What where when why how cách dùng

1. Cách sử dụng và thứ tự từ

- How được dùng để đưa ra câu hỏi hoặc câu trả lời của câu hỏi đó. Ví dụ:

How did you do it? [Cậu làm nó như thế nào vậy?].


Tell me how did you do it? [Nói cho tớ cậu làm nó như thế nào đi].
I know how he did it. [Tớ biết cậu ấy làm nó thế nào rồi].

- Chúng ta cũng sử dụng how trong câu cảm thán nhưng thứ tự từ thì không giống như đối với câu hỏi.
Hãy so sánh:

+ How cold is it? [Lạnh lắm không?].
   How cold it is! [Trời lạnh quá!].

+ How have you been? [Dạo này cháu sao rồi?]
   How you're grown! [Cháu lớn quá!].
KHÔNG DÙNG How have you grown!

- Khi how được dùng trong câu cảm thán với tính từ và trạng từ, thì các từ này đứng liền sau how. Ví dụ:

How beautiful the trees are! [Những cái cây đẹp quá!].


KHÔNG DÙNG: How the trees are beautiful!

How well she plays! [Cô ấy chơi giỏi quá!].
KHÔNG DÙNG: How she plays well!

2. Đối với tính từ và trạng từ

Chúng ta dùng how, không dùng how much trước tính từ [adjective] và trạng từ [adverb]. Ví dụ:

How tall are you? [Bạn cao bao nhiêu?].


KHÔNG DÙNG: How much tall are you?

Show me how fast you can run. [Cho tớ xem cậu chạy nhanh thế nào đi].
KHÔNG DÙNG: ...how much fast...

3. Không dùng how để so sánh [comparison]

Trong so sánh, chúng ta dùng as/ like hoặc the way chứ không dùng how. Ví dụ:

Hold it in both hands, as/like/the way Mummy does. [Hãy cầm nó bằng cả hai tay giống như cách mà mẹ làm.]


KHÔNG DÙNG: ...how Mummy does...

4. How, what và why

- Nhiều người đôi khi hay nhầm lẫn cách dùng ba từ để hỏi này, đặc biệt là với các cấu trúc thông dụng sau đây. 

How do you know? [Làm sao cậu biết?].
KHÔNG DÙNG: Why do you know?

What do you call this? [Cậu gọi cái này là gi?].
KHÔNG DÙNG: How do you call this?

What do you think? [Cậu nghĩ gì?].
KHÔNG DÙNG: How do you think?

- Cả What about...?How about...? đều được dùng để đưa ra lời gợi ý và để gợi nhớ lại điều gì đó. Ví dụ:

What/ How about eating out this dinner? [Thế còn ra ngoài ăn tối thì sao nhỉ?].


What/ How about kids? Who's going to look after them? [Thế còn bọn trẻ thì sao? Ai sẽ chăm sóc chúng?].

- Trong câu cảm thán, what thường đứng trước cụm danh từ; how thường đứng trước cụm tính từ [không có danh từ],  cụm trạng từ và cụm động từ. Ví dụ: 

What a marvellous house! [Quả là một ngôi nhà tuyệt đẹp!]


How marvellous! [Thật tuyệt đẹp!].
How you've changed! [Cậu thay đổi quá!].

5. How much, how many, how old, how far...

- Nhiều cụm nghi vấn có 2 hoặc nhiều hơn 2 từ bắt đầu bằng how. Những cụm này được dùng để hỏi về sự đo lường hoặc số lượng. Ví dụ:

How much do you weigh? [Bạn nặng bao nhiêu?]


How many people were there? [Có bao nhiêu người ở đây?]
How old are your parents? [Bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi?]
How far is your house? [Nhà bạn cách đây bao xa?]
How often do you come to New York? [Bạn có thường đến New York không?]

- Chú ý rằng trong tiếng Anh, không có cụm từ đặc biệt để hỏi về số thứ tự [thứ 1, thứ 2,...]. Ví dụ: It's our wedding anniversary. ~ Congratulations. Which one? [Đây là lễ kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi. ~ Chúc mừng nhé. Đây là lễ kỷ niệm thứ mấy rồi?].

KHÔNG DÙNG: ...the-how-manyeth?

6. Mệnh đề how trong câu

- Mệnh đề how thường là một tân ngữ của các động từ ask, tell, wonder, hoặc know để đưa ra câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:

Don't ask me how the journey was. [Đừng hỏi tôi chuyến đi như thế nào.]


Tell us how you did it. [Nói cho bọn tớ biết cậu đã làm nó thế nào đi.]
I wonder how animals talk to each other. [Tôi tự hỏi động vật giao tiếp với nhau bằng cách nào?]
Does anybody know how big the universe is? [Có ai biết vũ trụ rộng lớn cỡ nào không?]

- Mệnh đề how cũng có thể sử dụng như một chủ ngữ, bổ ngữ hoặc trạng từ, đặc biệt trong văn phong thân mật. Ví dụ:

How you divide up the money is your bussiness. [mệnh đề how làm chủ ngữ]

[Anh chia số tiền như thế nào là chuyện của anh.]

This is how much I've done since this morning. [mệnh đề how làm bổ ngữ sau động từ be].

[Đây là những gì tôi đã làm từ sáng nay.]

I spend my money how I like. [mệnh đề how làm trạng từ].


[Tôi tiêu tiền theo ý tôi muốn.]

7. The way

The way có thể dùng thay cho how không dùng để hỏi. Lưu ý rằng không được dùng the way cùng với how. Ví dụ:

Look at the way those cats wash each other. HOẶC Look at how those cats...

[Hãy nhìn cách những con mèo kia liếm láp cho nhau kìa.]

KHÔNG DÙNG: ...the way how those cats...


The way you organise the work is for you to decide. HOẶC How you organise... [Cách em sắp xếp công việc là do em tự quyết.]

KHÔNG DÙNG: ...the way how you organise...

1. which và what: sự khác nhau

Chúng ta đều có thể dùng which what với nghĩa hơi khác nhau chút. Ví dụ:

Which/What is the hottest city in the world?

[Đâu là thành phố nóng nhất trên thế giới?]

Which/What train did you come on?

[Cậu lên con chuyến tàu nào?]

Which/What people have influenced you most in your life?


[Ai là người có ảnh hưởng lớn nhất trong cuộc đời bạn?]

Chúng ta hay dùng which khi chỉ có một số lựa chọn giới hạn. Ví dụ:

We’ve got white or brown bread. Which will you have?


[Tự nhiên hơn ... What will you have?] [Chúng tôi có bánh mì thường và bánh mỳ nâu. Anh muốn dùng loại nào?]

Which size do you want - small, medium or large?


[Chị muốn cỡ nào - nhỏ, vừa hay lớn?]

Khi không có giới hạn sự lựa chọn, ta dùng what. Ví dụ:

What language do they speak in Greenland?


[Tự nhiên hơn  Which language ...] [Người ta nói ngôn ngữ gì ở Greenland?]

What’s your phone number? 

[Số điện thoại của anh là gì?]

KHÔNG DÙNG: Which is your phone number? 

2. Từ hạn định

Trước danh từ, chúng ta có thể dùng cả what which để hỏi về người và vật. Ví dụ:

Which teacher do you like best?

[Cậu thích nhất giáo viên nào?]

Which colour do you want - green, red, yellow or brown?

[Cậu muốn màu nào - xanh, đỏ, vàng, hay nâu?]

What writers do you like? 


[Cậu thích nhà văn nào?]

4. Không có danh từ

Khi những từ này không có danh từ hoặc đại từ theo sau, chúng ta thường dùng who, chứ không dùng which, để chỉ người. Ví dụ:

Who won - Smith or Fitzgibbon? 

[Ai thắng - Smith hay Fitzgibbon?]

KHÔNG DÙNG: Which won...?


Who are you going out with - Lesley or Maria?
[Cậu sẽ đi chơi với ai - Lesley hay Maria?]

Tuy nhiên, which có thể dùng để xác định ai đó và what được dùng để hỏi về nghề nghiệp và nhiệm vụ của họ. Ví dụ:

Which is your husband? ~ The one in jeans.

[Ai là chồng cậu? ~ Người mặc quần jeans.]

So Janet's the Managing Director. What's Peter?


[Vậy Janet là Giám đốc quản lý. Thế còn Peter là gì?]

Which, how, whose, what là những từ phổ biến dùng để đặt câu hỏi trong các bài thi và ngay cả trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ cũng cấp đến các bạn kiến thức quan trọng giúp các bạn có thể hiểu và nắm vững cách sử dụng which/ how/ whose/ what trong tiếng Anh.

1. Tại sao cần hiểu rõ cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh?

Chúng ta sử dụng câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách đặt câu hỏi, bạn có thể dễ dàng hỏi xin thông tin từ người nước ngoài hay tra cứu trên Internet. Bạn cũng có thể dùng câu hỏi để đặt ra các vấn đề trong cuộc trò chuyện. 

Và đặc biệt, hiểu rõ cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn rất nhiều khi đi trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh. Vậy có những dạng câu hỏi nào là thông dụng nhất?

Bài viết được quan tâm nhiều nhất: Cách đặt câu nghi vấn và câu trần thuật – Bài tập và ví dụ trong tiếng Anh Câu phức trong tiếng Anh – cách sử dụng và phân biệt với câu ghép Cách dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

2. Cách đặt câu hỏi với which/ whose/ what

Cách đặt câu hỏi với which, whose, what

2.1. Định nghĩa của which

Which /wɪtʃ/  [pronoun]: từ dùng để hỏi trong tiếng anh, có nghĩa là “cái gì, cái nào”.

Ví dụ:

  • Which will you have, coffee or tea? [Bạn sẽ dùng cà phê hay trà?]
  • What do you have for breakfast? [Bạn dùng gì cho bữa sáng?]

2.2. Định nghĩa của whose

Whose /huːz/ [pronoun]: whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi “của ai”.

Ví dụ: Whose pen is this? [Đây là cây viết của ai?]

2.3. Định nghĩa của what

What /wɒt/ [pronoun]: What có nghĩa là “cái gì, cái nào”. 

Ví dụ: 

  • What time is it? [Mấy giờ?]
  • What colour is your bike? [Xe đạp của bạn màu gì?]

2.4. Cách sử dụng which/ whose/ what

Từ hỏi thường được viết ở đầu câu hỏi. Từ hỏi có thể làm chủ từ / chủ ngữ [subject] hay túc từ / tân ngữ [object] và bổ ngữ [modifier / adverb].

  • Question-words used as subjects [Từ hỏi làm chủ từ]: whose, what, which. Câu hỏi với từ hỏi làm chủ từ có cấu trúc như câu phát biểu [Declarative sentences – Statements].
Từ hỏi + Va + S + Vm + O / A?

Trong đó: 

Va: auxiliary verb: trợ động từ

Vm: main verb: động từ chính

Ví dụ: 

Who can answer the question?  [Ai có thể trả lời câu hỏi?]

What is in the box? [Cái gì ở trong hộp?]

Whose book is on this table? [Cuốn sách của ai trên bàn này?]

Lưu ý: 

  • Whose là hình thức sở hữu của Who. Nó được dùng để hỏi “của ai”.

Ví dụ: “Whose is this umbrella?” “It’s mine.” [“Cái ô này của ai?” “Của tôi.”]

  • Whose có thể được dùng như một tính từ nghi vấn. Khi ấy theo sau Whose phải có một danh từ.

Ví dụ:

Whose pen are you using? [Bạn đang dùng cây bút của ai đấy?]

Whose books are they reading? [Họ đang đọc sách của ai thế?]

  • Question-words used as objects [Từ hỏi làm túc từ]: what, which, whose.

With auxiliary verbs [Với trợ động từ].

Tử hỏi + Va + S + Vm + A?

Ví dụ: 

What can we do now? [Bây giờ chúng ta có thể làm gì?]

Which do you like, the blue one or the black one? [Bạn thích cái nào, cái xanh hay cái đen?]

With ordinary verbs [Với động từ thường].

Tử hỏi + do + S + Vm + A?

Ví dụ: 

What does he do? [Anh ấy làm nghề gì?]

Which fruit does he like? [Anh ấy thích trái cây nào?]

Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề Cách rút gọn mệnh đề quan hệ – Phương pháp mỗi dạng bài tập

3. Cách đặt câu hỏi với how

Cách đặt câu hỏi với how

3.1. Định nghĩa

How /haʊ/ [adverb]: dùng thay cho người, giữ nhiệm vụ chủ từ trong câu.

Ví dụ: How can answer that question? [How là chủ từ của can] [Làm thế nào có thể trả lời câu hỏi đó?]

3.2. Các cấu trúc thông dụng với How

  • How + be + noun? [Cái đó như thế nào?]

Trong trường hợp này, how được sử dụng để đặt câu hỏi về tính chất của một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó trong cuộc sống.

Ví dụ: How is your work? – It’s fine. I love my work. [- Công việc của bạn thế nào? – Tốt. Tôi yêu công việc của mình.]

Câu hỏi với how often để hỏi tần suất, mức độ thường xuyên của hành động được thực hiện bởi ai đó.

Ví dụ: How often do you swim? [Cậu có thường xuyên đi bơi không?]

Câu hỏi với how long được dùng để hỏi khoảng thời gian của hành động, sự việc.

Ví dụ: How long does it take to get to Ho Chi Minh City by bus?[Mất bao lâu để tới TP Hồ Chí Minh bằng xe buýt?]

Câu hỏi với how + adj được sử dụng rất phổ biến trong cả giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. How có thể kết hợp với nhiều tính từ khác nhau để đặt câu hỏi về thông tin chi tiết của một vật, sự việc nào đó.

Ví dụ: How tall is the Fansipan? [Núi Fansipan cao bao nhiêu?]

Câu hỏi với how many/how much để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, danh từ không đếm được trong tiếng Anh.

Ví dụ: How many people will attend the event next month?

Ngoài ra, Câu hỏi với how much còn được sử dụng để hỏi giá cả của đồ vật. Có thể nói, đây là cấu trúc được sử dụng nhiều nhất và dường như là duy nhất để hỏi về giá cả trong tiếng Anh.

Ví dụ: How much does this apartment cost? [Căn hộ này có giá bao nhiêu?]

Trên thực tế, cấu trúc how many và cấu trúc how much hoàn toàn giống nhau về ngữ pháp và chỉ có một chút khác biệt khi sử dụng về ngữ nghĩa.

  • How about + V-ing? [Còn về … thì sao?]

Cấu trúc này được dùng làm câu đề nghị người khác làm một việc gì đó. Trong trường hợp này, cấu trúc how about = what about.

Ví dụ: How about going on a picnic this weekend? [Còn đi dã ngoại cuối tuần này thì sao?]

  • How do + S + V? [Làm như thế nào?]

Câu hỏi với cấu trúc how do + S + V? được dùng để hỏi cách thức làm một việc gì đó.

How để hỏi về cách thức làm một việc gì

Ví dụ: How do you add this button? [Bạn thêm cái nút này như thế nào vậy?]

Đây không hẳn là một câu hỏi mà là một cách thức chào hỏi lịch sự trong giao tiếp, được dùng khi bạn lần đầu gặp ai đó. Tương tự với cách dùng này, thì how cũng có một cấu trúc gần giống để thể hiện ý kiến cảm thán hay nhận xét chủ quan của người nói là: How + adverb/adjective + S + V.

Ví dụ:

How cold this weather is [Trời lạnh quá!]

How interesting this book is [Cuốn sách thú vị quá!]

How beautiful this girl is [Cô gái ấy đẹp quá!]

Hi vọng Cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what sẽ giúp bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh

Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM

Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại Tienganhduhoc.vn

3.3. Cách sử dụng

  • Trong văn nói, người ta có thể dùng how trong cả hai trường hợp chủ từ và túc từ. 

Ví dụ: How do they help you this morning? – [Làm sao họ có thể giúp bạn sáng nay?]

  • Động từ trong câu hỏi với How ở dạng xác định. 

Ví dụ: How is going to London with Daisy? – [Làm thế nào là đi đến London với Daisy?]

  • How có thể được theo sau bởi một tính từ [an adjective] hoặc một trạng từ [an adverb].

Ví dụ: How fast does his car run? [How + adverb] Xe của ông ấy chạy nhanh thế nào?]

4. Phân biệt which với what

Phân biệt which với what

Cụ thể, which và what có 2 khác biệt lớn nhất:

  • Which và what có cùng ý nghĩa là “cái gì, cái nào” nhưng câu hỏi với which sẽ có câu trả lời hạn chế về một trong những thứ được đề cập đến trong câu, còn câu hỏi với what thì không giới hạn đáp án.

Ví dụ 1: Which kind of movies do you prefer, fiction movies or action movies? [Bạn thích thể loại phim nào hơn, phim hành động hay viễn tưởng?]

Ví dụ 2: What movies do you usually watch? [Bạn thường xuyên xem phim gì?]

Trong ví dụ 1, câu hỏi với which có câu trả lời bị giới hạn giữa phim hành động và phim viễn tưởng. Đây là câu hỏi lựa chọn với which có câu trả lời hạn chế.  

Còn trong ví dụ 2, người được hỏi có thể có nhiều câu trả lời về bộ phim mình thường xuyên xem.

  • Which có thể dùng để đặt câu hỏi với which về người, còn what chỉ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng. Còn câu hỏi với what có thể dùng để hỏi về đặc trưng, tính chất liên quan đến con người chứ không thể sử dụng trực tiếp để hỏi người. Sự khác nhau này khiến rất nhiều người nhầm lẫn và không phân thể phân biệt. Các bạn cần nắm rõ để biết cách đặt câu hỏi với which và what sao cho chính xác.

Ví dụ: Which of you agree with our new regulations? [Những ai đồng ý với quy định mới của chúng ta nào?]

  • What là từ để hỏi thông dụng bậc nhất trong tiếng Anh nên nó còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để đặt câu hỏi về những chủ đề riêng biệt.

What để hỏi về nghề nghiệp: What is John? = What does John do? [John làm nghề gì?]

What để hỏi về hình dáng, vẻ ngoài của con người: What is Mary like? = What does Mary look like? [Mary trông như thế nào?]

Ngoài sự khác nhau trong đặt câu hỏi với which, what mà 2 từ vựng này còn có sự khác nhau về vai trò trong câu:

Which được dùng làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: I bought two books, both of which I really like. [Tôi đã mua 2 cuốn sách, cả 2 cuốn tôi đều thực sự thích.]

Trong ví dụ trên, đại từ “which” thay thế cho danh từ “books” đứng trước.

Which mang ý nghĩa là “bất cứ … nào”.

Ví dụ: Try which way you can, please! [Hãy thử bất cứ cách nào bạn có thể!]

Bên cạnh cách đặt câu hỏi với what mang nghĩa là “cái gì”, chúng ta còn có thể sử dụng what trong nhiều trường hợp đặc biệt khác. Chẳng hạn what for [để làm gì], so what [thì đã sao], what’s up? [có chuyện gì].

5. Bài tập vận dụng

Dưới đây sẽ là một số bài tập vận dụng để bạn áp dụng những kiến thức trên vào bài tập thực tế:

Bài 1: Điền which hoặc what thích hợp vào chỗ trống

  1. —– boys can do this exercise?
  2. —– color is your daughter’s hair?
  3. —– do you often do after very lesson?
  4. —– is the best choice for me?

Đáp án:

  1. Which boys can do this exercise? [Ai có thể làm bài tập này nào?]
  2. What color is your daughter’s hair? [Tóc cháu gái cô màu gì vậy?]
  3. What do you often do after very lesson? [Bạn thường làm gì sau mỗi giờ học?]
  4. Which is the best choice for me? [Sự lựa chọn nào tốt nhất cho tôi?]

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. What is … of his secretary?
  2. What … of clothes does she like?
  3. What … to his father?
  4. What do you buy followers…?

Đáp án:

  1. What is the name of his secretary? [Thư ký của anh ta tên là gì vậy?]
  2. What kind of clothes does she like? [Kiểu quần áo nào cô ấy thích?]
  3. What happened to his father? [Chuyện gì đã xảy ra với bố anh ta vậy?]
  4. What do you buy follower for? [Cậu mua hoa để làm gì vậy?]

Bài 3: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ còn thiếu

  1. A. How —– is the final exam? B. Very difficult!
  2. A. How —– does the chair cost? B. About $45
  3. A. How —– does the drama last? B. About 1 hour.
  4. A. How —– going to the cinema? B. I love it!

Đáp án:

  1. A. How difficult is the final exam? B. Very difficult! [A. Kỳ thi cuối khóa khó thế nào? B. Rất khó!]
  2. A. How much does the chair cost? B. About $45 [A. Cái ghế này bao nhiêu tiền? B. Khoảng 45$]
  3. A. How long does the dramma last? B. About 1 hour. [A. Vở kịch này kéo dài bao nhiêu lâu? B. Khoảng 1 giờ.]
  4. A. How about going to the cinema? B. I love it! [A. Còn đi xem phim thì sao? B. Tớ rất thích!]

Bài 4: Thêm whose, is, are để thành câu hỏi và trả lời [ câu đầy đủ ] với từ trong ngoặc.

  1. shirt/ this? [Jim’ s]
  2. jeans/ they? [my brother’ s]
  3. handbag/ that? [hers]
  4. boots/ those? [Peter’ s]
  5. flowers/ they? [mine]
  6. bicycle/ it? [yours]
  7. car/ it? [theirs]
  8. Picture/ this? [our picture]

Đáp án:

1.shirt/ this? [Jim’ s]

=> Whose shirt is this? – It’s Jim’s.

2. jeans/ they? [my brother’ s]

=> Whose jeans are they? – They are my brother’s.

3. handbag/ that? [hers]

=> Whose handbag is that? – It’s hers.

4. boots/ those? [Peter’ s]

=> Whose boots are those? – They are Peter’s.

5. flowers/ they? [mine]

=> Whose flowers are they? – They’re mine.

6. bicycle/ it? [yours]

=> Whose bicycle is it? – It’s yours.

7. car/ it? [theirs]

=> Whose car is it? – It’s theirs.

8. Picture/ this? [our picture]

=> Whose picture is this? – It’s our picture.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và đừng quên những bài học ngữ pháp bổ ích khác tại website tienganhduhoc.vn nhé.

Video liên quan

Chủ Đề