So sánh honor play và honor 10 năm 2024
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666. Show
Thông số Honor PlayTổng quannhãn hiệu Honor kiểu mẫu Play Bí danh kiểu mẫu COR-AL00 (Trung Quốc) COR-AL10 (Ấn Độ) COR-L09 (Quốc tế) COR-L29 (Quốc tế) COR-TL10 (Quốc tế) Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 Tình trạng Có sẵn Giá cả €250 Thiết kếChiều cao 157.9 mm (6.22 inch) Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch) Độ dày 7.5 mm (0.30 inch) Khối lượng 176 g (6.21 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Kính trước Màu sắc Nửa đêm đen, Xanh hải quân, Phiên bản người chơi màu đen, Phiên bản người chơi Red, màu tím Màn hìnhKiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 6.3 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 409 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.0% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm Phần cứngChipset HiSilicon Kirin 970 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 10 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.36 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A73 Cortex-A53 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU ARM Mali-G72 MP12 RAM 4GB, 6GB ROM 64GB, 128GB Loại lưu trữ UFS 2.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC Phần mềmHệ điều hành Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) Giao diện người dùng EMUI 9.1 Camera sauHỗ trợ camera Có Camera kép 16 MP, ƒ/2.2 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps 1080p @ 30 fps Tính năng video Gyro-EIS Camera trướcHỗ trợ camera Có Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PinLoại Li-Poly Dung tích 3750 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 18 W Hỗ trợ sạc nhanh Có MạngCác thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) Kết nốiHỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v4.2 Cổng USB USB Type-C 2.0 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Có Đa phương tiệnLoa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Không Tính năngCảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%. Hình ảnh Honor PlayCác câu hỏi thường gặp
|