What are you doing for a living nghĩa là gì
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ. Show Chủ đề nghề nghiệp là một trong những chủ đề cơ bản nhất trong giao tiếp, đồng thời ở các kỳ thi lớn như IELTS, TOEIC thì chủ đề này cũng rất hay xuất hiện. Vậy làm sao để trình bày đúng về nghề nghiệp của mình hoặc nhận biết các câu hỏi về nghề nghiệp như What do you do for a living? Có nghĩa là gì trong tiếng Anh? IELTS Vietop mời các bạn tham khảo qua bài viết bên dưới nhé! 1. Một số ngành nghề phổ biến trong tiếng AnhMột số ngành nghề phổ biến trong tiếng Anh
Trên đây là một số nghề phổ biến, ngoài ra ta sẽ còn có rất nhiều nghề nghiệp khác nữa. 1.1. Danh từ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
1.2. Idiom & phrase chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
Xem thêm:
Đây là một câu hỏi thông thường được sử dụng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc của một người nào đó. E.g.:
Xem thêm:
3. Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng AnhDưới đây là một số cấu trúc phổ biến để trả lời câu hỏi What do you do for a living? trong tiếng Anh: Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh
E.g.: I’m a teacher. (Tôi là giáo viên)
E.g.: I work as a engineer. (Tôi là kỹ sư)
E.g.: I’m employed as a nurse. (Tôi là y tá)
E.g.: I’m in the finance industry. (Tôi làm trong ngành tài chính)
E.g.: I’m a Microsoft employee. (Tôi là nhân viên Microsoft)
E.g.: I work for an agency. (Tôi làm việc cho một cơ quan.)
E.g.: I’m self-employed as a freelance writer. (Tôi tự kinh doanh với tư cách là một nhà văn tự do.)
E.g.: I run my own business. (Tôi điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.)
E.g.: I’m currently between jobs and looking for new opportunities. (Tôi hiện tìm kiếm việc mới.)
E.g.: I’m a student, but I also work part-time as a barista. (Tôi là sinh viên nhưng tôi cũng làm việc pha chế bán thời gian.) 4. What do you do for a living và What are you doing for a livingCả 2 câu What do you do for a living và What are you doing for a living có ý nghĩa tương tự về hỏi về nghề nghiệp nhưng có một chút khác biệt về thời điểm và cách diễn đạt. What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?) được sử dụng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc chính của ai đó. Đây là một câu hỏi về công việc mà người đó thường làm. Ví dụ:
What are you doing for a living? (Bạn đang làm gì để kiếm sống?) thường được sử dụng để hỏi về công việc hiện tại của ai đó. Đây là một câu hỏi về hoạt động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ như:
Trên đây là bài viết từ IELTS Vietop giúp các bạn tìm hiểu về What do you do for a living? Có nghĩa là gì trong tiếng Anh cũng như cách trả lời và các câu hỏi tương tự để có thể ứng dụng chủ đề này tốt hơn trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau! |