Thrilling nghĩa là gì

thrilling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrilling


Phát âm : /'θriliɳ/

+ tính từ

  • làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrilling"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrilling":
    thrilling trilling
  • Những từ có chứa "thrilling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    kinh dị Tây Bắc

Lượt xem: 302

Thrilling Là Gì – Nghĩa Của Từ Thrilling

Chia động từ

Bài Viết: Thrilling là gì

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiên giờ

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiên giờ

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiên giờ

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiên giờ

lớn thrill
thrilling
thrilled
thrill thrill hoặc thrillest¹ thrills hoặc thrilleth¹ thrill thrill thrill
thrilled thrilled hoặc thrilledst¹ thrilled thrilled thrilled thrilled
will/shall² thrill will/shall thrill hoặc wilt/shalt¹ thrill will/shall thrill will/shall thrill will/shall thrill will/shall thrill
thrill thrill hoặc thrillest¹ thrill thrill thrill thrill
thrilled thrilled thrilled thrilled thrilled thrilled
were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill
thrill let’s thrill thrill

Phương pháp chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem Ngay: Lao động Là Gì – Người Sử Dụng

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiên giờ

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiên giờ

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiên giờ

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiên giờ

lớn thrill
thrilling
thrilled
thrill thrill hoặc thrillest¹ thrills hoặc thrilleth¹ thrill thrill thrill
thrilled thrilled hoặc thrilledst¹ thrilled thrilled thrilled thrilled
will/shall² thrill will/shall thrill hoặc wilt/shalt¹ thrill will/shall thrill will/shall thrill will/shall thrill will/shall thrill
thrill thrill hoặc thrillest¹ thrill thrill thrill thrill
thrilled thrilled thrilled thrilled thrilled thrilled
were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill were lớn thrill hoặc should thrill
thrill let’s thrill thrill

Xem Ngay: Slick Là Gì

Phương pháp chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Thrilling Là Gì – Nghĩa Của Từ Thrilling

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Thrilling Là Gì – Nghĩa Của Từ Thrilling

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thrilling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thrilling tiếng Anh nghĩa là gì.

thrilling /'θriliɳ/* tính từ

- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳthrill /θril/

* danh từ- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)=a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng=a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ- (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)- (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ* ngoại động từ- làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp=to be thrilled with joy+ sướng run lên=the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp* nội động từ- rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp=to thrill with delight+ sướng run lên, sướng rộn ràng- rung lên, ngân lên=the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông- rung cảm, rung động=how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
  • chaffinch tiếng Anh là gì?
  • unmysterious tiếng Anh là gì?
  • foot-board tiếng Anh là gì?
  • drip-tray tiếng Anh là gì?
  • Ricardo, David tiếng Anh là gì?
  • tortious tiếng Anh là gì?
  • censures tiếng Anh là gì?
  • peppermint tiếng Anh là gì?
  • recurvirostral tiếng Anh là gì?
  • eclampsia tiếng Anh là gì?
  • bridewell tiếng Anh là gì?
  • rhizobium tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thrilling trong tiếng Anh

thrilling có nghĩa là: thrilling /'θriliɳ/* tính từ- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳthrill /θril/* danh từ- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)=a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng=a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ- (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)- (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ* ngoại động từ- làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp=to be thrilled with joy+ sướng run lên=the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp* nội động từ- rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp=to thrill with delight+ sướng run lên, sướng rộn ràng- rung lên, ngân lên=the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông- rung cảm, rung động=how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

Đây là cách dùng thrilling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thrilling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

thrilling /'θriliɳ/* tính từ- làm rùng mình tiếng Anh là gì? cảm động tiếng Anh là gì? xúc động tiếng Anh là gì? hồi hộp tiếng Anh là gì? ly kỳthrill /θril/* danh từ- sự run lên tiếng Anh là gì? sự rộn lên tiếng Anh là gì? sự rộn ràng (vì sung sướng) tiếng Anh là gì? sự rùng mình (kinh sợ)=a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng=a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ- (y học) sự run tiếng Anh là gì? tiếng run (của tim tiếng Anh là gì? phổi)- (từ lóng) câu chuyện cảm động tiếng Anh là gì? câu chuyện giật gân tiếng Anh là gì? câu chuyện ly kỳ* ngoại động từ- làm rùng mình tiếng Anh là gì? làm run lên tiếng Anh là gì? làm rộn ràng tiếng Anh là gì? làm xúc động tiếng Anh là gì? làm hồi hộp=to be thrilled with joy+ sướng run lên=the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp* nội động từ- rùng mình tiếng Anh là gì? run lên tiếng Anh là gì? rộn ràng tiếng Anh là gì? hồi hộp=to thrill with delight+ sướng run lên tiếng Anh là gì? sướng rộn ràng- rung lên tiếng Anh là gì? ngân lên=the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông- rung cảm tiếng Anh là gì?

rung động=how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!