Trò đuổi bắt tiếng anh là gì
đuổi bắt Dịch Sang Tiếng Anh Là Show + to pursue Cụm Từ Liên Quan : người đuổi bắt /nguoi duoi bat/ * danh từ tàu bị đuổi bắt /tau bi duoi bat/ * danh từ trò chơi đuổi bắt /tro choi duoi bat/ + tag; tig đuổi bắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đuổi bắt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
Chúng ta đều phải chơi đuổi bắt. cuộc đuổi bắt đuổi bắt nhau bị đuổi bắt chơi đuổi bắt đuổi theo và bắt chơi trò đuổi bắt Bạn tạo những kẻ thù tưởng tượng và bị chúng đuổi bắt. đang chơi trò đuổi bắt phải chơi trò đuổi bắt sói đang đuổi bắt cừu cuộc rượt đuổi bắt đầu Trong giấc mơ, bạn đang bị đuổi bắt bởi những kẻ xấu. cuộc đuổi bắt the chase đuổi bắt nhau chasing each other bị đuổi bắt is chasedto be hunted's being chased chơi đuổi bắt playing catchupto play catch-up đuổi theo và bắt chases and catchespursue and catchstarted in pursuit andto pursue and apprehend chơi trò đuổi bắt playing catch-up đang chơi trò đuổi bắt is playing catch-up phải chơi trò đuổi bắt had to play catch-up sói đang đuổi bắt cừu wolf is chasing the sheep cuộc rượt đuổi bắt đầu the chase begins bến cẩm thạch , tôi rượt đuổi bắt nó the marble quays , i chased her khi cảnh sát đang đuổi bắt một người nào when the police are chasing someone để đuổi bắt chasing đuổi bắt tôi chasing me như đuổi bắt as chasing theo đuổi pursuingpursingpursue để theo đuổi to pursue bắt đầu startbeganinitiatedcommenced bị bắt was arrestedwas caughtwas capturedcapturedcaught bắt buộc mandatoryrequiredcompulsoryforcedobligatory Cuộc đuổi bắt tiếng Anh là gì?Đuổi bắt (tiếng Anh: tag) là một trò chơi từ lâu đời trên thế giới. Một hay nhiều người đuổi những người khác và cố gắng bắt lấy họ bằng cách chạm vào người.
Trò chơi ghép từ tiếng Anh là gì?Scrabble là trò chơi ghép từ, vô cùng thích hợp với trẻ, để học tiếng Anh, đặc biệt, các từ được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
|