Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dinh dưỡng

Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm là một trong những chủ đề từ vựng liên quan tới sức khỏe được rất nhiều bạn quan tâm và tìm hiểu. Nếu như bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của bản thân, thì việc trau dồi vốn từ vựng là điều không thể thiếu. Bài viết dưới đây Hack Não Từ Vựng sẽ mang tới cho bạn 121 từ vựng về thực phẩm cơ bản và thông dụng nhất. Cùng khám phá nhé!

121 từ vựng tiếng Anh về thực phẩm cơ bản nhất

Bland [Thiếu hương vị], Aesthetic [Hấp dẫn], Bacteria [Vi khuẩn], đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm cơ bản, thế nhưng liệu bạn đã biết rõ đủ nhiều bộ từ vựng về chủ đề này chưa? Hãy xem danh sách sau đây để có thể bổ sung nhiều hơn nữa từ vựng về thực phẩm.

Từ vựng về thực phẩm

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Analysis of brief/task Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
2 Annotation Thêm chú thích
3 Antibacterial Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
4 Antioxidant Chất chống oxy hóa
5 Appliance Một phần của thiết bị điện
6 Aeration Thiết bị sục khí
7 Aesthetic Hấp dẫn
8 Ambient temperature Nhiệt độ bình thường ở trong phòng [20-25ºC]
9 Anaerobic Không cần khí oxy
10 Balanced diet Chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
11 Biodegradable Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
12 Bland Thiếu hương vị
13 Aseptic packaging Bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
14 Assembling Ghép các bộ phận vào với nhau
15 Attributes Đặc tính cụ thể của một thực phẩm
16 Bacteria Vi khuẩn
17 Carbohydrate Nguồn năng lượng chính của cơ thể
18 Clostridium Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
19 Coagulation Thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
20 Coeliac disease Bệnh coeliac
21 Colloidal structure Cấu trúc dạng keo
22 Blast chilling Làm lạnh nhanh
23 Calcium canxi Khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
24 Calorie Năng lượng
25 CAM Computer Aided Manufacture Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
26 Caramelisation Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
27 Critical Control Point [CCP] Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
28 Cross contamination Nhiễm chéo
29 Cryogenic freezing Đông lạnh
30 Danger zone Vùng nguy hiểm
31 Date marking Ngày sản xuất
32 Descending Giảm dần
33 Descending Giảm dần
34 Descriptors Mô tả
35 Design criteria Tiêu chuẩn thiết kế
36 Colloids Được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
37 Communication Truyền thông
38 Consistency Đảm bảo sản phẩm đều như nhau
39 Consistent Tính nhất quán
40 Consumer Khách hàng, người tiêu dùng
41 Contaminate Làm hỏng, bẩn thứ gì đó
42 Cook Chill Phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
43 Diverticular Disease Bệnh thiếu chất xơ
44 E numbers Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
45 Eatwell plate Chế độ ăn uống lành mạnh
46 Emulsifier Chất nhũ hóa
47 Emulsifying agent Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
48 Enrobing Phủ, tráng ngoài
49 Design task Nhiệm vụ thiết kế
50 Deteriorate Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
51 Development Thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
52 Dextrinisation Tinh bột chuyển thành đường
53 Diabetes bệnh tiểu đường
54 Finishing hoàn thành
55 Flavour enhancers chất hỗ trợ
56 Foams bọt
57 Food additive chất phụ gia dùng trong thực phẩm
58 Food spoilage thực phẩm hỏng
59 Enzymic browning phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
60 Estimated Average Requirement [EARs] Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
61 Evaluation đánh giá
62 Fair testing thử nghiệm
63 Fermentation lên men
64 Fertilizers phân bón
65 Fibre chất xơ
66 Irradiation chiếu xạ
67 Joule đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
68 Kosher thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái
69 Landfill sites hố chôn rác thải
70 Lard mỡ lợn
71 Making skills kỹ năng sản xuất thực phẩm
72 Gelatinisation sự gelatin hóa
73 Gels chất tạo keo
74 Halal thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
75 Hermetically bịt kín
76 Impermeable không thấm nước
77 Iron sắt
78 Nutritional labelling nhãn dinh dưỡng
79 Obesity béo phì
80 Organic food thực phẩm hữu cơ
81 Organoleptic thực phẩm hữu cơ
82 Pathogenic tác nhân gây bệnh
83 Pathogens vi khuẩn gây bệnh
84 Market research nghiên cứu thị trường
85 Net weight trọng lượng tịnh
86 Nutrient dinh dưỡng
87 Nutritional analysis phân tích dinh dưỡng
88 Nutritional content hàm lượng dinh dưỡng
89 Ranking test kiểm tra thứ hạng
90 Rating test kiểm tra đánh giá
91 Sample mẫu sản phẩm
92 Shelf life hạn sử dụng
93 Shortening rút ngắn
94 Solution giải pháp
95 pH độ pH
96 Preservative chất bảo quản
97 Product Analysis phân tích sản phẩm
98 Quality Assurance đảm bảo chất lượng
99 Quality Control kiểm soát chất lượng
100 Questionnaire bảng câu hỏi
101 Textured vegetable protein cấu trúc protein của thực vật
102 Ultra Heat Treatment [UHT] điều trị siêu nhiệt
103 Vacuum packaging đóng gói hút chân không
104 Vegetarians người ăn chay
105 Viscosity độ nhớt
106 Additive Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
107 Sterilisation khử trùng
108 Suspensions kết cấu vững chắc trong chất lỏng
109 Sustainability tính bền vững
110 Symptoms biểu tượng
111 Tampering giả mạo
112 Design criteria Tiêu chuẩn thiết kế
113 Sustainability Tính bền vững
114 Dextrinisation Tinh bột chuyển thành đường
115 Communication Truyền thông
116 Estimated Average Requirement [EARs] Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
117 Bacteria Vi khuẩn
118 Pathogens Vi khuẩn gây bệnh
119 Consistent Tính nhất quán
120 Net weight Trọng lượng tịnh
121 Deteriorate Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

Bên cạnh bộ từ vựng tiếng Anh về thực phẩm ở trên, một số từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống sẽ giúp cho vốn từ của bạn trở nên đa dạng và đầy đủ hơn.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống

1. Từ vựng tiếng Anh về thức ăn

Từ vựng chuyên ngành thực phẩm

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Steamed sticky rice Xôi
2 Steamed rice Cơm trắng
3 Fried rice Cơm rang [cơm chiên]
4 House rice platter Cơm thập cẩm
5 Curry chicken on steamed-rice Cơm cà ri gà
6 Seafood and vegetables on rice Cơm hải sản
7 Rice noodles Bún
8 Snail rice noodles Bún ốc
9 Beef rice noodles Bún bò
10 Kebab rice noodles Bún chả
11 Crab rice noodles Bún cua
12 Salmon Cá hồi nước mặn
13 Trout Cá hồi nước ngọt
14 Sole Cá bơn
15 Sardine Cá mòi
16 Mackerel Cá thu
17 Steak Bít tết
18 Beef Thịt bò
19 Lamb Thịt cừu
20 Pork Thịt lợn
21 Chicken Thịt gà
22 Duck Thịt vịt

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

2. Từ vựng tiếng Anh về thức uống

Từ vựng về thực phẩm tiếng Anh

Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Sapodilla smoothie Sinh tố
2 Sapoche lemonade Nước chanh
3 Tomato smoothie Sinh tố cà chua
4 Orange squash Nước cam ép
5 Fruit juice Nước trái cây
6 Juice Nước cam
7 Pineapple juice Nước dứa
8 Tomato juice Nước cà chua
9 Smoothies Sinh tố
10 Avocado smoothie Sinh tố bơ
11 Strawberry smoothie Sinh tố dâu tây

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thực phẩm cùng với đó là một số từ vựng về chủ đề đồ ăn thức uống phổ biến. Hi vọng với những kiến thức mà chúng mình đã cung cấp trong bài đã giúp bạn tích lũy được thêm cho bản thân bộ vốn từ hữu ích.

Step Up chúc bạn luôn học tốt và sớm thành công!

Video liên quan

Chủ Đề