The far east là gì

Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a

far east nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far east giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far east.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • far east

    a popular expression for the countries of eastern Asia (usually including China and Mongolia and Taiwan and Japan and Korea and Indochina and eastern Siberia)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

◘[i:st]*danh từ ■hướng đông; phía đông ⁃he lives to the east of Exeter anh ta sống ở phía đông của Exeter ⁃the wind is blowing from the east gió từ hướng đông thổi tới ■(the East) những nước ở châu á (nhất là Trung Quốc và Nhật Bản) ⁃philosophies of the East các triết lý phương Đông ■(the East) bất cứ phần nào của thế giới ở phía đông châu Âu ⁃the Middle East Trung Đông ⁃the Near East Cận Đông ⁃the Far East Viễn Đông ■(the East) mạn phía Đông của Hoa Kỳ ⁃I was born in the East, but now live in Los Angeles Tôi chào đời ở miền Đông, nhưng bây giờ thì sống ở Los Angeles ▸Far East ■Viễn đông ▸Middle East ■Trung đông ▸Near East ■Cận đông ▸East or West, home is best ■dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng*tính từ ■đông ⁃east wind gió đông*phó từ ■về hướng đông; ở phía đông

Viễn Đông, 遠東, viễn đông là các bản dịch hàng đầu của "Far East" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: A covert operation is being geared up in the Far East. ↔ Một chiến dịch bí mật đang được chuẩn bị tại Viễn Đông.

Far East proper noun ngữ pháp

Term used by Europeans to describe the region of East Asia, Korea, Japan, China, the Russian Far East and Southeast Asia. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm Far East

"Far East" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • Viễn Đông

    proper

    geopolitical term [..]

    A covert operation is being geared up in the Far East.

    Một chiến dịch bí mật đang được chuẩn bị tại Viễn Đông.

    en.wiktionary.org

  • 遠東

    proper

    geopolitical term [..]

    en.wiktionary.org

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Far East " sang Tiếng Việt

  • The far east là gì

    Glosbe Translate

  • The far east là gì

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

far east

+ Thêm bản dịch Thêm far east

"far east" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • viễn đông

    what you really have emerging in the far east

    những gì các bạn thực sự có ở viễn đông

    wiki

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Hình ảnh có "Far East"

The far east là gì
Viễn Đông

The far east là gì

Các cụm từ tương tự như "Far East" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • Russian Far East

    Viễn Đông Nga

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Far East" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

The Far East was also known, for it was a source of fine silk.

Vùng Viễn Đông cũng được biết đến vì là nguồn của loại vải lụa có chất lượng tốt.

jw2019

I have good contacts in the Far East.

Tôi có mối liên hệ tốt ở miền Viễn Đông.

OpenSubtitles2018.v3

During the interwar period, Pruitt operated in the Western Pacific, protecting American interests in the Far East.

Trong giai đoạn giữa hai cuộc thế chiến, Pruitt hoạt động chủ yếu tại khu vực Tây Thái Bình Dương bảo vệ quyền lợi của Hoa Kỳ tại Viễn Đông.

WikiMatrix

In early September 1962, she got underway for the Far East.

Sang tháng 12 năm 1944, nó lên đường đi Viễn Đông.

WikiMatrix

It's come to my attention that yesterday afternoon you sent a team to the Far East.

Điều này khiến tôi chú ý vào chiều qua cậu đã gửi một đội tới Viễn Đông.

OpenSubtitles2018.v3

The ship took part in operations in the Far East during the Indonesian Confrontation in the early 1960s.

Nó tham gia các hoạt động tại Viễn Đông trong vụ khủng hoảng Đối đầu Indonesia vào đầu những năm 1960.

WikiMatrix

So let's look at how China is re- establishing that hierarchy in the far East.

Chúng ta hãy xem thử Trung Quốc đang tự kiến lập lại hệ thống thứ bậc đó như thế nào ở viễn đông.

QED

In June 1954, Birmingham returned home from the Far East.

Sang tháng 6 năm 1954, Birmingham rời Viễn Đông quay trở về nhà.

WikiMatrix

You're filming in the far east?

Ông đang làm phim ở Viễn Đông à?

OpenSubtitles2018.v3

Japanese forces quickly occupied German-leased territories in the Far East.

Các lực lượng Nhật Bản nhanh chóng chiếm đóng vùng lãnh thổ phụ thuộc Đức ở Viễn Đông.

WikiMatrix

And he was reading it in their library in the Far East.

Và ông đã đọc nó tại một thư viện ở vùng Viễn Đông.

ted2019

A could in the shape of a horn from the far east.

Mây tụ thành hình sừng từ phía xa hướng đông.

OpenSubtitles2018.v3

Most who traveled to Africa and the Far East went by cargo ships.

Phần lớn những học viên được gửi đến châu Phi và châu Á phải đi bằng tàu chở hàng.

jw2019

It is considered the birthplace of Christianity in the Far East.

Thành phố được cho là Đầu nguồn của Cơ Đốc giáo tại Viễn Đông.

WikiMatrix

Columbus made two more cruises to the Far East in 1957 and 1958.

Columbus còn thực hiện thêm hai chuyến đi khác đến Viễn Đông vào các năm 1957 và 1958.

WikiMatrix

Soon after this Nixon himself passed through Saigon on a visit to the Far East.

Ngay sau việc này chính Nixon đã ghé qua Sài Gòn trong chuyện thăm tới Viễn Đông.

Literature

Ann, I want you to imagine... a handsome explorer bound for the Far East.

Ann, tôi muốn cô tưởng tượng... 1 nhà thám hiểm tài ba đi về vùng Viễn Đông.

OpenSubtitles2018.v3

Battleships and other large vessels were unnecessary when fighting the indigenous people of the Far East and Africa.

Thiết giáp hạm và các tàu chiến lớn khác không cần thiết khi phải chiến đấu với người bản xứ tại Viễn Đông và Phi Châu.

WikiMatrix

She operated in the Far East until 20 November 1946, when she arrived at San Pedro, Calif.

Nó tiếp tục hoạt động tại Viễn Đông cho đến ngày 20 tháng 11 năm 1946, khi nó quay về đến San Pedro, California.

WikiMatrix

In the Netherlands, the office was known as the "Far East Trade Office".

Tại Hà Lan, cơ cấu mang tên "Văn phòng Thương vụ Viễn Đông".

WikiMatrix

She departed the Far East 18 May 1925, arriving New York 13 July.

Chiếc tàu khu trục rời Viễn Đông ngày 18 tháng 5 năm 1925, và về đến New York vào ngày 13 tháng 7.

WikiMatrix

Paul desired to reach Spain (See page 2.), and Peter served as far east as Babylon.

Phao-lô mong muốn đến Tây Ban Nha (Xem trang 2), và Phi-e-rơ đến phụng sự tận Ba-by-lôn ở vùng viễn đông.

jw2019

The Sea Vixen also saw service in the Far East.

Sea Vixen cũng có mặt ở Viễn Đông.

WikiMatrix

Toledo remained in the Far East visiting Japanese and Korean ports in support of occupation forces until October.

Toledo ở lại khu vực Viễn Đông, ghé thăm các cảng Nhật Bản và Triều Tiên hỗ trợ cho lực lượng chiếm đóng tại đây cho đến tháng 10.