Speaking - unit 3 trang 32 tiếng anh 12

[Làm việc với một bạn cùng học. Làm các cuộc đối thoại để thực hành cho và trả lời những câu khen, dùng những từ gợi ý dưới đây.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Task 1
  • Task 2
  • Task 3
  • Task 4

Task 1

Task 1:Practise reading these dialogues, pay attention to how people give and respond to compliments in each situation.

[Thực hành đọc những bài đối thoại này, chú ý cách người ta cho và đáp lại lời khen ở từng tình huống.]

Phil: You really have a beautiful blouse, Barbara, I've never seen such a perfect thing on you.

[Barbara, bạn thực sự có áo sơ mi đẹp quá! Tôi chưa bao giờ thấy cái áo nào hoàn hảo với bạn như thế.]

Barbara: Thank you, Phil. That's a nice compliment.

[Cám ơn bạn, Phil. Đó là 1 lời khen tuyệt vời.]

***

Peter: Your hairstyle is terrific, Cindy!

[Cindy. Kiểu tóc của bạn tuyệt quá!]

Cindy: Thanks, Peter. I think Ive finally found a style that looks decent and is easy to handle.

[Cám ơn, Peter. Tôi nghĩ cuối cùng tôi tìm được kiểu tóc trông lịch sự và dễ chải.]

***

Tom: I thought your tennis game w as a lot better today, Tony.

[Tony, tôi nghĩ ván quần vợt của bạn hôm nay khá hơn nhiều.]

Tony: Youve got to be kidding! I thought it was terrible.

[Bạn đùa đấy thôi. Tôi nghĩ nó thật tệ đấy!]

Task 2

Task2:Work with a partner. Practise giving compliments to suit the responses Use the cues below.

[Làm việc với một hạn cùng học. Thực hành đưa ra lời khen phù hợp với những câu trả lời. Dùng từ gợi ý dưới đây.]

1.David:__________________________ [dress]

Kathy: Im glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.

2.Hung:______________________ [motorbike]

Hien: Thanks, Hung. I think Ive finally found the colour that suits me.

3.Michael: ___________________ . [badminton]

Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.

Lời giải chi tiết:

1.David:You look really nice with your dress, Kathy!

[Bạn trông thật đẹp với trang phục của bạn, Kathy!]

Kathy: Im glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.

[Tôi vui vì bạn thích nó. Tôi đã mua nó tại một cửa hàng gần nhà tôi vài ngày trước.]

2.Hung:Your motorbike is certainly unique. I don't think I've ever seen anything like this before!

[Xe máy của bạn chắc chắn là duy nhất. Tôi không nghĩ rằng tôi đã từng nhìn thấy bất cứ điều gì như thế này trước đây!]

Hien: Thanks, Hung. I think Ive finally found the colour that suits me.

[Cảm ơn, Hưng. Tôi nghĩ cuối cùng tôi đã tìm ra màu phù hợp với tôi.]

3.Michael:I didn't know you could play badminton so well!

[Tôi không biết bạn có thể chơi cầu lông tốt như vậy!]

Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.

[Bạn lại đùa với mình rồi! Tôi nghĩ nó thật tệ.]

Task 3

Task 3:Work in pairs. Practise responding to the compliments below.

[Làm việc từng đôi. Thực hành trả lời những lời khen dưới đây.]

1. Phil: Youre a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.

You:___________________

2.Peter: I didnt know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!

You:___________________.

3.Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.

You:___________________

Lời giải chi tiết:

1.Phil: Youre a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.

[Bạn là một vũ công tuyệt vời, Hương. Tôi ước tôi có thể làm được một nửa cũng như bạn.]

You:Thanks, Phil. That's very nice of you to say so.

[Cảm ơn Phil. Bạn thật tốt khi nói như vậy.]

2.Peter: I didnt know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!

[Tôi không biết bạn có thể chơi guitar tốt như thế, Toàn. Giai điệu thật đáng yêu!]

You:Thank you, Peter. Im glad you enjoyed it.

[Cảm ơn bạn, Peter. Tôi vui vì bạn thích nó.]

3.Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.

[Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều người Mỹ đó Hạnh à. Tôi thực sự thích những phát biểu của bạn.]

You:Thanks. Thats a nice compliment, but sometimes I think I'm not so good at all.

[Cảm ơn bạn. Thực sự là một lời khen dễ thương, nhưng đôi khi tôi nghĩ rằng tôi không tốt chút nào.]

Task 4

Task 4:Work with a partner. Make dialogues to practise giving and responding to compliments, using the cues below.

[Làm việc với một bạn cùng học. Làm các cuộc đối thoại để thực hành cho và trả lời những câu khen, dùng những từ gợi ý dưới đây.]

- a nice pair of glasses [một cặp mắt kính đẹp]

- a new and expensive watch [một chiếc đồng hồ mới đắt tiền]

- a new cell phone [một chiếc điện thoại di động mới]

- a modern-looking pair of shoes [một đôi giày trông sành điệu]

- a fashionable jacket [một chiếc áo khoác thời thượng]

Lời giải chi tiết:

1. A: Thats such a nice pair of glasses you have on! I almost don't recognize you.

[Bạn có cặp mắt kính thật đẹp! Mình hầu như không nhận ra bạn.]

B:Thanks. I take that as a nice compliment, I guess.

[Cảm ơn. Tôi đoán đó là lời khen hay đấy.]

2. C: I really like your new watch!

[Tôi thực sự thích cái đồng hồ mới của bạn!]

D:Really? That's nice of you to notice it.

[Thật á? Bạn thật tốt khi bảo thế.]

3. E: Your new jacket is very fashionable and lovely!

[Áo khoác mới của bạn rất thời trang và đáng yêu!]

F:Oh! Thank you. I got it yesterday.

[Oh! Cảm ơn bạn. Tôi đã mua nó ngày hôm qua.]

Video liên quan

Chủ Đề