Thời gian sử dụng định mức tiếng anh là gì năm 2024
tuổi thọ máy mócXây dựngtuổi thọ (công trình)mean service life tuổi thọ (công trình) trung bình Show Điệntuổi thọ (thiết bị)Kỹ thuật chungthời hạn phục vụspecified service life định mức thời hạn phục vụ Cơ - Điện tửTuổi thọ, thời hạn phục vụKinh tếniên hạn sử dụngestimated service life niên hạn sử dụng ước tính tuổi thọ (của một món đồ dùng ...)tuổi thọ (của một món đồ)tác giảTìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “định mức” trong tiếng Anh là gì nhé! 1. “Định mức” trong tiếng Anh là gì?- Định mức trong tiếng anh là “norm” hoặc là “quota”. - Định mức trong xây dựng thì người ta sẽ dùng cụm “construction norm”, đây là định mức để quy định về mức hao phí cần thiết vật liệt, nhân công và máy móc để hoàn thành một đơn vị khối lượng công việc trong xây dựng. Ví dụ:
- “Quota” là một giới hạn cố định về số lượng của một cái gì đó mà ai đó được phép có hoặc dự kiến làm. Ví dụ:
2. Từ vựng liên quan đến “định mức”Hình ảnh minh hoạ từ vựng liên quan đến “định mức” Từ vựng Nghĩa Ví dụ building site công trường xây dựng, là mảnh đất mà ngôi nhà hoặc toà nhà đang được xây
architecture kiến trúc, là nghệ thuật thực hành thiết kế, chế tạo các ngôi nhà
water supply nguồn nước
concrete floor sàn bê tông, một tấm phẳng được tạo thành từ bê tông, được đổ tại chỗ hoặc đúc sẵn trong nhà máy
interior nội thất
sewage chất thải và chất lỏng từ nhà vệ sinh
cement xi măng, một loại bột màu xám được trộn với nước và cát để tạo vữa hoặc với nước, cát và đá nhỏ để làm bê tông
heating system hệ thống sưởi
mechanics cơ khí, nghiên cứu về tác dụng của các lực vật lý lên các vật thể và chuyển động của chúng
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “định mức” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “định mức” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “định mức” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công! |