Session trong tiếng Anh là gì

Đặt câu với từ "session"

1. Lock Session

Khoá phiên chạy

2. Session Preferences

Cấu hình buổi làm việc

3. Closing Session

Phiên bế mạc

4. Session bill

Cước phiên chạy

5. Sound, melody, session?

Là giọng hát, tiết tấu hay giai điệu?

6. [ Jade, private session OK?

[ Jade, họp kín OK?

7. The KDE Session Manager

Trình quản lí phiên chạy KDE

8. I don't need a counseling session.

Tôi cóc cần tư vấn.

9. All are in the morning session.

Sáng mọi người hồ hởi về dự hội.

10. Event: Mid-year CG Opening Session

Sự kiện: Hội nghị CG Phiên khai mạc

11. There will be no afternoon session.

Sẽ không có họp vào buổi chiều.

12. Event: Mid-year CG - Closing Session

Sự kiện: Hội nghị CG Phiên bế mạc

13. Article 104: The Council of Minister shall meet every week inn plenary session or in a working session.

Điều 104: Hội đồng Bộ trưởng họp phiên toàn thể mỗi tuần một lần hoặc trong một phiên làm việc.

14. Sunday Afternoon, April 3, 2011, General Session

Trưa Chúa Nhật ngày 3 tháng Tư năm 2011, Phiên Họp Chung

15. Sunday Morning, 6 October 2002, General Session

Sáng Chúa Nhật ngày 6 tháng Mười năm 2002, Phiên Họp Trung Ương

16. Sunday Morning, April 4, 2010, General Session

Sáng Chúa Nhật ngày 4 tháng Tư năm 2010, Phiên Họp Chung

17. Sunday Morning, April 3, 2011, General Session

Sáng Chúa Nhật ngày 3 tháng Tư năm 2011, Phiên Họp Chung

18. The session is suspended until further notice.

Phiên tòa hoãn lại cho tới khi có thông báo mới.

19. Sunday Morning, October 2, 2011, General Session

Sáng Chủ Nhật ngày 2 tháng Mười năm 2011, Phiên Họp Chung

20. Sunday Afternoon, October 5, 2008, General Session

TRƯA CHÚA NHẬT, NGÀY 5 THÁNG MƯỜI NĂM 2008, PHIÊN HỌP CHUNG

21. The Avg. Session Quality metric is shown in the Session Quality report, and is also available in custom reports.

Chỉ số Chất lượng phiên trung bình được hiển thị trong báo cáo Chất lượng phiên và cũng có sẵn trong báo cáo tùy chỉnh.

22. This has been a wonderful closing session.

Đây là một phiên họp kết thúc đầy kỳ diệu.

23. Lets user lock screen or end session

Thêm nút khoá màn hình và đăng xuất khỏi phiên chạyName

24. Saturday Evening, April 5, 2008, Priesthood Session

Tối thứ Bảy, ngày 5 tháng Tư năm 2008, Phiên Họp Chức Tư Tế

25. How was your session with Dr. Campbell?

Buổi điều trị với bác sĩ Campbell thế nào?

26. And that is the end of the session.

Và đó là hồi chuông cuối cùng,

27. Each parliamentary session begins with the monarch's summons.

Mỗi phiên họp được bắt đầu bằng giấy triệu tập của quân vương.

28. So this is a session on frontiers in neuroscience.

Đây là một sự giao thoa giữa những biên giới của khoa học thần kinh

29. The morning session will conclude with the baptism talk.

Chương trình buổi sáng sẽ kết thúc với bài giảng báp têm.

30. By default, a referral automatically triggers a new session.

Theo mặc định, giới thiệu tự động kích hoạt một phiên mới.

31. The average number of ad impressions per ad session.

Số truy vấn quảng cáo trung bình trên mỗi phiên quảng cáo.

32. This process cannot be repeated within one parliamentary session.

Quá trình này không thể lặp đi lặp lại trong một kỳ họp của Quốc hội.

33. Is this a business meeting or an insulting session?

Đây là một cuộc họp bàn chuyện làm ăn... hay là một cuộc họp lăng mạ vậy?

34. 9:10 10:30 Session 1: Market institutional reform

9:10 10:30 Phiên 1: Cải cách thể chế kinh tế thị trường

35. I had a strategy session with the attorneys yesterday.

Tôi đã họp bàn kế hoạch với các luật sư ngày hôm qua.

36. 1946 The UN Security Council holds its first session.

1946 Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc họp phiên đầu tiên.

37. Sorry to interrupt your writing session, sir, But something's happened.

Xin lỗi vì đã cắt ngang không gian viết sách của ngài, nhưng có chuyện xảy ra.

38. Today, I will offer a free chance for private session

Hôm nay, Jade sẽ cho khách hàng may mắn một cơ hội " họp kín " miễn phí.

39. We should probably discuss this in a proper session tomorrow.

Chúng ta sẽ bàn về chuyện này trong buổi hẹn vào ngày mai.

40. This should make today's mediation session all the more interesting.

Nó sẽ làm phiên hoà giải hôm nay thú vị lắm đây.

41. You're looking at a couple of grand for one session.

Cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.

42. On the third day of the session, Cobain finally arrived.

Đến ngày thứ ba thì Cobain cuối cùng cũng xuất hiện.

43. Monsons announcement of 4 new temples in this conference session.

Monson về 4 ngôi đền thờ mới trong phiên họp đại hội này.

44. Obviously, that is impossible in a brief session of underlining.

Hiển nhiên, thời giờ ngắn chỉ gạch câu trả lời thì sẽ không thể nào đạt được như vậy.

45. Date of First Session: the date range of your campaign

Ngày của phiên đầu tiên: phạm vi ngày của chiến dịch của bạn

46. If I miss a session, you will call the asshole.

Nếu tôi bỏ lỡ 1 phần nào, anh sẽ gọi tên khốn đó

47. Will not lock the session, as unlocking would be impossible

Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá

48. The final recording session took place in July at Epworth's studio.

Buổi ghi âm cuối cùng diễn ra trong vòng 1 ngày tại studio của Epworth.

49. I was just gonna see Hollis for our weekly beer session.

Anh vừa định đến uống bia với Hollis, hàng tuần ấy mà.

50. By default, all referrals trigger a new session in Universal Analytics.

Theo mặc định, tất cả các giới thiệu sẽ kích hoạt phiên mới trong Universal Analytics.

51. In one recorded session, a humpback whale sang for 22 hours.

Trong một nghiên cứu được ghi lại, cá voi lưng gù hát trong vòng 22 giờ.

52. A single mating session can last from 40 to 70 hours.

Thời gian giao phối có thể kéo dài từ 40-70 tiếng.

53. We have filled this Conference Center to capacity for every session.

Chúng ta ngồi kín hết Trung Tâm Đại Hội trong mỗi phiên họp.

54. I'm having a little pre-recording session party at my place.

Tôi có một bữa tiệc nhỏ tại nhà trước khi ghi âm.

55. Do you want to have a private session with me tonight?

Anh có muốn " họp kín " với em đêm nay?

56. In his opening remarks during Saturday mornings session, President Gordon B.

Trong bài khai mạc của ông vào phiên họp sáng thứ Bảy, Chủ Tịch Gordon B.

57. Then, in 1923, came the first broadcast of a convention session.

Sau đó, năm 1923, lần đầu tiên một phiên họp của hội nghị được phát sóng.

58. However, in the afternoon session September 20, the VNCHMF has denied this.

Tuy nhiên trong buổi họp chiều 20 tháng 9, NCHMF [Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Việt Nam] đã phủ nhận điều này.

59. If at all possible, please be seated there before the session begins.

Nếu có thể được, hãy cố gắng ngồi vào hàng ghế này trước giờ họp bắt đầu.

60. This ad hoc tribunal of the National Academy is now in session.

Buổi xét xử đặc biệt của Viện hàn lâm quốc gia được mở.

61. A user may play several levels in the course of one session.

Người dùng có thể chơi nhiều cấp trong thời gian của một phiên.

62. As for the recording session, Martin and Smith were producer and engineer.

Trong buổi chỉnh âm này, Martin và Smith là nhà sản xuất và kỹ thuật viên.

63. Article 107: The Senate shall meet in ordinary session twice a year.

Điều 107: Thượng viện sẽ họp thường kỳ hai lần một năm.

64. This hit starts a new session, most likely because the campaign changed.

Lần truy cập này bắt đầu phiên mới, rất có thể do mã chiến dịch đã thay đổi.

65. Name the custom dimension "Sales Region" and set the Scope to Session.

Đặt tên cho thứ nguyên tùy chỉnh "Khu vực bán hàng" và đặt Phạm vi thành Phiên.

66. The Session Initiation Protocol [SIP] protocol [based on HTTP] followed this usage.

Giao thức Session Initiation Protocol [SIP] [dựa trên HTTP] cũng theo cách sử dụng này.

67. Her addiction counselor has called for a family therapy session this evening.

Người giúp nó cai nghiện yêu cầu tiến hành buổi trị liệu gia đình vào tối nay.

68. Before session begins, your honor, I would like to approach the bench.

Trước khi bắt đầu phiên toà, tôi muốn tiếp cận băng ghế dự bị.

69. Bob clicks your ad, which registers a new session for the first click.

Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên.

70. The first session is the Congregation Bible Study, which is 25 minutes long.

Phần đầu chương trình là Buổi học Kinh Thánh của hội thánh, diễn ra trong vòng 25 phút.

71. If your user journey crosses midnight, it will always start a new session.

Hành trình của người dùng sẽ luôn bắt đầu một phiên mới nếu vượt quá nửa đêm.

72. Hello, cam video lovers, do you want a private session tonight, my love?

Xin chào, người yêu, anh có muốn " họp kín " với em đêm nay?

73. Now, at this closing session of general conference, I too speak on repentance.

Giờ đây, tại phiên họp kết thúc này của đại hội trung ương, tôi cũng nói về sự hối cải.

74. We do have a session where the rules are more relaxed, you know?

Chúng tôi có những lớp với luật lệ thoải mái hơn, cô biết chứ?

75. As the setting for the demonstrations, show a family having a practice session.

Bối cảnh của màn trình diễn là một gia đình tập dượt trước khi đi rao giảng.

76. a] Session 1: "The Social-Economic Development Plan for 2016-2020: Main Orientation"

a] Phiên 1: "Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 2016-2020: Những định hướng chủ yếu ".

77. These decrees had to be approved by the Sejm at its next session.

Đại hội Xô viết sẽ phê chuẩn các nghị định tại phiên họp kế tiếp.

78. "Nuremberg Trial Proceedings, Volume 9: Eighty-fourth day, Monday, 18 March 1946, morning session".

Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2012. Nuremberg Trial Proceedings, Volume 9: Eighty-fourth day, Monday, 18 March 1946, morning session.

79. ECOSOC has 54 members; it holds a four-week session each year in July.

Hội đồng Kinh tế và Xã hội có 54 thành viên và tổ chức một cuộc họp lớn kéo dài 4 tuần vào tháng 7 hàng năm.

80. Unless anybody else has any further questions, we will now go into private session.

Nếu không ai có câu hỏi gì nữa, chúng ta sẽ chuyển sang phiên họp kín.

Video liên quan

Chủ Đề