So sánh giữa dầu gội garnier và pantene năm 2024

CÔNG TY CỔ PHẦN SO SÁNH VIỆT NAM

Công cụ so sánh giá online - Không bán hàng

Trụ sở chính: Số 195 Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0106373516, cấp ngày 02/12/2013

Dầu Gội Giúp Mượt Tóc Pantene Pro-V Smooth & Sleek Shampoo là dầu gội thuộc thương hiệu Pantene với thành phần chính là Pro - Vitamin B5 [Pro - V] kết hợp giữa dưỡng chất từ dầu Argan và dầu quả bơ giúp duy trì độ ẩm cho mái tóc, đồng thời phục hồi lớp Keratin bảo vệ tóc khỏi tác hại của tia cực tím, ô nhiễm từ môi trường, cho mái tóc suôn mượt, óng ả đến 48h.

***Thế giới Skinfood là đại lý phân phối chính thức thương hiệu Pantene tại Việt Nam

• Đặc trưng:

- Dầu Gội Giúp Mượt Tóc Pantene Pro-V Smooth & Sleek Shampoo hiện đã có mặt ở Thế Giới Skinfood với công thức nuôi dưỡng Pro-V mạnh mẽ, 2 dưỡng chất có trong thành phần này là sự kết hợp giữa Panthenol và Panthenyl Ethyl Ether giúp làm sạch tóc với lớp bọt giàu dưỡng chất, dễ dàng thẩm thấu dinh dưỡng vào sâu từng tế bào tóc và nuôi dưỡng cho tóc từ sâu bên trong.

- Chiết xuất từ dầu Argan và dầu quả bơ hạn chế tóc xơ rối, xoăn cứng tạo độ suôn mượt dễ chải trong suốt 48 giờ.

- Đồng thời phục hồi lớp Keratin bảo vệ tóc khỏi tác hại của tia cực tím, ô nhiễm từ môi trường.

- Sản phẩm không sử dụng Silicone [chất làm mượt giả], có khả năng làm cho tóc trông dày hơn, bồng bềnh một cách tự nhiên.

- Dầu gội có màu trắng, mùi hương quả mọng, hoa tươi và kem vani.

• Đối tượng khuyên dùng:

- Dành cho tóc khô và xơ rối.

- Dành cho tóc sử dụng nhiều hóa chất.

- Dành cho tóc hư tổn.

• Hướng dẫn sử dụng: Thoa đều dầu gội lên tóc ướt, xoa bóp nhẹ nhàng để tạo bọt, vuốt nhẹ từ chân tóc đến ngọn tóc, đồng thời massage da đầu nhiều lần giúp các mạch máu lưu thông, nuôi dưỡng tóc tốt hơn, sau đó gội sạch với nước.

• Thương hiệu: PANTENE

Pantene là nhãn hiệu chăm sóc tóc đến từ Mỹ do Haffman-LaRoche sáng chế. Tên Pantene lấy cảm hứng từ tên Panthenol - một thành phần dưỡng tóc chắc khỏe. Năm 1940, Pantene đã phát hiện ra công thức Pro-Vitamin B5 hay PRO-V có công dụng phục hồi và nuôi dưỡng từng tế bào trong mỗi sợi tóc cho mái tóc bồng bềnh óng ả. Năm 1985, Pantene chính thức gia nhập tập đoàn P&G. Lúc đầu, Pantene chỉ phát triển ở Châu Âu, nhưng trong những năm qua Pantene được biết đến nhiều nhờ dòng sản phẩm Pantene PRO-V và đã đưa Pantene trở thành thương hiệu chăm sóc tóc phổ biến nhất trên thế giới.

• Xuất xứ thương hiệu: Mỹ

• Sản xuất tại: Mỹ

• Dung tích: 375ml, 750ml

• Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất/NSX xem trên bao bì

***Tác dụng của sản phẩm sẽ khác nhau tùy vào cơ địa của mỗi người. Với làn da nhạy cảm bạn nên thử sản phẩm ở một vùng nhỏ trước khi sử dụng cho toàn mặt.

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

Tên khác: SLES; Sodium Lauryl Ether Sulphate; Sodium Lauryl ether Sulfate; Ethoxylated C12-Sulfate; Sodium Laureth-2 Sulfate

Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Laureth Sulfate là gì?

Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân [xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...] và mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm

Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo

  • Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112[2]:195-203.
  • Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74[12]:5350-4.
  • Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
  • Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
  • Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227[5259]:680-5.

Tên khác: Sodium Acid Citrate

Chức năng: Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất

1. Sodium Citrate là gì?

Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ ​​trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô [ví dụ như mật rỉ] bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.

2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp

  • Chất đệm
  • Chất bảo quản
  • Chất làm ổn định độ pH
  • Chất chống oxy hóa

3. Độ an toàn của Sodium Citrate

Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm [CIR] đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó [bao gồm Sodium citrate]. Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
  • Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
  • International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant [chất hoạt động bề mặt] được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt. Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety Author: David Steinberg, PhD Publisher: Journal of Surfactants and Detergents Year: 2016 Tài liệu tham khảo 2: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products Author: M. H. Anjaneyulu, PhD Publisher: International Journal of Cosmetic Science Year: 2010 Tài liệu tham khảo 3: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products Author: R. E. Imhof, PhD Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists Year: 1997

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước

1. Sodium Xylenesulfonate là gì?

Sodium Xylenesulfonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó là một loại surfactant, có khả năng làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm tắm, xà phòng, kem đánh răng và các sản phẩm khác.

2. Công dụng của Sodium Xylenesulfonate

Sodium Xylenesulfonate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó có khả năng tạo bọt mịn màng và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và mồ hôi trên da và tóc. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm, giúp duy trì độ pH phù hợp cho da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ hóa chất nào khác, cần sử dụng Sodium Xylenesulfonate với độ cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.

Chủ Đề