Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: AMD Ryzen 5 7520U với 4 nhân 2.8GHz và Intel Core i5 1135G7 với 4 nhân 0.9GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.
Khác biệt chính
AMD Ryzen 5 7520ULợi thế
Bộ nhớ cấu hình cao hơn [LPDDR5-5500 so với LPDDR4-4267]
Tần số cơ sở cao hơn [2.8GHz so với 2.4GHz]
Intel Core i5 1135G7Lợi thế
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Băng thông bộ nhớ lớn hơn [51.2GB/s so với 44.0GB/s]
Phiên bản PCIe mới hơn [4.0 so với 3.0]
Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn [8MB so với 4MB]
Công suất tiêu thụ thấp hơn [12W so với 15W]
Điểm số
Tiêu chuẩn
Cinebench R23 Đơn lõi
Intel Core i5 1135G7+20%
1338
Cinebench R23 Đa lõi
Intel Core i5 1135G7+10%
5017
Geekbench 6 Lõi Đơn
Intel Core i5 1135G7+103%
1618
Geekbench 6 Multi Core
Intel Core i5 1135G7+109%
5743
Blender
Intel Core i5 1135G7+12%
55
Geekbench 5 Đơn lõi
Intel Core i5 1135G7+23%
1306
Geekbench 5 Đa lõi
Intel Core i5 1135G7+16%
4625
Tham số chung
Thg 9 2022
Ngày phát hành
Thg 9 2020
Zen 2 [Mendocino]
Kiến trúc cốt lõi
Tiger Lake UP3
-
Số hiệu bộ xử lý
i5-1135G7
Radeon 610M
Đồ họa tích hợp
Iris Xe Graphics G7 80EU
Gói
6 nm
Quy trình sản xuất
10 nm
15 W
Công suất tiêu thụ
12-28 W
95°C
Nhiệt độ hoạt động tối đa
100 °C
Hiệu suất CPU
8
Số luồng hiệu suất Core
8
2.8 GHz
Tần số cơ bản hiệu suất Core
0.9-2.4 GHz
4.3 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
4.2 GHz
64K per core
Bộ nhớ Cache L1
96K per core
512K per core
Bộ nhớ Cache L2
1280K per core
4MB shared
Bộ nhớ Cache L3
8MB shared
No
Bội số có thể mở khóa
No
Tham số Bộ nhớ
LPDDR5-5500
Các loại bộ nhớ
DDR4-3200, LPDDR4-4267
16 GB
Kích thước bộ nhớ tối đa
64 GB
2
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
44.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ tối đa
51.2 GB/s
Tham số Card đồ họa
True
Đồ họa tích hợp
True
1500 MHz
Tần số cơ bản GPU
300 MHz
1900 MHz
Tần số tăng cường tối đa GPU
1300 MHz
15 W
Công suất tiêu thụ
15 W
0.49 TFLOPS
Hiệu suất đồ họa
1.41 TFLOPS