Từ vựng tiếng anh máy may ngành may mac
Hiện nay may mặc không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống của con người chúng ta mà còn đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Thực tế đã cho thấy rằng Dệt May là ngành có năng lực cạnh tranh cao trong quá trình hội nhập thương mại quốc tế, là ngành xuất khẩu chủ lực của ngành công nghiệp Việt Nam trong những năm qua. Trong xu thế hội nhập đó, những người làm việc trong ngành công nghiệp này phải trang bị vốn kiến thức tiếng Anh vững chãi. Trong bài học ngày hôm nay, trung tâm Anh ngữ Aroma sẽ giúp các bạn học tiếng anh dễ hơn thông qua việc tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp nhé.
Belt loop attachers: Máy đính passant (con đĩa). Binder: Cữ Binder machine: Máy viền Binding tape: Nẹp viền Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần Blind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn) Bobbin: Suốt chỉ Bobbin case: Thuyền Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt Brake: Phanh hãm Built-in: Được cài đặt sẵn (trên máy) Button & snap test kits: Bộ đồ nghề tháo nút và khóa Button holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn) Button machine: Máy đính nút Button sewing machine: Máy đóng nút Button taking machine (bartack): Máy đánh bọ Buttonhole machine: Máy thùa khuy Cam: Cam Certify (certificate): Tra dầu mỡ Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích Chalk: Phấn may Chalk pencil: Phấn vẽ Chisel: Cây đục lỗ Clipper: Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ Clockwise: Thuận chiều kim đồng hồ Cloth cutting table: Bàn cắt vải Clutchless: Không ồn Computerized networking: Hệ thống quản lý vi tính Counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ Cover: Nắp đậy Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may) Curves: Thước cong Cushion: Đệm, gối Cutter: Dao chém Cutting machine: Máy cắt Cycle time: Thời gian quấn Cylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụ Data storage: Lưu giữ liệu Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí Densimeter: Thước đo mật độ sợi Detector: Đầu dò Grease: Dầu mỡ Groove: Rãnh, khe Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay Handwheel: Bánh đà, puli Head: Đầu máy Hemming machine: Máy lên lai Hinge: Bản lề Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt) Hook: Mỏ ổ Hoopmark: Khung thêu Hot air sealing machine: Máy ép khí nóng Indented part: Vẹt kim Industrial sewing machinery: Máy may công nghiệp Install: Lắp đặt Installation: Sự lắp đặt Instruction manual: Sách hướng dẫn sử dụng Interlock machine: Máy đánh bông (kansai) Lockstitch: Mũi thắt nút Looper: Móc (vắt sổ) Needle gauge: Cự ly kim Needle guard: Giá che kim an toàn Needle hole: Lỗ kim Needle plate set: Mặt nguyệt Needle set screw: Ốc hãm kim nắp đậy Needle space: Cự ly kim Needle thread tension: Sức căng chỉ kim Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ No of needle: Chỉ số kim No of thread: Số chỉ Oil: Dầu máy Oil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu Oil pan: Bể dầu Oil reservoir: Mâm dầu Oil seal: Phốt dầu Oil stain: Vết dơ dầu One needle machine: Máy một kim Operate: Hoạt động, thao tác Operating area: Vùng hoạt động Operation panel: Bảng điều khiển Overedge width: Bờ rộng vắt sổ Overlock machine: Máy vắt sổ Overlocking machine: Máy vắt sổ Parameter: Thông số Pedal: Bàn đạp Pin: Kim gút, đinh ghim Pin ashion: Kim ghim Plastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa Plastic trip stabler: Máy đóng nhãn Platic staple: Ghim bấm nhựa Pneumatic lint collecter: Bộ hút bụi bằng hơi Portable cloth balance: Cân vải di động Power supply: Nguồn điện cung cấp Presser foot: Chân vịt Presser foot lift: Độ nâng chân vịt Presserfoot lifter: Cần nâng chân vịt Pressing foot screw: Ốc bát chân vịt Programmer: Bộ lập trình Pulley: Puli Pulse motor: Mô tơ xung Pump machine: Máy bơm Purl stitch: Mũi chỉ xương cá Racing puller: Bánh xe điều tiết thun (căng thun) Rack: Giá để treo áo Rectangular ruler: Thước vuông Repair: Sửa chữa Ring thimble: Đê (vòng) bảo vệ ngón tay Rubber band stitch machine (n): Máy may dây cao su Rubber seat: Đệm cao su Ruler: Thước Rust-resistant part: Bộ phận chống rỉ sét Safety glass: Kính che bảo vệ mắt Safety instruction: Hướng dẫn an toàn Sample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn Scissors: Cái kéo Screw: Ốc Spinning machine: Máy xe sợi Spray: Bình xịt Spray gun: Súng bắn tẩy vết dơ Spreading machine: Máy trải vải S-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ S Stand: Bàn chân máy may, cái giá Stapler: Dụng cụ đóng kim bấm Starting pedal: Pedan khởi động Steam boilder: Nồi hơi Steam boiled complete set: Nồi ủi hơi Steam iron: Bàn ủi hơi Steaming iron: Bàn ủi hơi nước Stitch: Mũi may Stitch length dial: Núm điều chỉnh mũi may Stitches ruler: Thước đo mũi may Store: Lưu trữ Stroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựa Subclass: Mã số phụ (số hiệu máy) Sub-table: Bàn máy phụ Supper shaft: Trục chính Table stand: Chân bàn máy may Vừa rồi Aroma – Tiếng anh cho người đi làm đã gửi đến các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp. Chúc các bạn học tốt! Tham khảo thêm: >> Tiếng anh chuyên ngành may mặc |