SIRIUS FI
Tình trạng: Còn hàng
21,500,000₫
Quà tặng từ cửa hàng: Móc khóa; Nón bảo hiểm; 1 lần thay nhớt miễn phí. Hotline hỗ trợ: 1900 63 66 67
Xanh Đen
Xám
Đen Xám
Đỏ Đen
Đen Nhám
Xanh
Đen
Đỏ
Xám Cam
Màu Đỏ Đen
Trắng Đen
Đen Xám [2021]
Xám Đen [2021]
Đỏ Đen [2021]
Trắng Bạc Đen [2021]
Đỏ, Đen [2021]
Đen [2021]
Đen Cam [2021]
Đỏ. Đen [2021]
Trắng Đen [2021]
Đen Xám [2023]
Đỏ Đen [2023]
Xanh Xám [2023]
Trắng Xanh [2023]
Trắng Xanh[2023]
Đen Xám[2023]
Đỏ Đen[2023]
Xanh Xám[2023]
Đen Bạc[2023]
Đỏ.Đen.[2023]
Xám Ánh Xanh Đen Bạc [2023]
Xám Đen Vàng [2023]
Nhờ trang bị hệ thống phun xăng điện tử FI, Yamaha Sirius FI có mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,57 lít/100km.
Cùng với Jupiter FI, Sirius FI là chiếc xe số tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam theo số liệu thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố, xác nhận bởi Báo Giao thông.
Động cơ
Loại | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh [CC] | 115 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0×57.9 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.4 kW [8.7PS]/7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9.5 N.m [0.97kgf/m]/5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 1 L |
Dung tích bình xăng | 3,8 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu [l/100km] | 1,57 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I [kỹ thuật số] |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2.900[58/20]/2.857[40/14] |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 [34/12] 2nd: 1.875 [30/16] 3rd: 1.353 [23/17] 4th: 1.045 [23/22] |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Khung xe
Loại khung | Ống thép |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,2°/ 73 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 78 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P [Lốp có săm] |
Lốp sau | 80/90-17 M/C 50P [Lốp có săm] |
Đèn trước | Halogen 12V, 35W/35Wx1 |
Đèn sau | 12V, 5W/18W x 1 |
Kích thước
Kích thước [dài x rộng x cao] | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.235 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Ngăn chứa đồ [lít] | 92 |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km [tùy điều kiện nào đến trước] |
Sản phẩm đã xem
Những sản phẩm của chúng tôi mà bạn đã xem
-%