Thuyết trình về tiền bằng tiếng Anh
Làm giàu vốn từ trong giao tiếp với bộ từ vựng tiếng anh về tiền Show
Tiền – money là công cụ chính trong các giao dịch hàng ngày, từ việc đi chợ mua sắm đến các giao dịch thương mại. Bởi vậy nắm được những từ vựng cơ bản liên quan đến tiền sẽ giúp cho việc giao tiếp được diễn ra hiệu quả. Trong bài này, tienganhaz.com sẽ liệt kê những từ vựng thông dụng nhất về tiền trong tiếng Anh, chúng mình cùng theo dõi nhé! Ghi chú:
I. Từ vựng1. Các loại tiền tệ
2. Cách thanh toán
3. Từ miêu tả giàu – nghèo
4. Từ vựng liên quan
II. Những mẫu câu giao tiếp phổ biếnCó nhiều cách để hỏi giá tiền trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 cách phổ biến nhất:
Ví dụ:
Chú ý: Câu trả lời tùy vào loại tiền tệ mà nơi bạn đang muốn mua đồ sử dụng nhé. Dưới đây là một số loại tiền tệ phổ biến bạn có thể tham khảo:
Lưu ý thêm cho bạn, đồng tiền VND của Việt Nam chúng ta có tên là Vietnamese dong (₫) đó. III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiềnTiền là phương tiện trao đổi vì mục đích giao dịch trong nền kinh tế. Tuy vậy, tiền không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, vv. mà còn đóng vai trò thiết yếu đối với cuộc sống thường nhật của chúng ta. Cùng học những cụm từ và thành ngữ quen thuộc liên quan đến tiền trong tiếng Anh nhé! 1. Make moneyÝ nghĩa: kiếm tiền Most of the people in my country tend to go to big cities to make money for living. (Phần lớn mọi người ở đất nước tôi có xu hướng đến những thành phố lớn để kiếm sống.) 2. Spend moneyÝ nghĩa: Tiêu tiền Spend money like water: tiêu tiền hoang phí She spends money like water because her father is a millionaire. (Cô ấy tiêu tiền hoang phí vì bố cô ấy là một triệu phú.) 3. Money talksÝ nghĩa: Nói về những người/ tổ chức có tiền, người nào có tiền thì quyền lực của họ cũng lớn hơn và có ảnh hưởng hơn những người khác. Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks. (Đừng lo. Tôi có cách để việc này được hoàn thành. Có tiền là xong hết.) 4. Money doesn’t grow on treesÝ nghĩa: Tiền không phải tự nhiên mà có, nên không được phung phí, cần phải cân nhắc khi dùng. Money doesn’t grow on trees so just save it as much as you can. (Tiền không phải là lá mít đâu vì vậy hãy tiết kiệm nó nhiều nhất có thể.) 5. Have money to burnÝ nghĩa: Có nhiều tiền để tiêu xài I don’t know what his job is but he certainly seems to have money to burn. (Tôi không biết anh ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm.) 6. Throw your money around/aboutÝ nghĩa: Ném tiền qua cửa sổ, hàm ý tiêu tiền phung phí You can’t throw money around even if you have a lot of it. (Bạn không thể ném tiền qua cửa sổ kể cả khi bạn có rất nhiều tiền.) Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiền cũng như cách mà tiền vận hành thì có thể tham khảo video dưới đây: Vậy là chúng ta đã nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp phổ biến liên quan đến tiền, giờ thì cùng học tiếp chủ đề Mua sắm thôi nào! |