Sinh con tháng 11 năm 2023 ngày nào tốt

Để giúp quý khách dễ dàng trong việc xem ngày tốt tháng 11 năm 2023 cũng như thuận tiện trong việc so sánh các ngày trong tháng 11/2023 với nhau. Chúng tôi đã Tổng hợp tất cả ngày đẹp trong tháng 11 2023 cũng như đưa ra các ngày chưa tốt trong tháng.

Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia

Trong trường hợp quý bạn không cần xem ngày tốt tháng 11 năm 2023 hay xem ngày đẹp tháng 11 năm 2023 bởi vì đã có dự định tiến hành công việc vào một ngày cụ thể trong tháng 11, quý bạn vui lòng tìm đến ngày tương ứng và chọn xem chi tiết hoặc chọn công cụ Xem ngày tốt xấu để xem một ngày cụ thể.

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 1/11/2023 nhằm ngày 18/9/2023 Âm lịch

Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/11/2023 nhằm ngày 19/9/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/11/2023 nhằm ngày 20/9/2023 Âm lịch

Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/11/2023 nhằm ngày 21/9/2023 Âm lịch

Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 5/11/2023 nhằm ngày 22/9/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/11/2023 nhằm ngày 23/9/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 7/11/2023 nhằm ngày 24/9/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/11/2023 nhằm ngày 25/9/2023 Âm lịch

Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 9/11/2023 nhằm ngày 26/9/2023 Âm lịch

Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 10/11/2023 nhằm ngày 27/9/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/11/2023 nhằm ngày 28/9/2023 Âm lịch

Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/11/2023 nhằm ngày 29/9/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 13/11/2023 nhằm ngày 1/10/2023 Âm lịch

Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/11/2023 nhằm ngày 2/10/2023 Âm lịch

Ngày Bính Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/11/2023 nhằm ngày 3/10/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/11/2023 nhằm ngày 4/10/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/11/2023 nhằm ngày 5/10/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/11/2023 nhằm ngày 6/10/2023 Âm lịch

Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 19/11/2023 nhằm ngày 7/10/2023 Âm lịch

Ngày Tân Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 20/11/2023 nhằm ngày 8/10/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/11/2023 nhằm ngày 9/10/2023 Âm lịch

Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/11/2023 nhằm ngày 10/10/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/11/2023 nhằm ngày 11/10/2023 Âm lịch

Ngày Ất Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/11/2023 nhằm ngày 12/10/2023 Âm lịch

Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 25/11/2023 nhằm ngày 13/10/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 26/11/2023 nhằm ngày 14/10/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 27/11/2023 nhằm ngày 15/10/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/11/2023 nhằm ngày 16/10/2023 Âm lịch

Ngày Canh Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 29/11/2023 nhằm ngày 17/10/2023 Âm lịch

Ngày Tân Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 30/11/2023 nhằm ngày 18/10/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết