Sunset in March 2024

Tháng 3 năm 2024NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01Tháng 3,Thứ 606. 0817. 3711. 29. 05+ 01. 5505. 4418. 0202 Tháng Ba, Thứ Bảy06. 0717. 3811. 31. 01+ 01. 5605. 4218. 0203 Tháng Ba, Chủ Nhật06. 0617. 3911. 32. 57+ 01. 5605. 4118. 0304 Tháng Ba, Thứ Hai06. 0417. 3911. 34. 53+ 01. 5605. 4018. 0405 Tháng Ba, Thứ Ba06. 0317. 4011. 36. 50+ 01. 5705. 3918. 0506 Tháng Ba, Thứ Tư06. 0217. 4111. 38. 47+ 01. 5705. 3818. 0507 Tháng Ba, Thứ Năm06. 0117. 4211. 40. 44+ 01. 5705. 3618. 0608 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 0017. 4211. 42. 41+ 01. 5705. 3518. 0709 Tháng Ba, Thứ Bảy05. 5817. 4311. 44. 39+ 01. 5805. 3418. 0710 Tháng Ba, Chủ Nhật05. 5717. 4411. 46. 36+ 01. 5705. 3318. 0811 Tháng Ba, Thứ Hai05. 5617. 4411. 48. 34+ 01. 5805. 3218. 0912 Tháng Ba, Thứ Ba05. 5517. 4511. 50. 32+ 01. 5805. 3018. 1013 Tháng Ba, Thứ Tư05. 5317. 4611. 52. 30+ 01. 5805. 2918. 1014 Tháng Ba, Thứ Năm05. 5217. 4711. 54. 28+ 01. 5805. 2818. 1115 Tháng Ba, Thứ Sáu05. 5117. 4711. 56. 26+ 01. 5805. 2718. 1216 Tháng Ba, Thứ Bảy05. 5017. 4811. 58. 24+ 01. 5805. 2518. 1217 Tháng Ba, Chủ Nhật05. 4817. 4912. 00. 23+ 01. 5905. 2418. 1318 Tháng Ba, Thứ Hai05. 4717. 4912. 02. 21+ 01. 5805. 2318. 1419 Tháng Ba, Thứ Ba05. 4617. 5012. 04. 19+ 01. 5805. 2118. 1420 Tháng Ba, Thứ Tư05. 4517. 5112. 06. 18+ 01. 5905. 2018. 1521 Tháng Ba, Thứ Năm05. 4317. 5112. 08. 16+ 01. 5805. 1918. 1622 Tháng Ba, Thứ Sáu05. 4217. 5212. 10. 14+ 01. 5805. 1818. 1723 Tháng Ba, Thứ Bảy05. 4117. 5312. 12. 12+ 01. 5805. 1618. 1724 Tháng Ba, Chủ Nhật05. 3917. 5412. 14. 10+ 01. 5805. 1518. 1825 Tháng Ba, Thứ Hai05. 3817. 5412. 16. 08+ 01. 5805. 1418. Tháng Ba 1926, Thứ Ba05. 3717. 5512. 18. 06+ 01. 5805. 1218. Tháng Ba 1927, Thứ Tư05. 3617. 5612. 20. 04+ 01. 5805. 1118. 2028 Tháng Ba, Thứ Năm05. 3417. 5612. 22. 01+ 01. 5705. 1018. 2129 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 3318. 5712. 23. 58+ 01. 5706. 0919. 21h30 Tháng Ba, Thứ Bảy06. 3218. 5812. 25. 56+ 01. 5806. 0719. 2231 Tháng Ba, Chủ Nhật06. 3018. 5812. 27. 52+ 01. 5606. 0619. 23

Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2024Dec1(CN)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112024Dec2(Mon)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112024Dec3(Tu3)6. 156. 4311711. 4334S16. 4324317. 112024Dec4(Thứ 4)6. 166. 4411711. 4434S16. 4324317. 112024Dec5(Thu)6. 176. 4511711. 4433S16. 4324317. 112024Dec6(Thứ Sáu)6. 186. 4511711. 4533S16. 4424317. 112024Dec7(Sat)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112024Dec8(CN)6. 196. 4711711. 4533S16. 4424317. 112024Dec9(Mon)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122024Dec10(Thứ 3)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122024Dec11(Thứ 4)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122024Dec12(Thu)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122024Dec13(Thứ Sáu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec14(Sat)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec15(CN)6. 246. 5211811. 4933S16. 4524217. 132024Dec16(Mon)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142024Dec17(Thứ 3)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142024Dec18(Thứ 4)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 142024Dec19(Thu)6. 266. 5411811. 5132S16. 4724217. 152024Dec20(Thứ 6)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152024Dec21(Sat)6. 276. 5511811. 5232S16. 4824217. 162024Dec22(CN)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162024Dec23(Mon)6. 286. 5611811. 5332S16. 4924217. 172024Dec24(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 172024Dec25(Thứ 4)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182024Dec26(Thu)6. 306. 5711811. 5433S16. 5124217. 192024Dec27(Thứ Sáu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192024Dec28(T7)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202024Dec29(CN)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212024Dec30(Mon)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 212024Dec31(Thứ 3)6. 316. 5911811. 5733S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Sunset in March 2024

ban ngày

8. 05 giờ sáng – 3. 56 giờ chiều
7 giờ 51 phút

Giờ hiện tại. 26 tháng 12, 2022 tại 11. 46. 07 giờ chiềuHướng mặt trời. 353° Độ cao Mặt Trời Bắc. -61. Khoảng cách mặt trời 7°. 147. 130 triệu kmTiếp theo Equinox. 20 Tháng ba, 2023 9. 24h (Vernal)Bình Minh Hôm Nay. 8. 05 giờ sáng 128° Đông NamHoàng hôn Hôm nay. 3. 56 giờ chiều 232° Tây Nam

Sunset in March 2024
Sunset in March 2024

  • Tăng/Đặt Thời gian
  • Độ Dài Ngày/Đêm

Đồ thị Mặt trời 2024 cho Luân Đôn

Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec

222018161412100806040200

000204060810121416182022

Đêm

Tổng cộng

Chạng vạng thiên văn

Tổng cộng

Chạng vạng hàng hải

Tổng cộng

Chạng vạng dân sự

Tổng cộng

ban ngày

Tổng cộng

Buổi trưa / Nửa đêm

Tháng 3 năm 2024 — Mặt trời ở Luân Đôn

  • tháng 2
  • Bước đều
  • Tháng tư
Tháng. Năm

Cuộn sang phải để xem thêm 2024Bình minh/Hoàng hônChiều dài ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân dụngTrưa mặt trờiMarBình minhBình minhHoàng hônChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 16. 44 giờ sáng (101°) 5. 41 giờ chiều (259°) 10. 56. 46+3. 554. 53 am7. 32h chiều5. 32 giờ sáng6. 53 giờ chiều6. 11 giờ sáng6. 15h chiều12. 12 giờ trưa (31. 2°) 148. 24526. 42 giờ sáng (100°) 5. 43 giờ chiều (260°) 11. 00. 42+3. 554. 51 am7. 34h chiều5. 30 giờ sáng6. 55 chiều6. 09 am6. 16h12. 12 giờ trưa (31. 6°) 148. 28336. 40 giờ sáng (100°) 5. 45 giờ chiều (261°) 11. 04. 38+3. 554. 49 am7. 36 chiều5. 28 am6. chiều 576. 07 giờ sáng6. 18h12. 12 giờ trưa (32. 0°) 148. 32146. 38 giờ sáng (99°) 5. 46 giờ chiều (261°) 11. 08. 34+3. 564. 47 sáng7. 38 chiều5. 26 am6. chiều 586. 04 giờ sáng6. 20h12. 12 giờ trưa (32. 4°) 148. 35956. 36 giờ sáng (98°) 5. 48 giờ chiều (262°) 11. 12. 30+3. 564. 45 sáng7. 39 giờ chiều5. 24h7. 00 chiều6. 02 giờ sáng6. 21 giờ tối12. 11 giờ tối (32. 8°) 148. 39866. 33 giờ sáng (98°) 5. 50 giờ chiều (263°) 11. 16. 27+3. 564. 42 am7. 41 giờ chiều5. 22 am7. 02 giờ chiều6. 00 sáng6. 23h12. 11 giờ tối (33. 2°) 148. 43776. 31 giờ sáng (97°) 5. 52 giờ chiều (263°) 11. 20. 25+3. 574. 40 sáng7. 43pm5. 19 giờ sáng7. 04 giờ chiều 5. 58 am6. 25h12. 11 giờ tối (33. 5°) 148. 47686. 29 giờ sáng (96°) 5. 53 giờ chiều (264°) 11. 24. 22+3. 574. 38 sáng7. 45pm5. 17 giờ sáng7. 05 chiều5. 56 am6. 27h12. 11 giờ tối (33. 9°) 148. 51596. 27 giờ sáng (96°) 5. 55 giờ chiều (264°) 11. 28. 20+3. 574. 35 sáng7. 47pm5. 15 giờ sáng7. 07pm5. 53 sáng6. 28h12. 10 giờ tối (34. 3°) 148. 555106. 24 giờ sáng (95°) 5. 57 giờ chiều (265°) 11. 32. 18+3. 574. 33 sáng7. 49 chiều5. 13 giờ sáng7. 09 giờ tối 5. 51 giờ sáng6. 30pm12. 10 giờ tối (34. 7°) 148. 594116. 22 giờ sáng (95°) 5. 58 giờ chiều (266°) 11. 36. 16+3. 584. 31 giờ sáng7. 50 chiều5. 10 giờ sáng7. 11 giờ đêm5. 49 giờ sáng6. 32h12. 10 giờ tối (35. 1°) 148. 634126. 20 giờ sáng (94°) 6. 00 giờ chiều (266°) 11. 40. 14+3. 584. 28 am7. 52 giờ chiều5. 08 am7. 12 giờ trưa5. 47 sáng6. 33 chiều12. 10 giờ tối (35. 5°) 148. 673136. 18 giờ sáng (93°) 6. 2 giờ chiều (267°) 11. 44. 12+3. 584. 26 am7. 54 chiều5. 06 am7. 14h chiều5. 45 sáng6. 35 chiều12. 09 giờ tối (35. 9°) 148. 713146. 15 giờ sáng (93°) 6. 04 giờ chiều (268°) 11. 48. 11+3. 584. 23 am7. 56 chiều5. 03 giờ sáng7. 16 giờ chiều5. 42 sáng6. 37 chiều12. 09 giờ tối (36. 3°) 148. 752156. 13 giờ sáng (92°) 6. 5 giờ chiều (268°) 11. 52. 09+3. 584. 21 giờ sáng7. 58 chiều5. 01 giờ sáng7. 18h chiều5. 40 sáng6. 39pm12. 09 giờ tối (36. 7°) 148. 792166. 11 giờ sáng (91°) 6. 07 giờ tối (269°) 11. 56. 08+3. 584. 18 giờ sáng8. 00 chiều4. 59 am7. 19 giờ chiều5. 38 sáng6. 40pm12. 20h (37. 1°) 148. 832176. 09 giờ sáng (91°) 6. 09 giờ tối (270°) 12. 00. 06+3. 584. 16 giờ sáng8. 02 giờ chiều 4. 56 am7. 21 giờ tối5. 35 sáng6. 42h12. 08 giờ tối (37. 5°) 148. 872186. 06 giờ sáng (90°) 6. 10 giờ tối (270°) 12. 04. 05+3. 584. 13 giờ sáng8. 04 chiều4. 54 am7. 23h5. 33 giờ sáng6. 44h chiều12. 08 giờ tối (37. 9°) 148. 913196. 04 giờ sáng (90°) 6. 12 giờ chiều (271°) 12. 08. 03+3. 584. 11 giờ sáng8. 06 chiều4. 52 am7. 25 giờ chiều5. 31 giờ sáng6. 45pm12. 08 giờ tối (38. 3°) 148. 954206. 02 giờ sáng (89°) 6. 14 giờ chiều (271°) 12. 12. 01+3. 584. 08 am8. 08 giờ tối 4. 49 am7. 27h5. 29 am6. 47pm12. 07 giờ tối (38. 7°) 148. 994216. 00 giờ sáng (88°) 6. 16 giờ chiều (272°) 12. 16. 00+3. 584. 06 am8. 10 giờ tối 4. 47 sáng7. 29h5. 26 am6. 49pm12. 07 giờ tối (39. 1°) 149. 036225. 57 giờ sáng (88°) 6. 17 giờ chiều (273°) 12. 19. 58+3. 584. 03 giờ sáng8. 12 giờ đêm4. 44 am7. 30 giờ chiều5. 24h6. 51 giờ chiều12. 07 giờ tối (39. 4°) 149. 077235. 55 giờ sáng (87°) 6. 19 giờ tối (273°) 12. 23. 56+3. 584. 00 sáng8. 14 giờ chiều4. 42 am7. 32h chiều5. 22 am6. chiều 5212. 06 giờ chiều (39. 8°) 149. 119245. 53 giờ sáng (86°) 6. 21 giờ tối (274°) 12. 27. 54+3. 573. 58 am8. 16h chiều4. 40 sáng7. 34h chiều5. 19 am6. 54h chiều12. 06 giờ chiều (40. 2°) 149. 161255. 50 giờ sáng (86°) 6. 22 giờ chiều (275°) 12. 31. 52+3. 573. 55 am8. 18h chiều4. 37 sáng7. 36 chiều5. 17h6. 56 chiều12. 06 giờ chiều (40. 6°) 149. 204265. 48 giờ sáng (85°) 6. 24 giờ chiều (275°) 12. 35. 50+3. 573. 52 am8. 20 giờ tối4. 35 sáng7. 38 chiều5. 15 giờ sáng6. 58 chiều12. 06 giờ chiều (41. 0°) 149. 246275. 46 giờ sáng (84°) 6. 26 giờ chiều (276°) 12. 39. 47+3. 573. 50 sáng8. 22 giờ tối4. 32 am7. 40pm5. 12 giờ sáng6. 59pm12. 5 giờ chiều (41. 4°) 149. 289285. 44 giờ sáng (84°) 6. 27 giờ chiều (277°) 12. 43. 44+3. 573. 47 am8. 25 giờ chiều4. 30 am7. 42pm5. 10 giờ sáng7. 01 chiều12. 5 giờ chiều (41. 8°) 149. 332295. 41 giờ sáng (83°) 6. 29 giờ tối (277°) 12. 47. 42+3. 573. 44 am8. 27 giờ chiều4. 27 sáng7. 43pm5. 08 am7. 03 chiều12. 5 giờ chiều (42. 2°) 149. 376305. 39 giờ sáng (83°) 6. 31 giờ chiều (278°) 12. 51. 39+3. 563. 41 sáng8. 29 giờ tối4. 25 am7. 45pm5. 05 sáng7. 05 chiều12. 04 giờ chiều (42. 6°) 149. 419Ghi chú. giờ thay đổi vì đồng hồ thay đổi về phía trước 1 giờ. (Chi tiết xem chú thích bên dưới bảng này)316. 37 giờ sáng (82°) 7. 32 giờ chiều (278°) 12. 55. 35+3. 564. 39 sáng9. 31 giờ chiều5. 22h8. 47pm6. 03 giờ sáng8. 06 chiều1. 04 giờ chiều (43. 0°) 149. 463* Tất cả thời gian là giờ địa phương của London. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian.

Lưu ý rằng Giờ mùa hè bắt đầu vào Chủ nhật, ngày 31 tháng 3 năm 2024 lúc 1. 00 giờ sáng, và điều này được tính ở trên

Ngày xuân phân (vernal equinox) ở Luân Đôn là lúc 3 giờ. 06 giờ sáng Thứ Tư, ngày 20 tháng 3 năm 2024.
Tại sao ngày và đêm không chính xác bằng 12 giờ vào ngày xuân phân?

Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai

Giờ Mặt trời và Mặt trăng hôm nay tại Luân Đôn
Thời gian mặt trăng mọc và lặn tại Luân Đôn vào tháng 3 năm 2024
Chu kỳ Mặt trăng tại Luân Đôn năm 2024

Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì?
Trưa mặt trời là gì?
Chỉ đường dựa trên hướng bắc thực

Sunset in March 2024

API thiên văn

Truy vấn vị trí của Mặt trời và Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn

Cần giúp đỡ?

Mấy giờ trời tối ở Florida vào tháng Ba?

Tháng ba. Mặt trời mọc – 6. 35 giờ sáng Hoàng hôn – 7. 00 PM (có thay đổi thời gian) Tháng 4. Mặt trời mọc – 6. 40 AM Hoàng hôn – 7. 20 giờ tối. Có thể. Mặt trời mọc – 6. 00 giờ sáng Hoàng hôn – 7. 30 giờ chiều. Tháng sáu. Bình minh – 5. 45 AM Hoàng hôn – 7. 50 giờ chiều.

Có 3 hoàng hôn?

(Hoàng hôn có thể được định nghĩa là thời điểm đỉnh đĩa mặt trời đi qua đường chân trời. ) Giống như chạng vạng, có chạng vạng dân sự, hoàng hôn hàng hải và hoàng hôn thiên văn , xảy ra vào đúng thời điểm khi tâm đĩa mặt trời ở 6 .

Mấy giờ trời tối ở Boston vào tháng Ba?

Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ — Mặt trời mọc, Hoàng hôn và Độ dài ngày, tháng 3 năm 2022

Mặt trời lặn sớm nhất trong mùa đông là gì?

Đối với các vĩ độ phía bắc, mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra vào khoảng ngày 7 tháng 12 . Hãy nghĩ về vĩ độ 40 độ, vì vậy thành phố New York; . Nếu bạn sống ở cực nam U. S. , hoặc vĩ độ tương đương (khoảng 25 hoặc 26 độ N.