Viết bài văn về bạn thân bằng tiếng anh

Bạn có biết cách tả về người bạn thân của mình như nào không? Hãy cùng Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế PEP ôn tập lại từ vựng mô tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn cũng như học cách viết một đoạn văn mô tả ngay thôi nhé…..

Cấu trúc đoạn văn tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6

Đoạn văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn cũng tương tự như một đoạn văn miêu tả con người nói chung. Các thành phần chúng ta phải có đủ thường bao gồm chia sẻ về thông tin cá nhân, đặc điểm ngoại hình và tính cách của đối tượng. Các bạn học sinh cần trau dồi vốn từ vựng về tả người và nắm bắt cấu trúc của dạng bài viết, từ đó kết hợp hoàn thiện bài.

Một đoạn văn tả bạn thân bằng tiếng Anh thường bao gồm những phần như sau:

  • Introduce about the friend – Giới thiệu về người bạn.
  • What does that friend look like? Miêu tả ngoại hình của người bạn.
  • What is her/ his character? Miêu tả tính cách của người bạn.
  • What are her/ his favorite things? What are her/ his strong/ weakness? Nói về sở thích, sở trường, sở đoản của người.
  • Why do you like that friend? Điểm bạn yêu thích nhất ở người bạn.
  • Do you have any advice to give to that friend? Góp ý cho bạn [nếu có].
  • How much do you like that friend? Nói lên cảm xúc của người viết đối với người bạn đó.
    Cấu trúc đoạn văn tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6

Các cấu trúc học sinh lớp 6 có thể sử dụng

1. Câu mô tả về hoàn cảnh quen nhau

  • I met him / her at the kindergarten / primary school / secondary school. [Tôi gặp bạn ấy ở trường mẫu giáo / trường tiểu học / trường trung học cơ sở.]
  • He / she is my neighbor and we met on a family occasion. [Bạn ấy là hàng xóm của tôi và chúng tôi gặp nhau trong một buổi gặp mặt gia đình.]
  • I met him / her in a playground while I was playing. [Tôi gặp bạn ấy ở sân chơi khi tôi đang chơi.]
  • I met him / her at a shopping mall / park / on a train / on an airplane. [Tôi gặp bạn ấy ở trung tâm mua sắm / công viên / trên tàu hỏa / trên máy bay.]

\>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc, đoạn mẫu tả về ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6

2. Câu miêu tả tính cách bạn thân

  • He / she is very friendly and helpful. [Bạn ấy rất thân thiện và giúp đỡ tôi nhiều.]
  • She / he is talented and creative. [Bạn ấy tài năng và sáng tạo.]
  • She / he is understanding. [Bạn ấy rất thấu hiểu người khác.]

3. Câu miêu tả lý do bạn thích người bạn này

  • We have lots of common interests including… [Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung, bao gồm…]
  • We often play chess, enjoy movies, and visit different places. [Chúng tôi thường chơi cờ, đi xem phim, đi chơi nhiều nơi với nhau.]
    Các cấu trúc học sinh lớp 6 có thể sử dụng

Gợi ý các từ vựng miêu tả bạn thân

1. Từ vựng mô tả về ngoại hình

  • Appearance [n] dáng vẻ, ngoại hình
  • chubby [adj] mập mạp, mũm mĩm
  • Fat [adj] béo
  • fit [adj] vừa vặn
  • Sporty [adj] dáng thể thao, khỏe mạnh
  • Skinny [adj] ốm, gầy
  • Thin [adj] gầy
  • Charming [adj] xinh đẹp, duyên dáng
  • short-haired: mái tóc ngắn
  • long-haired: mái tóc dài
  • Curly hair: tóc xoăn
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
  • Straight hair: tóc thẳng
  • average height: chiều cao trung bình
  • Short [adj] thấp, lùn
  • Tall [adj] cao
  • Long face [n] khuôn mặt dài
  • oval face [n] khuôn mặt hình trái xoan
  • Round face [n] khuôn mặt tròn
  • Square face [n] mặt vuông
  • Thin face [n] khuôn mặt gầy

2. Từ vựng mô tả về tính cách

  • Personality [n] tính cách, cá tính
  • Funny [adj] buồn cười, thú vị
  • Generous [adj] rộng rãi, hào phóng
  • Sensitive [adj] nhạy cảm
  • Patient [adj] điềm tĩnh
  • Reliable [adj] đáng tin cậy
  • Serious [adj] nghiêm túc
  • Shy [adj] bẽn lẽn, hay xấu hổ
  • Diligent [adj] siêng năng
  • Clever [adj] khéo léo
  • Creative [adj] sáng tạo
  • Courageous [adj] dũng cảm
  • Humble [adj] khiêm tốn
  • Good [adj] tốt, giỏi
  • Gentle [adj] hiền lành
  • Friendly [adj] gần gũi
  • Honest [adj] thật thà, lương thiện
  • Intelligent [adj] thông minh
  • Punctual [adj] đúng giờ
  • Responsible [adj] có trách nhiệm
  • Humorous [adj] hài hước
  • Nice [adj] xinh đẹp, dễ thương
  • Brave [adj] dũng cảm
  • Careful [adj] Cẩn thận
  • Cheerful [adj] Vui vẻ
  • Easy-going [adj] Dễ gần
  • Exciting [adj] Thú vị
  • Dynamic [adj] Năng động, năng nổ, sôi nổi
  • Lovely [adj] Đáng yêu

3. Từ vựng mô tả về sở thích

  • Watching television: xem ti vi
  • Visiting friends: thăm bạn bè
  • Chatting with friends: tán gẫu với bạn bè
  • Listening to music: nghe nhạc
  • Reading books: đọc sách
  • Gardening: Làm vườn
  • Going for a walk: Đi bộ
  • Walking the dog: dắt chó đi dạo
  • Going to a restaurant: Đến nhà hàng
  • Going to the cinema: đi đến rạp phim, xem phim
  • Going swimming: Đi bơi
  • Going skateboarding: trượt ván
  • Going shopping: đi mua sắm
  • Photography / Taking photographs: sở thích chụp ảnh
  • Surfing the net: Lướt mạng
  • Camping: Cắm trại
  • Hiking: Đi bộ đường dài
  • Fishing: câu cá
  • Knitting: đan lát
  • Doing sports: chơi thể thao
  • Playing computer games: chơi game
  • Playing an instrument: chơi nhạc cụ
  • Singing: Hát
  • Sleeping: Ngủ

\>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc good at trong tiếng Anh. Phân biệt good at với good in/ with/ for

Bài văn mẫu tả về bạn thân lớp 6

Bài văn mẫu tả về bạn thân lớp 6

Tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 – Mẫu 1

I have a best friend. Her name is Ly. We were in the same kindergarten class. She has a beautiful round face and brown eyes. Her hair is long and black, and she has a lovely appearance. We often go out together. We both love watching movies and reading comics. We help each other with our homework. Sometimes I think we will be best mates forever, and I hope that we will be happy like this for a very long time.

Bản dịch:

Tôi có một người bạn thân tên Ly. Chúng tôi học cùng lớp mẫu giáo. Cô ấy có khuôn mặt tròn xinh đẹp và đôi mắt nâu. Mái tóc của cô ấy dài và đen, và cô ấy có một vẻ ngoài đáng yêu. Chúng tôi thường đi chơi cùng nhau. Cả hai chúng tôi đều thích xem phim và đọc truyện tranh. Chúng tôi giúp nhau làm bài tập về nhà. Đôi khi tôi nghĩ chúng tôi sẽ là bạn thân mãi mãi, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn vui vẻ như thế thật lâu nữa.

Tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 – Mẫu 2

My best friend is Nam. He was my classmate in primary school. He is tall and handsome. He has black and short hair. He likes watching TV and listening to music. He is very friendly and funny. He always makes me happy. He helps me a lot when I need his help. Nam is my best friend until now.

Bản dịch:

Bạn thân nhất của tôi là Nam. Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi ở trường tiểu học. Anh ấy cao và đẹp trai. Anh ấy có mái tóc đen và ngắn. Anh ấy thích xem TV và nghe nhạc. Anh ấy rất thân thiện và hài hước. Anh ấy luôn làm tôi hạnh phúc. Anh ấy giúp tôi rất nhiều khi tôi cần sự giúp đỡ của anh ấy. Nam là người bạn tốt nhất của tôi cho đến bây giờ.

Tả về bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 – Mẫu 3

My best friend in secondary school is Ha. She lives in the same neighborhood as me. We often eat with each other at break time and hang out after school. She has long and beautiful hair. I am good at English while Ha is excellent at Math. We can help each other every time we do not understand the homework in these subjects. I really like Ha because she is very energetic and helpful. I hope we can maintain this friendship forever.

Bản dịch:

Bạn thân nhất của tôi ở trường cấp hai là Hà. Cô ấy sống trong cùng một khu phố với tôi. Chúng tôi thường đi ăn với nhau vào giờ ra chơi và đi chơi sau giờ học. Cô ấy có mái tóc dài và đẹp. Tôi giỏi tiếng Anh trong khi Hà xuất sắc môn Toán. Chúng tôi có thể giúp đỡ nhau mỗi khi chúng tôi không hiểu bài tập về nhà trong các môn học này. Tôi thực sự thích Hà vì cô ấy rất năng động và giúp đỡ tôi rất nhiều. Tôi hy vọng chúng tôi có thể duy trì tình bạn này mãi mãi.

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách mô tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay trung tâm để được tư vấn cụ thể nhé.

Chủ Đề