Trả lại tiếng trung là gì năm 2024
Nếu bạn đang học chuyên ngành ngân hàng, hãy thủ ngay cho mình bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng này. Sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức và từ mới trong lĩnh vực này. Stt Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bản sao kê của ngân hàng 银行结单 Yínháng jié dān 2 Chi nhánh ngân hàng 分行 fēnháng 3 Chiết khấu ngân hàng 银行贴现 yínháng tiēxiàn 4 Chủ ngân hàng 银行家 yínháng jiā 5 Chú tịch ngân hàng 银行总裁 yínháng zǒngcái 6 Chuyển khoản ngân hàng 银行转帐 yínháng zhuǎnzhàng 7 Đổ xô đến ngân hàng (Để rút tiền về) 挤兑 jǐduì 8 Đôi ngang 平价兑换货比 píngjià duìhuàn huò bǐ 9 Đồng tiền cơ bản 基本货币 jīběn huòbì 10 Đồng tiền mạnh 硬通币 yìng tōng bì 11 Đồng tiền quốc tế 国际货币 guójì huòbì 12 Đồng tiền thông dụng 通用货币 tōngyòng huòbì 13 Giám đốc ngân hàng 银行经理 yínháng jīnglǐ 14 Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi 存款单 cúnkuǎn dān 15 Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu 本票] běn piào 16 Giấy rút tiền 取款单 qǔkuǎn dān 17 Hối phiếu ngân hàng 银行票据 yínháng piàojù 18 Hợp tác xã tín dụng 信用社 xìnyòng shè 19 Hợp tác xã tín dụng nông nghiệp 农业信用社 nóngyè xìnyòng shè 20 Hợp tác xã tín dụng thành phố 城市信用社 chéngshì xìnyòng shè 21 Két sắt 安全信托柜 ānquán xìntuō guì 22 Khách hàng 顾客 gùkè 23 Kho bạc 金库 jīnkù 24 Khoản vay dài hạn 长期贷款 chángqí dàikuǎn 25 Khoản vay không bảo đảm 无担保贷款 wú dānbǎo dàikuǎn 26 Khoản vay không lãi 无息贷款 wú xī dàikuǎn 27 Lãi cố định 定息 dìngxī 28 Lãi không cố định 不固定利息 bù gùdìng lìxí 29 Lãi năm 年息 nián xī 30 Lãi ròng 纯利息 chún lìxí 31 Lãi suất ngân hàng 银行利率 yínháng lìlǜ 32 Lãi suất tiền mặt 现金利率 xiànjīn lìlǜ 33 Lãi tháng 月息 yuè xí 34 Lãi thấp 低息 dī xī 35 Máy báo động 报警器 bàojǐng qì 36 Máy rút tiền tự động, máy ATM 自动提款机 zìdòng tí kuǎn jī 37 Mở tài khoản 开户头 kāi hùtóu 38 Ngân hàng đại lý 代理银行 dàilǐ yínháng 39 Ngân hàng đầu tư 投资银行 tóuzī yínháng 40 Ngân hàng dự trừ 储备银行 chúbèi yínháng 41 Ngân hàng quốc gia 国家银行 guójiā yínháng 42 Ngân hàng thương mại 贸易银行, 商业银行 màoyì yínháng, shāngyè yínháng 43 Ngân hàng tiết kiệm 储蓄银行, 储蓄所 chúxù yínháng, chúxù suǒ 44 Ngân hàng tín thác 信托银行 xìntuō yínháng 45 Ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng 46 Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán 存款到期] cúnkuǎn dào qí 47 Ngoại tệ 外币 wàibì 48 Người chi tiền, người trả tiền 支付人 zhīfù rén 49 Nười gửi tiết kiệm 存款人 cúnkuǎn rén 50 Người nhận tiền 收款人 shōu kuǎn rén 51 Người thu nợ 收帐员 shōu zhàng yuán 52 Người vay 借款人 jièkuǎn rén 53 Người xét duyệt 审核员 shěnhé yuán 54 Nhân viên bảo vệ 警卫人员 jǐngwèi rényuán 55 Nhân viên cao cấp ngân hàng 银行高级职员 yínháng gāojí zhíyuán 56 Nhân viên điều tra tín dụng 信用调查员 xìnyòng diàochá yuán 57 Nhân viên ngân hàng 银行职员 yínháng zhíyuán 58 Phiếu chuyển tiền ngân hàng 银行承兑汇票 yínháng chéngduì huìpiào 59 Phòng chờ 等候厅 děnghòu tīng 60 Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng 银行存款冻结 yínháng cúnkuǎn dòngjié 61 Quầy gửi tiền 存款柜台 cúnkuǎn guìtái 62 Rào chắn quầy 柜台格栅 guìtái gé zhà 63 Rút tiền 取款 qǔkuǎn 64 Séc, chi phiếu 支票 zhīpiào 65 Séc bị từ chối, chi phiếu bị từ chối thanh toán 拒付支票 jù fù zhīpiào 66 Séc cá nhân 个人用支票 gèrén yòng zhīpiào 67 Séc còn hạn 有效支票 yǒuxiào zhīpiào 68 Séc du lịch 旅行支票 lǚxíng zhīpiào 69 Séc đã được trả tiền 付讫支票 fùqì zhīpiào 70 Séc để trống, séc khống chỉ 空白支票 kòngbái zhīpiào 71 Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc khống 空头支票 kōngtóu zhīpiào 72 Séc tiền mặt 现金支票 xiànjīn zhīpiào 73 Số dư 储蓄额 chúxù é 74 Số séc, sồ chi phiếu 支票簿 zhīpiào bù 75 Sổ tiết kiệm 储蓄存折 chúxù cúnzhé 76 Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt 贴花储蓄簿 tiēhuā chúxù bù 77 Số tiết kiệm ngân hàng 银行存折 yínháng cúnzhé 78 Tài khoản bị phong tỏa 冻结帐户 dòngjié zhànghù 79 Tài khoản chuniỉ 共同户头 gòngtóng hùtóu 80 Tài khoản lưu động 活期存款帐户 huóqí cúnkuǎn zhànghù 81 Tài khoán séc 支票活期存款 zhīpiào huóqí cúnkuǎn 82 Tài khoan vãng lai 帐户 zhànghù 83 Thẻ séc, thẻ chi phiếu 往来帐户 wǎnglái zhànghù 84 Thẻ tín dụng 支票保付限额卡 zhīpiào bǎo fù xiàn’é kǎ 85 Thẻ tín dụng ngân hàng 信用卡 xìn yòng kǎ 86 Thời gian làm việc của ngân hàng 银行信用卡 yínháng xìnyòng kǎ 87 Thông báo mất sổ tiết kiệm 银行营业时间 yínháng yíngyè shíjiān 88 Thủ quỹ, nhân viên thu ngân 存折挂失 cúnzhé guàshī 89 Tỉ giá hối đoái, hối suất 出纳员 chūnà yuán 90 Tỉ giá ngoại hối 汇率 huì lǜ 91 Tiền (bằng) kim loại 外汇汇率 wàihuì huìlǜ 92 Tiền cũ 硬币 yìng bì 93 Tiền dự trữ 储备货币 chúbèi huòbì 94 Tiền dự trữ của ngân hàng 银行储备金 chúbèi huòbì 95 Tiền giả 假钞 jiǎ chāo 96 Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng 纸币, 钞票 zhǐbì, chāopiào 97 Tiền gửi 存款 cúnkuǎn 98 Tiền gửi định kỳ 定期存款 dìngqí cúnkuǎn 99 Tiền gửi không kỳ hạn 活期存款 huóqí cúnkuǎn 100 Tiền gửi ngân hàng 银行存款 yínháng cúnkuǎn 101 Tiền gửi tiết kiệm 储蓄存款 chúxù cúnkuǎn 102 Tiền kim loại 金属货币 jīnshǔ huòbì 103 Tiền lẻ 辅助货币 fǔzhù huòbì 104 Tiền mặt 现金 xiànjīn 105 Tiền vay bàng ngân phiếu 支票贷款 zhīpiào dàikuǎn 106 Tiền vay ngắn hạn 短期贷款 duǎnqí dàikuǎn 107 Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng 银行信贷 yínháng xìndài 108 Tín dụng 信用, 信贷 xìnyòng, xìndài 109 Trả cả vốn lẫn lãi 还本付息 huán běn fù xī 110 Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng 银行襄理 yínháng xiānglǐ 111 Trưởng ban thủ quỹ 出纳主任 chūnà zhǔrèn \>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề kế toán |