- Task 1
- Task 2
- Task 3
- Task 4
Task 1
Task 1:Practise reading these dialogues, pay attention to how people give and respond to compliments in each situation.
[Thực hành đọc những bài đối thoại này, chú ý cách người ta cho và đáp lại lời khen ở từng tình huống.]
Phil: You really have a beautiful blouse, Barbara, I've never seen such a perfect thing on you.
[Barbara, bạn thực sự có áo sơ mi đẹp quá! Tôi chưa bao giờ thấy cái áo nào hoàn hảo với bạn như thế.]
Barbara: Thank you, Phil. That's a nice compliment.
[Cám ơn bạn, Phil. Đó là 1 lời khen tuyệt vời.]
***
Peter: Your hairstyle is terrific, Cindy!
[Cindy. Kiểu tóc của bạn tuyệt quá!]
Cindy: Thanks, Peter. I think Ive finally found a style that looks decent and is easy to handle.
[Cám ơn, Peter. Tôi nghĩ cuối cùng tôi tìm được kiểu tóc trông lịch sự và dễ chải.]
***
Tom: I thought your tennis game w as a lot better today, Tony.
[Tony, tôi nghĩ ván quần vợt của bạn hôm nay khá hơn nhiều.]
Tony: Youve got to be kidding! I thought it was terrible.
[Bạn đùa đấy thôi. Tôi nghĩ nó thật tệ đấy!]
Task 2
Task2:Work with a partner. Practise giving compliments to suit the responses Use the cues below.
[Làm việc với một hạn cùng học. Thực hành đưa ra lời khen phù hợp với những câu trả lời. Dùng từ gợi ý dưới đây.]
1.David:__________________________ [dress]
Kathy: Im glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
2.Hung:______________________ [motorbike]
Hien: Thanks, Hung. I think Ive finally found the colour that suits me.
3.Michael: ___________________ . [badminton]
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
Lời giải chi tiết:
1.David:You look really nice with your dress, Kathy!
[Bạn trông thật đẹp với trang phục của bạn, Kathy!]
Kathy: Im glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
[Tôi vui vì bạn thích nó. Tôi đã mua nó tại một cửa hàng gần nhà tôi vài ngày trước.]
2.Hung:Your motorbike is certainly unique. I don't think I've ever seen anything like this before!
[Xe máy của bạn chắc chắn là duy nhất. Tôi không nghĩ rằng tôi đã từng nhìn thấy bất cứ điều gì như thế này trước đây!]
Hien: Thanks, Hung. I think Ive finally found the colour that suits me.
[Cảm ơn, Hưng. Tôi nghĩ cuối cùng tôi đã tìm ra màu phù hợp với tôi.]
3.Michael:I didn't know you could play badminton so well!
[Tôi không biết bạn có thể chơi cầu lông tốt như vậy!]
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
[Bạn lại đùa với mình rồi! Tôi nghĩ nó thật tệ.]
Task 3
Task 3:Work in pairs. Practise responding to the compliments below.
[Làm việc từng đôi. Thực hành trả lời những lời khen dưới đây.]
1. Phil: Youre a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
You:___________________
2.Peter: I didnt know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
You:___________________.
3.Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
You:___________________
Lời giải chi tiết:
1.Phil: Youre a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
[Bạn là một vũ công tuyệt vời, Hương. Tôi ước tôi có thể làm được một nửa cũng như bạn.]
You:Thanks, Phil. That's very nice of you to say so.
[Cảm ơn Phil. Bạn thật tốt khi nói như vậy.]
2.Peter: I didnt know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
[Tôi không biết bạn có thể chơi guitar tốt như thế, Toàn. Giai điệu thật đáng yêu!]
You:Thank you, Peter. Im glad you enjoyed it.
[Cảm ơn bạn, Peter. Tôi vui vì bạn thích nó.]
3.Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
[Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều người Mỹ đó Hạnh à. Tôi thực sự thích những phát biểu của bạn.]
You:Thanks. Thats a nice compliment, but sometimes I think I'm not so good at all.
[Cảm ơn bạn. Thực sự là một lời khen dễ thương, nhưng đôi khi tôi nghĩ rằng tôi không tốt chút nào.]
Task 4
Task 4:Work with a partner. Make dialogues to practise giving and responding to compliments, using the cues below.
[Làm việc với một bạn cùng học. Làm các cuộc đối thoại để thực hành cho và trả lời những câu khen, dùng những từ gợi ý dưới đây.]
- a nice pair of glasses [một cặp mắt kính đẹp]
- a new and expensive watch [một chiếc đồng hồ mới đắt tiền]
- a new cell phone [một chiếc điện thoại di động mới]
- a modern-looking pair of shoes [một đôi giày trông sành điệu]
- a fashionable jacket [một chiếc áo khoác thời thượng]
Lời giải chi tiết:
1. A: Thats such a nice pair of glasses you have on! I almost don't recognize you.
[Bạn có cặp mắt kính thật đẹp! Mình hầu như không nhận ra bạn.]
B:Thanks. I take that as a nice compliment, I guess.
[Cảm ơn. Tôi đoán đó là lời khen hay đấy.]
2. C: I really like your new watch!
[Tôi thực sự thích cái đồng hồ mới của bạn!]
D:Really? That's nice of you to notice it.
[Thật á? Bạn thật tốt khi bảo thế.]
3. E: Your new jacket is very fashionable and lovely!
[Áo khoác mới của bạn rất thời trang và đáng yêu!]
F:Oh! Thank you. I got it yesterday.
[Oh! Cảm ơn bạn. Tôi đã mua nó ngày hôm qua.]