Sự nhắc nhở tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi "sự nhắc nhở" dịch sang tiếng anh như thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

admonition /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy.
  2. sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên.
  3. Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo.
  4. Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở.

Tham khảo[sửa]

  • "admonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều Số ít admonition /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/admonitions /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/Số nhiều admonition /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/admonitions /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

admonition gc /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

  1. Sự cảnh cáo [của tòa án, của nhà thờ].
  2. [Văn học] Lời cảnh cáo.

Tham khảo[sửa]

  • "admonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
/¸ædmə´niʃən/

Thông dụng

Cách viết khác admonishment

Danh từ Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy Sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

advice , apprisal , counsel , forewarning , warning , berating , dressing down , rebuke , reprimand , reproach , reproval , talking to , upbraiding , admonishment , reproof , scolding , caution , caveat , monition

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

- remind somebody [nhắc lại] I've forgotten your name. Can you remind me? [Tôi quên tên bạn mất rồi, bạn nhắc lại cho tôi được không?]

- remind oneself [tự nhắc nhở]: Now, remind yourself what you paid for it. [Bây giờ thì tự nhắc xem bản thân bạn đã mua gì đi.]

- remind somebody about something [nhắc nhở]: Remind me about it nearer the time. [Đến lúc đó thì nhắc nhở tôi nhé.]

- remind of [gợi nhớ đến] His voice reminds me of one of my exes. [Giọng nói của anh ta làm tôi nhớ đến người yêu cũ.]

Nhắc nhở trong tiếng Anh là gì?

- remind somebody about something [nhắc nhở]: Remind me about it nearer the time.

Nhắc nhở ai đó tiếng Anh là gì?

S + Remind + O + to V Cấu trúc Remind + to V sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên. Please remind Peter to close the window. [Làm ơn nhắc Peter đóng cửa sổ.]

Nhắc nhở nhẹ nhàng tiếng Anh là gì?

remind, admonish, admonitory là các bản dịch hàng đầu của "nhắc nhở" thành Tiếng Anh.

Sự nhắc nhở là gì?

Nói nhiều lần để cho người ta chú ý đến. Nói lại một vấn đề nào đó đã nói một hoặc nhiều lần để cho người ta chú ý đến. Nhắc nhở nhân dân bảo mật phòng gian.

Chủ Đề