đột nhiên Xem Ngay: Phân Loại Tiếng Anh Là Gì, Phân Loại Xem Ngay: Chi Tiết Hướng Dẫn Vẽ Biểu đồ Lớp Trong Uml Là Gì n. grasslike plants growing in wet places và having cylindrical often hollow stemsa sudden burst of activity come back after the rush v. attack suddenlyrun with the ball, in football adj. Xem Ngay: Indeed Là Gì English Slang Dictionary1. bogard, physically assault 2. After taking drugs, one often gets a rush English Idioms Dictionary(See what a rush) English Synonym và Antonym Dictionaryrushes|rushed|rushingsyn.: accelerate assault attack besiege charge dart dash drive expedite hasten hurry pressure push race run scurry speed storm Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Rush Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Rush Là Gì
(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh) 1. Rush nghĩa là gìCách phát âm: /rʌʃ/ Loại từ: Danh từ, Động từ Nghĩa:
Nghĩa 1: một tình huống mà bạn phải nhanh chóng hoặc di chuyển đến một nơi nào đó nhanh chóng Nghĩa 2: thời điểm mà rất nhiều thứ đang xảy ra hoặc nhiều người đang cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó Nghĩa 3: hành động đột ngột di chuyển một cách nhanh chóng Nghĩa 4: một sự di chuyển đột ngột của người dân đến một khu vực nhất định, thường là vì một số lợi thế kinh tế Nghĩa 5: (trong bóng đá Mỹ) nỗ lực chạy về phía trước khi mang bóng hoặc nỗ lực nhanh chóng tiếp cận và ngăn chặn một cầu thủ của đội đối phương đang mang bóng Nghĩa 6: một cảm xúc mạnh mẽ đột ngột hoặc cảm giác thể chất Nghĩa 7: Một loại cây như cỏ mọc trong hoặc gần nước và có thân dài, mỏng, rỗng có thể được phơi khô và làm thành vật liệu trải sàn, thùng chứa,...
2. Ví dụ Anh - Việt(ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
3. Một số cụm từ liên quan với RUSHMột số cụm từ đồng nghĩa với RUSH (ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
Một số cụm từ trái nghĩa với RUSH (ảnh minh họa cho RUSH trong tiếng Anh)
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ RUSH trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này. |