You make my day là gì năm 2024

‘You made my day‘: có nghĩa là làm cho ngày của tôi tốt hơn, cụm từ này có nghĩa làm cho vui lên, tốt hơn, cảm thấy hạnh phúc hơn. Một cụm từ được sử dụng khá bổ biến trong Tiếng Anh.

You made my day meaning

Ví dụ:

  1. Thank you very much for your gift. It really made my day! –>Rất cám ơn bạn về món quà. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc!
  2. Darn you! You made my friends unhappy. –>Đồ đáng chết! Anh làm cho những người bạn của tôi không vui.
  3. Your note of congratulations made my day. –>Lá thư chúc mừng của bạn khiến tôi rất vui sướng.
  4. He said I looked nice, which made my day. –>Anh ấy nói tôi trông dễ thương, điều đó làm tôi rất vui.
  5. Thanks for bringing over those cookies last week. That made my day! –>Cảm ơn vì tuần trước bạn đã mang bánh quy đến. Tôi rất thích!
  6. Seeing Adrian again after such a long time really made my day. –>Gặp lại Adrian sau một thời gian dài như vậy quả thật làm tôi vui mừng lắm.
  7. Why hadn’t you made an effort to make my employees part of the leadership although you’d been doing it with your bosses from day one? –>Tại sao anh lại không nỗ lực lôi kéo nhân viên của mình thành một phần của công việc lãnh đạo dù anh đã làm tất cả những điều này với các sếp của mình ngay từ ngày đầu tiên?
  8. Thank you very much for your gilf. it really made my day! –>Rất cám ơn bạn về món quà.Nó thực sự làm tôi thấy hạnh phúc.
  9. You make my day –>Bạn khiến mình rất vui

Xem thêm một nghĩa cụm từ thông dụng khác:

  • In the wake of là gì
  • Hater gonna hate là gì?
  • Sleep tight nghĩa là gì
  • Come out nghĩa là gì?
  • beyond là gì

  • Indonesian

make my day = when someones makes your day

you made my day = someone makes you happy

Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.

Make my day/ you made my day= make an ordinary or boring day memorable for someone

Basically it means that someone has done or said something that made your day special and memorable

Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.

Sign up

You make my day có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc, là câu chào/ lời khen, thể hiện lòng biết ơn và tình cảm tích cực đối với người khác.

Trong tiếng Anh để nói lời khen dành cho ai đó thay vì sử dụng các từ như Perfect!, Terrific!, Wonderful!, Fantastic!, Great! Excellent!,.. Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn bạn sử dụng một cụm từ khác cũng có nghĩa là khen nhưng độ tinh ý được nâng lên rất nhiều. Không có cụm từ nào khác ngoài you make my day. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì? Cách sử dụng ra sao trong tiếng Anh? Cùng khám phá nhé!

You make my day nghĩa là gì?

You make my day có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc

You make my day nghĩa là bạn làm cho ngày của tôi cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc hoặc tự hào. Thường thì thành ngữ này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn và tình cảm tích cực đối với người khác về cách họ đã ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng hoặc cuộc sống của bạn.

Đây là một cách thể hiện sự đánh giá và lòng biết ơn đối với người khác với ý nghĩa rằng họ đã làm cho bạn cảm thấy tốt hơn.

Cách phát âm you make my day: /juː meɪk maɪ deɪ/

Một số ví dụ sử dụng idiom you make my day trong tiếng Anh

Cách sử dụng cụm từ you make my day trong từng ngữ cảnh khác nhau

Dưới đây là số ví dụ sử dụng idiom you make my day trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết:

  • Câu giao tiếp hàng ngày: When you surprised me with that gift, you really made my day! [Khi bạn bất ngờ tặng quà cho tôi, thật sự làm cho ngày của tôi trở nên đặc biệt!]
  • Trong công việc: Your positive feedback on my project presentation really made my day. Thank you! [Phản hồi tích cực của bạn về bài thuyết trình dự án của tôi thực sự làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp. Cảm ơn bạn!]
  • Trong mối quan hệ: When you sent me that sweet message this morning, you made my day brighter. [Khi bạn gửi cho tôi tin nhắn đáng yêu sáng nay, bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tươi sáng hơn]
  • Trong tình bạn: Your presence and laughter always make my day whenever we hang out. [Sự hiện diện và tiếng cười của bạn luôn làm cho ngày của tôi trở nên vui vẻ mỗi khi chúng ta gặp nhau]

Cụm từ đồng nghĩa với you make my day trong tiếng Anh

Có thể sử dụng you make me happy để khen ai đó

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "you make my day":

  • You brighten my day: Bạn làm cho ngày của tôi trở nên tươi sáng.
  • You make me happy: Bạn làm cho tôi vui vẻ.
  • You lift my spirits: Bạn làm cho tinh thần của tôi phấn chấn.
  • You bring joy to my day: Bạn mang lại niềm vui cho ngày của tôi.
  • You make me smile: Bạn khiến tôi mỉm cười.
  • You make my day better: Bạn làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.
  • You make my day brighter: Bạn làm cho ngày của tôi trở nên sáng sủa hơn.
  • You make me feel good: Bạn khiến tôi cảm thấy tốt.
  • You make my day complete: Bạn làm cho ngày của tôi trở nên hoàn chỉnh.
  • You fill my day with joy: Bạn làm cho ngày của tôi tràn đầy niềm vui.

Tất cả các cụm từ này có ý nghĩa tương tự như "you make my day" và thể hiện sự hạnh phúc, biết ơn, hoặc niềm vui khi có người đóng góp tích cực vào ngày của bạn.

Phân biệt you make my day và you made my day trong tiếng Anh

You make my day or you made my day để diễn tả lời khen?

“You make my day" và "You made my day" là hai cụm từ có ý nghĩa tương tự, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh thời gian khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

  • You make my day

Thì hiện tại đơn: "You make my day" được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng hành động hoặc từng hành động của người khác đang làm cho bạn cảm thấy vui hoặc hạnh phúc trong hiện tại.

Ví dụ: Every time you smile at me, you make my day. [Mỗi khi bạn mỉm cười với tôi, bạn làm cho ngày của tôi trở nên đặc biệt]

  • You made my day

Thì quá khứ đơn: "You made my day" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng hành động hoặc từng hành động của người khác đã làm cho bạn cảm thấy vui hoặc hạnh phúc trong quá khứ.

Ví dụ: Your kind words this morning really made my day. [Lời nói tử tế của bạn vào buổi sáng thực sự đã làm cho ngày của tôi trở nên vui vẻ]

Hội thoại sử dụng you make my day trong tiếng Anh

Sophia: Hey, Alex, I just wanted to tell you that your surprise visit really made my day! [Hey, Alex, tôi chỉ muốn nói với bạn rằng cuộc ghé thăm bất ngờ của bạn thật sự làm cho ngày của tôi thêm vui!]

Alex: I'm glad to hear that, Sophia. Your smile when you opened the door was priceless. [Tôi vui khi nghe điều đó, Sophia. Bản mặt vui vẻ của bạn khi mở cửa là không có giá]

Sophia: Well, you certainly did. Your thoughtfulness and kindness always make my day brighter. [Thực sự thì bạn đã làm được. Sự tử tế và lòng tốt của bạn luôn làm cho ngày của tôi sáng hơn]

Alex: I couldn't resist coming to see you. You make my day too, every time we hang out. [Tôi không thể cưỡng lại được muốn đến thăm bạn. Bạn cũng làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn, mỗi khi chúng ta gặp nhau]

Sophia: That's so sweet of you to say, Alex. Your friendship means the world to me. [Điều đó thật dễ thương khi bạn nói vậy, Alex. Tình bạn của bạn đối với tôi là quan trọng nhất]

Alex: And that's why I'm here. Let's spend the day doing whatever makes us happy. [Và đó chính là lý do tôi ở đây. Hãy dành cả ngày để làm những điều làm cho chúng ta hạnh phúc]

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã biết thêm một cách nói lời khen dành cho đối phương nữa đó là sử dụng idiom you make my day. Cảm ơn các bạn đã ghé qua trang web hoctienganhnhanh.vn. Nếu có gì thắc mắc đừng ngại hãy để lại bình luận cho chúng tôi giải đáp nhé!

Chủ Đề