Tháng 5 trong lịch Telugu năm 2023 là gì?

Thứ Hai, ngày 18 tháng 9 năm 2023

gửi Panchang tới Lịch Google

tải xuống tập tin ICS của Panchangam

Ghi chú. Tất cả thời gian được biểu thị bằng ký hiệu 12 giờ theo giờ địa phương của Adelaide, Úc với điều chỉnh DST [nếu có]
Những giờ quá nửa đêm sẽ được thêm vào ngày hôm sau. Ở Panchang ngày bắt đầu và kết thúc khi mặt trời mọc

Lịch Telugu cho phép bạn xem Lịch của năm hiện tại bằng tiếng Telugu với Masam, Tithi và Nakshatram
Các tính năng của Lịch Telugu 2023 bao gồm
* Dấu hiệu lễ hội với các biểu tượng vị thần
* Thời gian Rahukalam, yamagandam, durmuhurtham cho mỗi ngày
* Lễ hội và những ngày quan trọng được liệt kê riêng
* Cung cấp thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn cứ sau 5 ngày

Chào mừng nồng nhiệt từ www. lịch hàng ngày. com. Nếu bạn đang tìm lịch Telugu tháng 5 năm 2023 thì bạn đã đến đúng nơi. Trang web này hoàn toàn dành riêng cho người Tamil và người Telugu. Bạn có thể tìm thấy thông tin đầy đủ về những ngày và giờ tốt lành trong lịch Telugu tháng 5 năm 2023 như Amavasaya, Pournami, Ekadashi, Abhijit Muhurtham, Amruta Kalam & Brahma Muhurtham, Lễ hội, v.v. Chúng tôi cũng đã đề cập đến thời điểm không tốt như Durmuhurtham, Varjyam, Rahukalam, Gulika kalam & Yamagandam

Đây là phiên bản tiếng Anh của Lịch Telugu 2023 cho tháng 5. Nhận thông tin chi tiết về các lễ hội tháng 5 của người Telugu, paksham, tithi, ngày lễ của chính phủ, paksham hàng ngày, nakshatram, v.v. Đồng thời nhận được lịch in độc quyền và lịch PDF có thể tải xuống cho bất kỳ năm và tháng nào

Lịch Hindu tháng 5 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Vaisakha và Jyaistha là những tháng âm lịch tương ứng với tháng 5. Tháng Jyeshta 2023 bắt đầu vào ngày 6 tháng 5

Lịch Hindu tháng 5 năm 2023. Uttarayan, Grishma ritu, Vikram samvat 2080, Vaisakha Sudi Ekadashi tới Jyeshta Sudi Ekadashi. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 5 năm 2023 →

 Thay đổi ngày và địa điểm   Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 5 - 2023
Vaisakha - Jyeshta 2080

Mặt trời
रवि

Thứ hai
bạn

thứ ba
मंगल

Thứ Tư
बुध

Thứ năm
गुरू

Thứ Sáu
शुक्र

Đã ngồi
शनि

1

Vaisakha S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 11BH

5. 57    6. 50
Simha
Purva Phalguni Ngày tháng năm

2

S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 12

5. 57    6. 50
Kanya
Uttara Phalguni

3

S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 13

5. 56    6. 51
Kanya
Nhanh lên

4

S 14 Chaturdashi 14 H 13 IN 14

5. 55    6. 51
Kanya 09. 20
Chitra

5

S 15 Purnima 15 H 14 IN 15 BH

5. 55    6. 52
Tula
Swati Đức Phật Purnima

6

Jyeshta K 1 Pratipada 1 H 15 IN 16

5. 54    6. 52
Tula 15. 22
Vishaka

7

K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 17

5. 54    6. 52
Vrischika
Anuradha

8

K 3 Tritiya 3 H 17 IN 18

5. 53    6. 53
Vrischika 19. 10
Jyeshta

9

K 4 Chaturthi 4 H 18 IN 19

5. 52    6. 53
Dhanu
Moola

१० 10

K 5 Panchami 5 H 19 TỚI 20

5. 52    6. 54
Dhanu 21. 48
Purva Ashadha

११ 11

K 6 Shashthi 6 H 20 IN 21

5. 51    6. 54
Makara
Uttara Ashadha

१२ 12

K 7 Saptami Panchak Từ. 0. 18 7 H 21 IN 22

5. 51    6. 55
Makara
Shravana

१३ 13

K 8 Ashtami 8 H 22 IN 23 BH

5. 50    6. 55
Kumbha
Dhanishta

१४ 14

K 10 Dashami 10 H 23 TỚI 24

5. 50    6. 56
Kumbha
Shatabhisha

१५ 15

K 11 Ekadashi 11 H 24 TỚI 25

5. 49    6. 56
Meena
Purva Bhadrapada

१६ 16

K 12 Dwadashi 12 H 25 TỚI 26

5. 49    6. 57
Meena
Uttara Bhadrapada

१७ 17

K 13 Trayodashi Panchak Till. 7. 39 13 H 26 IN 27

5. 49    6. 57
Meena 07. 39
Revati

१८ 18

K 14 Chaturdashi 14 H 27 TỚI 28

5. 48    6. 58
Mesha
Ashwini

१९ 19

K 30 Amavasya 30 H 28 IN 29

5. 48    6. 58
Mesha 13. 35
Bharani

२० 20

Jyeshta S 1 Pratipada 1 H 29 IN 30

5. 47    6. 58
Vrishabha
Krithika

२१ 21

S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 31

5. 47    6. 59
Vrishabha 21. 47
Rohini

२२ 22

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 1

5. 47    6. 59
Mithuna
Mrigashirsha

२३ 23

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 2

5. 46    7. 00
Mithuna
Ardra

२४ 24

S 5 Panchami 5 H 4 IN 3

5. 46    7. 00
Mithuna 08. 27
Punarvasu

२५ 25

S 6 Shashthi 6 H 5 IN 4

5. 46    7. 01
Karka
Pushya

२६ 26

S 7 Saptami 7 H 6 IN 5

5. 46    7. 01
Karka 20. 50
Ashlesha

२७ 27

S 7 Saptami 7 H 7 IN 6 BH

5. 45    7. 02
Simha
Magha

२८ 28

S 8 Ashtami 8 H 8 IN 7

5. 45    7. 02
Simha
Purva Phalguni

२९ 29

S 9 Navami 9 H 9 IN 8

5. 45    7. 03
Simha 08. 55
Uttara Phalguni

३० 30

S 10 Dashami 10 H 10 IN 9

5. 45    7. 03
Kanya
Nhanh lên

३१ 31

S 11 Ekadashi 11 H 11 IN 10

5. 45    7. 03
Kanya 18. 30
Nhanh lên

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 05/07 20. 21 - Đến 05/09 17. 45
  • Từ ngày 16/05 08. 15 - Đến 18/05 07. 22
  • Từ ngày 25/05 17. 53 - Đến 27/05 23. 43
Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 05/07 20. 21 - Đến 05/09 17. 45
  • Từ ngày 16/05 08. 15 - Đến 18/05 07. 22
  • Từ ngày 25/05 17. 53 - Đến 27/05 23. 43
1 - Amanta Date, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Mặt trời mọc - Sunset, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Hijjara Calendar, IN - Indian Civil Calendar

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Tháng 5 năm 2023 Lễ hội và ngày lễ của đạo Hindu

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu trong tháng 5 năm 2023 Lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác vào tháng 5 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy xem lịch tithi tháng 5 năm 2023 →

Tháng 5 năm 2023 theo lịch Hindu là ngày nào?

Vaisakha và Jyaistha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 5. Tháng Jyeshta 2023 bắt đầu vào ngày 6 tháng 5.

Tháng 5 năm 2023 là tháng mấy?

Tháng 5 là tháng thứ năm của năm 2023 và có 31 ngày.

Tháng 5 theo lịch Hindu là tháng nào?

Quy tắc sử dụng dân sự

Lịch Hindu vào ngày 23 tháng 5 năm 2023 là ngày nào?

AAJ KA PANCHANG, ngày 23 tháng 5 năm 2023. Tháng Magha theo lịch Hindu sẽ có Chaturthi và Panchami Tithi của Shukla Paksha vào Thứ Ba tuần này, ngày 23 tháng 5. Shukla Chaturthi, là một Rikta Tithi, không được ưa chuộng cho các hoạt động tốt lành và do đó bị loại khỏi thời gian Good Muhurat.

Chủ Đề