Tràng vỗ tay tiếng anh là gì
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vỗ tay verb to clap one's hands, to applaud[vỗ tay]to clap one's handsVỗ tay vang dộiTo applaud/clap thunderouslyĐược cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dộiTo get/win tremendous applause from the audienceBà ấy ra khỏi phòng trong tiếng vỗ tay vang dộiShe left the room to thunderous applause tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tràng pháo tay sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anhtràng pháo tay round/burst/salvo of applause cho ai một tràng pháo tay to give somebody a big hand xin hãy cho người thắng cuộc một tràng pháo tay thật to! let's have a big hand for the winner!; let's have a big round of applause for the winner! tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tràng pháo tay sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
|