So sánh card đồ họa k3100 năm 2024

+ CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI CARD VGA CHO LAPTOP WORKSTATION GAMING NHƯ DELL, HP, LENOVO, ASUS.

Card VGA Quadro K3100m chuyên lắp cho dòng HP Zbook 17 G1 G2, Dell Precision M6800

Tên VGA K3100m N15E-Q1-A2 Architecture Kepler Pipelines 768 – unified Core Speed 706 MHz Memory Speed 3200 MHz Memory Bus Width 256 Bit Memory Type GDDR5 Max. Amount of Memory 4096 MB Shared Memory no DirectX DirectX 11, Shader 5.0 Transistor Count 3540 Million technology 28 nm Features Optimus, PhysX, Verde Drivers, CUDA, OpenCL 1.2, 3D Vision, 3DTV Play

Tham khảo thêm: //www.notebookcheck.net/NVIDIA-Quadro-K3100M.98854.0.html

Quý khách được lắp đặt và bôi keo tản nhiệt chuyên dùng miến phí tại ACLAPTOP

Chúng tôi so sánh một GPU Nền tảng di động: 3GB VRAM GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB và một GPU Thị trường chuyên nghiệp: 4GB VRAM Quadro K3100M để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GBƯu điểm của

Phát hành 5 năm và 7 tháng sau

Tốc độ tăng cường 1442MHz

NVIDIA Quadro K3100MƯu điểm của

VRAM nhiều hơn [4GB so với 3GB]

Băng thông VRAM lớn hơn [102.4GB/s so với 84.10GB/s]

Điểm số

Đánh giá

FP32 [số thực]

GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB+104%

2.215 TFLOPS

Quadro K3100M

1.084 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 2 2019

Ngày phát hành

Thg 7 2013

GeForce 10 Mobile

Thế hệ

Quadro Mobile

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

MXM-B [3.0]

Tốc độ đồng hồ

1442MHz

Tốc độ tăng cường

-

1752MHz

Tốc độ bộ nhớ

800MHz

Bộ nhớ

3GB

Dung lượng bộ nhớ

4GB

84.10GB/s

Băng thông

102.4GB/s

Cấu hình hiển thị

48 KB [per SM]

Bộ nhớ cache L1

16 KB [per SMX]

768KB

Bộ nhớ cache L2

512KB

Hiệu suất lý thuyết

34.61GPixel/s

Tốc độ pixel

11.30GPixel/s

69.22GTexel/s

Tốc độ texture

45.18GTexel/s

34.61 GFLOPS

FP16 [nửa]

-

2.215 TFLOPS

FP32 [float]

1084 GFLOPS

69.22 GFLOPS

FP64 [double]

45.18 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

N17P-G0-A1

Phiên bản GPU

N15E-Q1-A2

Samsung

Hãng sản xuất

TSMC

14 nm

Kích thước quy trình

28 nm

3,300 million

Transistors

3,540 million

132mm²

Kích thước die

294mm²

Thiết kế bo mạch chủ

75W

Công suất tiêu thụ

75W

No outputs

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 [12_1]

DirectX

12 [11_0]

So sánh GPU liên quan

Chủ Đề