Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì

Một ngày chúng ta có ba bữa ăn chính và nhiều bữa ăn phụ, khi tham gia các bữa ăn người nước ngoài cũng có văn hóa gần giống như văn hóa “mời” của người Việt Nam trước khi ăn đó là chúc nhau ngon miệng. Các bạn có bao giờ tự hỏi nên mời hay chúc ngon miệng bằng tiếng Anh trên bàn ăn như thế nào cho lịch sự mà vẫn ấn tượng không nhỉ? Hãy theo dõi bài viết ngày hôm nay để không “bối rối” khi có cơ hội ăn cùng người nước ngoài nhé!

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì
Hãy cùng FLYER học các cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh hay nhé.

1. Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh

Thông thường, có rất nhiều cách để chúc khác nhau, nhưng thường chúng ta sẽ không cần phân biệt các bữa trong ngày hoặc phân biệt đối tượng được mời. Chúng ta hãy xem những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh thông dụng sau đây nhé:

  • Enjoy your meal!

Hãy tận hưởng/ thưởng thức bữa ăn của mình nhé!

  • Bon appétit! (Đây thực ra là một câu chúc bắt nguồn từ nước Pháp)

/ˌbɒn.æp.əˈti/

Chúc ngon miệng nhé!

  • Help yourself! There’s plenty of food.

Cứ tự nhiên nhé! Có nhiều đồ ăn ngon lắm.

  • Wishing you a good meal/lunch/ dinner!

Chúc bạn có một bữa ăn/ bữa trưa/ bữa tối ngon miệng!

  • Have a really good meal!

Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!

  • Have a good/ delicious lunch/ dinner!

Chúc bạn có một bữa ăn/ bữa trưa/ bữa tối ngon miệng!

  • Tuck in!

Ngon miệng nhé!

  • Get stuck in!

Chúc ngon miệng!

  • Hope these dishes serve your taste well!

Mong là những món này hợp với khẩu vị của bạn!

  • Hope you like these dishes!

Mong là bạn thích các món ăn này!

  • Feel free to enjoy these delicacies! 

Hãy thoải mái tận hưởng những món ngon này nhé!

2. Một số cấu trúc dùng trên bàn ăn

Quay lại với chủ đề giao tiếp trên bàn ăn, ngoài việc chúc ngon miệng chúng ta cũng cần có những câu trò chuyện, giao tiếp trong các quá trình: Mời người khác đi ăn, gọi món, nhận xét về các món ăn và cuối cùng là lời cảm ơn sau bữa ăn. Các bạn hãy cùng theo dõi những phần tiếp theo nhé!

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì
Một số cấu trúc dùng trên bàn ăn bên cạnh chúc ngon miệng bằng tiếng Anh.

2.1. Mời người khác đi ăn.

Để mời, hỏi người khác đi ăn hoặc gợi ý chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc 1: 

Would you like + N/ to V ?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn có muốn ….không?”

Ví dụ:

  • Would you like some BBQ?

Bạn có muốn đi ăn nướng BBQ không?

  • Would you like to eat out today?

Bạn có muốn đi ăn ngoài hôm nay không?

  • Would you like to grab a coffee  after work?

Bạn có muốn đi uống cà phê sau khi tan làm không?

Cấu trúc 2:

Do you want + …?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn có muốn…?”

Ví dụ:

  • Do you want some milk for breakfast?

Bạn muốn một chút sữa vào bữa sáng?

  • Do you want to check out the new restaurant opposite our company?

Bạn có muốn thử/đi thử nhà hàng mới đối diện công ty chúng ta không?

  • My friends have just recommended a Chinese restaurant to me. Do you want to come with me?

Các bạn tôi mới giới thiệu một nhà hàng đồ Trung cho tôi. Bạn có muốn đi cùng tôi không?

Cấu trúc 3:

What are you going to have/ eat?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn muốn dùng/ ăn gì?”

Ví dụ:

  • What are you going to have at lunch? – Up to you.

Bạn muốn dùng gì vào buổi trưa? – Tùy bạn.

Cấu trúc 4: 

Have you had/eaten ….. (yet)?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn đã ăn….. chưa nhỉ?”

Ví dụ:

  • Have you eaten anything yet? Do you want to grab some food?

Bạn đã ăn gì chưa nhỉ? Bạn có muốn cầm một ít đồ ăn không?

  • Have you had lunch yet?

Bạn đã ăn trưa chưa nhỉ?

Cấu trúc 5:

Shall we + V-inf?

Cấu trúc này có nghĩa là “Chúng ta sẽ …. Chứ?”

Ví dụ:

  • Shall we have lunch together?

Chúng ta sẽ ăn trưa cùng nhau chứ?

  • Shall we have dinner in my house tonight?

Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà tôi tối nay chứ?

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì
Một số cấu trúc tiếng Anh dùng trên bàn ăn khác.

2.2. Gọi (thêm) hoặc hỏi về món ăn

Sau đây là một số ví dụ về cách hỏi món hoặc gọi đồ trong nhà hàng:

  • Please, I would like to order more.

Tôi muốn gọi thêm món.

  • May/ Could I have seconds, please?

Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?

Xem thêm: May might là gì? Những lỗi cực dễ gặp khi sử dụng 2 câu trúc này

  • Can you recommend some good dishes here?

Bạn có thể gợi ý vài món ngon ở đây không?

  • Does that dish have garlic? I am allergic to garlic.

Món này có tỏi không? Tôi bị dị ứng với tỏi.

2.3.  Nhờ sự giúp đỡ trên bàn ăn

Chúng ta thường dùng một mẫu câu để nhờ sự giúp đỡ đó là:

Could/ Can you + V-inf 

Ví dụ:

  • Can I have some more ice cream, please?

Cho tôi xin thêm chút kem được không?

  • Could you help me get some soup, please?

Bạn có thể giúp tôi lấy ít súp được không?

  • Can I have another spoon/fork/pair of chopsticks, please?

Tôi có thể xin thêm một cái thìa/cái dĩa (nĩa)/ đôi đũa không?

2.4. Nhận xét về món ăn 

Để nhận xét về món ăn chúng ta cũng có những cấu trúc rất đơn giản, chúng ta chỉ cần thay thế tên món ăn và tính từ miêu tả cho phù hợp. Sau đây là 5 cấu trúc phổ biến nhất:

Cấu trúc 1:

S + be (chia theo chủ ngữ và thì) + Adj (miêu tả món ăn) (+ for me)

Ví dụ:

  • This grilled beef is so mouth-watering.

Món bò nướng này thật ngon mắt.

  • This broth is a little too sour for me.

Nước dùng này hơi chua quá đối với tôi.

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì
Các cách nhận xét về món ăn lịch sự bằng tiếng Anh.

Cấu trúc 2: 

S + taste(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Ví dụ:

  • Your home-cooked spaghetti tastes so good.

Món mì spaghetti nhà nấu của bạn có vị rất tuyệt.

  • This soup tastes so creamy.

Món súp này thật béo ngậy.

Cấu trúc 3: 

S + look(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Ví dụ:

  • The vegetables look so fresh.

Rau củ trông tươi quá.

  • The sauce of this dish looks so yummy.

Nước sốt của món này nhìn ngon quá.

Cấu trúc 4:

S + smell(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Ví dụ:

  • This roasted chicken smells so good!

Món gà quay này mùi tuyệt quá.

  • This sauce smells quite pungent.

Cái sốt này có mùi hơi nồng.

Cấu trúc 5:

(So) Adj (miêu tả món ăn)!

Trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài có thể lược một số bộ phận của câu văn để cho ngắn gọn, trong trường hợp này chúng ta phải dùng thêm ngữ khí khi nói để thể hiện quan điểm bản thân.

Ví dụ:

  • Here is your food! – So good!

Đây là đồ ăn của bạn – Ngon quá!

  • Look at this broth. So nice!

Hãy nhìn nước dùng này. Quá tuyệt!

Đôi khi chúng ta chưa hài lòng với món ăn, chúng ta có thể góp ý một cách tinh tế như trong một số ví dụ sau:

  • I feel this dish is a bit salty. But it is still good.

Tôi thấy món này hơi mặn. Nhưng nó vẫn ngon lắm.

  • This dish tastes so good. It would be even better with some onion.

Món ăn này rất ngon. Nó sẽ còn ngon hơn nữa nếu có thêm hành.

  • To me, this dish lacks a bit of pepper, but it’s still worth trying.

Đối với tôi, món này hơi thiếu tiêu một xíu, nhưng vẫn đáng thử.

  • You can try adding some salt. It would make the dish even better.

Bạn có thể thử thêm ít muối. Nó sẽ khiến món ăn của bạn càng ngon hơn.

  • Why don’t you try to put a little salt in here, it will be great!

Tại sao bạn không cho một chút muối vào đây nhỉ? Sẽ tuyệt vời lắm đó!

2.5. Cảm ơn sau bữa ăn

Sau bữa ăn chúng ta tất nhiên phải cảm ơn người nấu hoặc người mời dùng bữa. Sau đây là một số cách đơn giản đưa ra lời cảm ơn:

  • Thank you for inviting me to your breakfast/ lunch/ dinner!

Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn sáng/trưa/tối!

  • The meal is very nice, today

Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!

  • Thank you so much for the meal! I enjoyed/ liked it a lot.

Cảm ơn rất nhiều về bữa ăn! Tôi đã ăn rất ngon.

  • Thank you for taking me out for dinner! The next time will be my turn.

Cảm ơn vì đã đưa tôi ra ngoài ăn tối! Lần tới sẽ đến lượt tôi nhé.

  • Thank you for taking me to such a great restaurant!

Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đến một nhà hàng thật chất lượng!

  • It was such a great meal. Thank you so much!

Quả là một bữa ăn tuyệt vời. Cảm ơn nhiều nhé!

  • I enjoyed the meal a lot. Thank you for inviting me!

Tôi rất thích bữa ăn này. Cảm ơn vì đã mời tôi!

  • The meal was so great! Thank you for it!

Bữa ăn rất tuyệt đó! Cảm ơn bạn nhé!

  • Thank you for the lovely meal! The food was so delicious.

Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời! Thức ăn rất là ngon.

3. Một số từ vựng hay về món ăn

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì
Một số từ vựng hay về món ăn trong tiếng Anh.

Để miêu tả cho một món ăn đôi khi chúng ta cần những từ riêng biệt để diễn tả một cách chi tiết nhận xét của mình. Hãy theo dõi bảng từ vựng sau nhé!

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩaeatable/ˈiːtəbl/ không quá ngon, coi như có thể ăn được nhưng không ngontasty/ˈteɪsti/ngon, kém ‘delicious’ một chútdelicious/dɪˈlɪʃəs/ ngon xuất sắcmouth-watering/ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ ngon mắt hoặc có mùi thơmfresh/freʃ/tươistale/steɪl/cũ, đã để lâu; ôisweet /swiːt/ngọt (có thể dùng để miêu tả thịt)bitter /ˈbɪtər/đắng sour /ˈsaʊər/chua salty /ˈsɔːlti/ mặn spicy /ˈspaɪsi/cay bland /blænd/nhạt tasteless /ˈteɪstləs/không có vịrich/rɪtʃ/vị béo (thường miêu tả đồ ăn chứa nhiều chất béo như bơ, trứng,…)creamy /ˈkriːmi/mịn và béo ngậy như kem; chứa nhiều kemsoft /sɔːft/mềm hard /hɑːrd/cứng crunchy /ˈkrʌntʃi/giòn mà cứngcrispy /ˈkrɪspi/giòn xốp, mềm hơn ‘crunchy’moist /mɔɪst/ẩm dry /draɪ/khô aromatic /ˌærəˈmætɪk/có mùi thơmpungent /ˈpʌndʒənt/có mùi hoặc vị nồng hay nặngscrumptious/ˈskrʌmp.ʃəs/vô cùng ngonluscious/ˈlʌʃ.əs/ngon, có vị ngọt của hoa quảdelectable/dɪˈlek.tə.bəl/mhìn bắt mắt và ngon miệngtoothsome/ˈtuːθ.səm/nhìn hấp dẫnover-cooked/ˈəʊvə-kʊkt/nấu quá kĩ, chín quásavoury/ˈseɪvəri/ngon đậm đàtender/ˈtɛndə/mềm

4. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp câu trả lời đúng cho những tình huống sau

Name

Email

1. Hannah, would you like to eat pho with beef?

A. Maybe tomorrow

B. Oh, that’s great.

C. I would love to!

2. Why don’t you try my soup and give me some feedback?

A. Sure! tastes ‘It tastes very nice, but it would be even better with some cream.

B. Don’t worry! I will.

C. You’re welcome!

3. Thank you for inviting me to dinner today!

A. Help yourself, Emily! There’s plenty of food.

B. Don’t mention it! You’re always welcome here.

C. Wow! It’s so mouth-watering.

4. Do you have any plans for dinner?

A. Oh no! I would be happy if you agree.

B. I plan to visit a convenience store to buy food.

C. Then see you at noon!

5. The salad here is delicious, would you like to eat more?

A. Don’t worry! I will.

B. Oh, I’ve never eaten it. It would be great!

C. Oh no! I would be happy if you agree.

Please fill in the comment box below.

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Thưởng thức món ăn tiếng anh là gì

Time's up

Cancel

5. Tổng kết

Đọc qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã bỏ túi cho mình các kiến thức về cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh vừa lịch sự, vừa ấn tượng, cũng như một số câu giao tiếp trên bàn ăn phải không nào? Hy vọng các bạn sẽ không còn bối rối khi bắt đầu tham gia một bữa ăn với người nước ngoài nữa nhé! Cũng đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thường xuyên để áp dụng chính xác và linh hoạt các mẫu câu trên trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau nhé.

Khám phá phương thức ôn luyện tiếng Anh mới tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng…. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sinh động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.