Sau things là gì
following things in mind to do the following things following are a few things you do the following things following are some things you do the following three things Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈθɪŋ] Danh từSửa đổithing /ˈθɪŋ/
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Thêm vào từ điển của tôi danh từ cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món expensive things những thứ đắt tiền đồ dùng, dụng cụ đồ đạc, quần áo...
put your things on and come for a walk anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
there's another thing I want to ask you about còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
that only makes things worse cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
you take things too seriously anh quá quan hoá vấn đề
the best thing to do is... điều đó tốt nhất là...
that is quite a different thing đó là một việc hoàn toàn khác
I have a lot of things to do tôi có một lô công việc phải làm người, sinh vật
poor little thing! tội nghiệp thằng bé!
you silly thing! cậu thật là ngốc
dumb things thú vật, súc vật (pháp lý) của cải, tài sản mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
it is the newest thing out đây là kiểu (thứ) mới nhất
it's quite the thing thật đúng kiểu, thật đúng mốt Cụm từ/thành ngữ
above all things trên hết
as a general thing thường thường, nói chung
to know a thing or two có kinh nghiệm, láu
to look (feel) quite the thing trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
to make a good thing out of something kiếm chác được ở cái gì Từ gần giống something nothing everything anything clothingLiên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 |