Tiếng Anh lớp 4 tập 2 trang 72 73

Đăng nhập

Khoa Công Nghệ Thông Tin - Trường CĐ Cơ Điện Hà Nội © 2016 - 2022 |

Bài nghe:

tigers ⇒ lions

quiet ⇒ friendly

Where ⇒ How

a doll ⇒ a T-shirt

sixty thousand ⇒ seventy thousand

Hướng dẫn dịch:

Những con hổ ⇒ những con sư tử

Im lặng ⇒ thân thiện

Ở đâu ⇒ Thế nào

Một con búp bê ⇒ một cái áo

60 nghìn ⇒ 70 nghìn

2. Work in pairs...[Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại.]

A: What animal do you want to see?

B: I want to see tigers.

A: Why do you want to see them?

B: Because they're scary.

A: They aren't scary. They're friendly.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn muốn xem động vật nào?

B: Tôi muốn xem những con hổ.

A: Tại sao bạn muốn xem chúng?

B: Bởi vì chúng đáng sợ.

A: Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.

1. Correct

2. scary ⇒ friendly.

Mary likes elephants because they're friendly.

3. can't ⇒ can.

The elephant in the zoo can speak.

4. Correct

Hướng dẫn dịch:

1. Đúng

2. đáng sợ ⇒ thân thiện

Mary thích voi vì chúng thân thiện.

3. không thể ⇒ có thể

Con voi trong vườn thú có thể nói chuyện.

4. Đúng

4. Unscramble these words from the story. [Sắp xếp lại những từ câu chuyện.]

1. friendly

2. elephant

3. animals

4. really

5. goodbye

6. Lions

Hướng dẫn dịch:

1. thân thiện

2. Voi

3. Động vật

4. thực sự

5. Tạm biệt

6. Những con sư tử

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Review 4: Short Story: Cat and Mouse 4 [trang 72-73] ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

Tiếng Anh lớp 4 Review 4 Short Story: Cat and Mouse 4 [trang 72-73]

1. Read and listen to the story. Then correct the words in red. [Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó sửa các từ có màu đỏ.]

Đáp án:

tigers => lions

quiet => friendly

Where => How

a doll => a T-shirt

sixty thousand => seventy thousand

Hướng dẫn dịch:

Miu và Mary đang đến sở thú.

- Bạn muốn xem con gì?

- Mình muốn xem voi. Mình thích voi. Còn bạn?

- Mình thích xem sư tử. Tại sao bạn thích voi?

- Vì chúng rất thân thiện.

- Thật sao?

- Đúng.

- Chào Ngài Voi. Hôm nay Ngài thế nào?

- Đừng ngớ ngẩn thế, Mary. Voi không biết nói.

- Có, chúng tôi có thể nói. Tôi khoẻ, cảm ơn nhé.

- Wow!

- Cùng mua một cái áo phông đi!

- Ý tưởng tuyệt vời!

- Cái áo phông hình con voi giá bao nhiêu ạ?

- 60,000 đồng.

- Tạm biệt, Ngài Voi.

2. Work in pairs. Put the words in the correct order. Then practise the conversation. [Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại.]

Đáp án:

A: What animal do you want to see?

B: I want to see tigers.

A: Why do you want to see them?

B: Because they're scary.

A: They aren't scary. They're friendly.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn muốn xem động vật nào?

B: Tôi muốn xem những con hổ.

A: Tại sao bạn muốn xem chúng?

B: Bởi vì chúng đáng sợ.

A: Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.

3. Correct the wrong sentences. [Two are correct.] [Sửa lại những câu sai [có hai câu đúng].]

1. Miu wants to see lions.

2. Mary likes elephants because they're scary.

3. The elephant in the zoo can't speak.

4. Mary wants an elephant T-shirt.

5. They don't say goodbye to the elephant.

Đáp án:

1. Correct

2. scary -> friendly.

3. can't -> can.

4. Correct

5. don't say -> say

Hướng dẫn dịch:

1. Miu muốn nhìn thấy sư tử.

2. Mary thích voi vì chúng thân thiện.

3. Con voi trong vườn bách thú biết nói.

4. Mary muốn một chiếc áo phông hình con voi.

5. Họ nói lời tạm biệt với con voi.

4. Unscramble these words from the story. [Sắp xếp lại những từ câu chuyện.]

Đáp án:

1. friendly [thân thiện]

2. elephant [voi]

3. animals [động vật]

4. really [thực sự]

5. goodbye [tạm biệt]

6. lions [những con sư tử]

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Review 4 [trang 70-71]: Listen and tick [Nghe và tích]...

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Short Story: Cat and Mouse 4 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm chia sẻ với nội dung dịch rõ ràng và chính xác. Hỗ trợ các em tiếp thu bài mới và trau dồi vốn từ vựng hiệu quả.

Read and listen to the story. Then correct the words in red. 

[Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó sửa lại cho đúng những chữ màu đỏ.]

Bài nghe:

quiet ⇒ friendly

Where ⇒ How

a doll ⇒ a T-shirt

sixty thousand ⇒ seventy thousand

Hướng dẫn dịch:

Những con hổ ⇒ những con sư tử

Im lặng ⇒ thân thiện

Ở đâu ⇒ Thế nào

Một con búp bê ⇒ một cái áo

60 nghìn ⇒ 70 nghìn

 Work in pairs...

[Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại.]

A: What animal do you want to see?

B: I want to see tigers.

A: Why do you want to see them?

B: Because they're scary.

A: They aren't scary. They're friendly.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn muốn xem động vật nào?

B: Tôi muốn xem những con hổ.

A: Tại sao bạn muốn xem chúng?

B: Bởi vì chúng đáng sợ.

A: Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.

Correct the wrong sentences. [Two are correct.]

[Sửa lại những câu sai [hai câu đúng].]

1. Correct

2. scary ⇒ friendly.

Mary likes elephants because they're friendly.

3. can't ⇒ can.

The elephant in the zoo can speak.

4. Correct

Hướng dẫn dịch:

1. Đúng

2. đáng sợ ⇒ thân thiện

Mary thích voi vì chúng thân thiện.

3. không thể ⇒ có thể

Con voi trong vườn thú có thể nói chuyện.

4. Đúng

Unscramble these words from the story.

[Sắp xếp lại những từ câu chuyện.]

1. friendly

2. elephant

3. animals

4. really

5. goodbye

6. Lions

Hướng dẫn dịch:

1. thân thiện

2. Voi

3. Động vật

4. thực sự

5. Tạm biệt

6. Những con sư tử

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Short Story: Cat and Mouse 4 trang 72, 73 ngắn gọn, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Đánh giá bài viết

Video liên quan

Chủ Đề