Where have nghĩa là gì

Bạn có chỉ ra được điểm khác biệt trong nghĩa của hai câu trên không? Nếu bạn còn đang phân vân, đừng lo lắng vì Step Up sẽ hướng dẫn cho bạn tất tần tật về cấu trúc have to trong bài viết này. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc have to được sử dụng như thế nào và điểm có gì khác với cấu trúc must nhé.

Nội dung bài viết

1. Cấu trúc have to và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những điều bạn cần biết về cấu trúc have to. Liệu “have to” có phải là một động từ khuyết thiếu không? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.

Cấu trúc have to là gì?

“Have to” thường được xếp vào nhóm các trợ động từ tình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ tình thái (động từ khuyết thiếu). Nó thậm chí không phải là một trợ động từ. Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính.

Cấu trúc chung:

       S + have to + V

Trong đó, “have to” được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • I was told that I had to do that, but apparently it’s not necessary.

(Tôi được bảo à tôi phải làm việc đó, nhưng có vẻ là nó không cần thiết.)

  • Do you have to interrupt me mid-sentence everytime I talk?

(Bạn có nhất thiết phải chen vào khi mình đang nói dở câu không?)

  • She had to take the bus because her car broke down.

(Cô ấy đã phải đi xe buýt vì ô tô của cô ấy bị hỏng.)

Where have nghĩa là gì

Cách dùng cấu trúc have to

Nói chung, cấu trúc have to thể hiện nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài, không phải bản thân mình (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học). “Have to” mang tính khách quan. 

Ví dụ:

  • You have to drive while you are sober only, that’s the rule.

(Bạn chỉ được lái xe khi đang tỉnh táo thôi, đấy là luật rồi.)

  • The girls have to wear uniforms on Monday and Friday.

(Những cô gái phải mặc đồng phục vào thứ hai và thứ sáu.)

  • Susie has to go to the zoo for her assignment.

(Susie phải đi tới sở thú do bài tập của cô ấy yêu cầu.)

Trong mỗi ví dụ trên, hành động buộc phải làm không phải là ý tưởng của chủ ngữ. Những điều phải làm này đều đến từ bên ngoài.

Phủ định của cấu trúc have to

Trong cấu trúc have to, “have” là một động từ thường, do đó ở thể phủ định chúng ta dùng trợ động từ cộng với “not” đằng trước “have to”. Cấu trúc have not to dùng để nói về một điều gì đó không phải là bắt buộc.

Cấu trúc chung:

       S + trợ động từ + not + have to + V.

Trong công thức trên, trợ động từ có thể là các từ do, did, have, will… và động từ V luôn ở dạng nguyên thể. “Have to” được chia theo trợ động từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • You don’t have to get angry at me, we can talk this out.

(Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)

  • She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already.

(Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)

  • Don’t you have to go home early? Your parents must be worried.

(Bạn không phải về nhà sớm à? Bố mẹ bạn chắc đang lo lắng lắm đấy.)

Xem thêm:

  • Cách dùng need

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

NHẬN NGAY

2. Phân biệt cấu trúc have to và must

Cấu trúc have tocấu trúc must đều là cấu trúc ngữ pháp để nói về sự bắt buộc. Thế nhưng, những điểm khác biệt sau đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng khi sử dụng dễ dàng và nhanh chóng:

 “Must” thể hiện được cảm xúc của người nói, trong khi “have to” thì không:

Ví dụ:

  • You must come and visit us when you’re in Hanoi.

(Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội đấy.)

  • You have to come and visit us for annual check-out.

(Bạn phải đến thăm chúng tôi để làm các thủ tục kiểm tra hàng năm.)

 

“Have to” chủ yếu thể hiện các nghĩa vụ chung, trong khi “must” được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể

Ví dụ:

  • I have to brush my teeth three times a day.

(Tôi phải đánh răng ba lần một ngày.)

  • I must have a talk with you about this issue.

(Tôi phải nói chuyện với bạn về vấn đề này.)

Where have nghĩa là gì

Lưu ý rằng, để thể hiện nghĩa vụ, điều bắt buộc hoặc việc cần phải làm gì đó trong tương lai hoặc quá khứ, “must” và “need” không được sử dụng. Chúng được thay thế bằng have to.

Ví dụ:

  • We must (need to) buy some groceries.

(Chúng ta phải (cần) mua một ít đồ.)

  • We had to buy some groceries yesterday.

(Hôm qua chúng tôi đã phải mua một ít đồ.)

  • We will have to buy some groceries.

(Chúng ta sẽ phải mua một ít đồ.)

Dạng phủ định của “have to” và “must” mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. 

“Must not” thể hiện sự cấm đoán

“Don’t have to” thể hiện rằng điều gì đó không phải nghĩa vụ hoặc cần thiết, bắt buộc phải làm.

Ví dụ:

  • You don’t have to buy anything when I invite you over for dinner.

(Bạn không cần phải mua gì khi tôi mời bạn qua ăn tối đâu.)

Trong ví dụ trên, hành động “buy” không bắt buộc, nhưng cũng không bị cấm. Người được nói đến trong câu hoàn toàn có thể mua thêm thứ gì đó khi đến nhà chủ ngữ ăn tối.

  • You mustn’t drink and drive. That’s against the laws.

(Cậu không được uống rượu xong lái xe. Thế là vi phạm pháp luật.)

Trong ví dụ trên, việc sử dụng rượu bia khi lái xe bị cấm hoàn toàn.

Xem thêm: Cấu trúc suggest trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

3. Bài tập cấu trúc have to

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. Yesterday I ________ finish my chemistry project.
A. must
B. mustn’t
C. had to
D. have to
2. Susie will ________ wait in line like everyone else.
A. must
B. have to
C. has to
D. need
3. All employees ________ on time for work.
A. must be
B. mustn’t
C. have to
D. don’t have to
4. We ________ forget to take the pork out of the freezer.
A. have to not
B. must
C. mustn’t
D. ought to
5. If you are under 13 you _____ to get your parents’ permission.
A. have
B. must
C. musn’t
D. don’t have to

 

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.Your daughter may ________ try on a few different sizes.

2. The lawyer _____ get here as soon as he can.

3. Do you _____ work next weekend?

4. Bicyclists _____ remember to signal when they turn.

5. Susie, you _____ leave your clothes all over the floor like this.

 

Đáp án:

  1. have to
  2. must
  3. have to
  4. must
  5. musn’t

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc have to. Ngoài việc củng cố các kiến thức ngữ pháp, bạn cũng nên rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh để có thể thông thạo tiếng Anh nhanh chóng nhất. Bạn hãy đón đọc các bài viết của Step Up để khám phá nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị nhé.